GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 08-09 TUỔIÚltima Atualização15.01.2025 09:48:34, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | Clube/Cidade |
1 | Lê, Đức Anh | NTC | Nam Thành Công |
2 | Nguyễn, Nam Anh | BVD | Bế Văn Đàn |
3 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTC | Nam Thành Công |
4 | Hoàng, Gia Bảo | BVD | Bế Văn Đàn |
5 | Đỗ, Thanh Bình | TQU | Thịnh Quang |
6 | Phạm, Hòa Bình | DDA | Đống Đa |
7 | Lê, Hải Đăng | THA | Thịnh Hào |
8 | Nguyễn, Mạnh Đức | DDA | Đống Đa |
9 | Nguyễn, Minh Hiếu | KLI | Kim Liên |
10 | Hoàng, Gia Huy | THA | Thịnh Hào |
11 | Phùng, Quốc Khang | LAT | La Thành |
12 | Phạm, Đăng Khôi | LAT | La Thành |
13 | Nguyễn, Lê Phương Lâm | TTH | Thái Thịnh |
14 | Phạm, Nhật Minh | VCH | Văn Chương |
15 | Nguyễn, Hoàng Nam | VCH | Văn Chương |
16 | Nguyễn, Bảo Phong | TTH | Thái Thịnh |
17 | Trần, Minh Quân | KLI | Kim Liên |
18 | Nguyễn, Hoàng Tuấn | PMA | Phương Mai |
19 | Nguyễn, Hữu Minh Triết | TQU | Thịnh Quang |
20 | Nguyễn, Vũ Vương | TVD | Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|