Search for player Cari

Peringkat setelah Babak 4

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
120Nguyễn, Vũ VươngTVDTô Vĩnh Diện400422
218Nguyễn, Hoàng TuấnPMAPhương Mai400422
315Nguyễn, Hoàng NamVCHVăn Chương300322
45Đỗ, Thanh BìnhTQUThịnh Quang300322
513Nguyễn, Lê Phương LâmTTHThái Thịnh300322
616Nguyễn, Bảo PhongTTHThái Thịnh300322
76Phạm, Hòa BìnhDDAĐống Đa200222
84Hoàng, Gia BảoBVDBế Văn Đàn200221
919Nguyễn, Hữu Minh TriếtTQUThịnh Quang200222
102Nguyễn, Nam AnhBVDBế Văn Đàn200221
111Lê, Đức AnhNTCNam Thành Công200220
128Nguyễn, Mạnh ĐứcDDAĐống Đa200220
1310Hoàng, Gia HuyTHAThịnh Hào200220
1417Trần, Minh QuânKLIKim Liên200221
157Lê, Hải ĐăngTHAThịnh Hào100121
169Nguyễn, Minh HiếuKLIKim Liên100120
1714Phạm, Nhật MinhVCHVăn Chương100120
1811Phùng, Quốc KhangLATLa Thành100120
193Nguyễn, Hoàng BáchNTCNam Thành Công000020
2012Phạm, Đăng KhôiLATLa Thành000020

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)