GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 08-09 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:45:28, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Peringkat Akhir setelah 7 Babak
Rk. | SNo | Nama | FED | Klub / Kota | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 29 | Nguyễn, Xuân Phú | NTC | Nam Thành Công | 6,5 | 0 | 31 | 6 | 3 | 3 |
2 | 3 | Trương, Bình An | TTU | Trung Tự | 6 | 0 | 31,5 | 6 | 3 | 3 |
3 | 23 | Hoàng, Anh Minh | TTH | Thái Thịnh | 5 | 0 | 31,5 | 5 | 4 | 3 |
4 | 4 | Bùi, Phúc An | KLI | Kim Liên | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 4 | 4 |
5 | 38 | Nguyễn, Phạm Minh Vũ | LTH | Láng Thượng | 5 | 0 | 29 | 4 | 4 | 3 |
6 | 35 | Vũ, Hoàng Thiện | TVD | Tô Vĩnh Diện | 5 | 0 | 28 | 4 | 3 | 2 |
7 | 7 | Nguyễn, Bảo Châu | DDA | Đống Đa | 5 | 0 | 25 | 5 | 3 | 3 |
8 | 30 | Nguyễn, Trần Đình Phúc | LTH | Láng Thượng | 4,5 | 0 | 29 | 4 | 4 | 2 |
9 | 8 | Nguyễn, Việt Dũng | TQU | Thịnh Quang | 4,5 | 0 | 27 | 4 | 4 | 3 |
10 | 13 | Trần, Minh Đức | THA | Thịnh Hào | 4,5 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 1 |
11 | 10 | Nguyễn, Quý Dương | BVD | Bế Văn Đàn | 4,5 | 0 | 26 | 4 | 4 | 1 |
12 | 16 | Mai, Huy Hoàng | DDA | Đống Đa | 4 | 0 | 32,5 | 3 | 3 | 2 |
13 | 24 | Đoàn, Quốc Minh | CLI | Cát Linh | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 2 |
14 | 12 | Ngô, Lê Quang Đăng | NTC | Nam Thành Công | 4 | 0 | 27 | 4 | 4 | 2 |
15 | 37 | Lê, Đăng Minh Trí | BVD | Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 2 |
16 | 15 | Mai, Minh Hoàng | ALF | Alfred Nobel | 4 | 0 | 20,5 | 4 | 3 | 1 |
17 | 17 | Nguyễn, Minh Khang | QTR | Quang Trung | 3,5 | 0 | 30,5 | 3 | 4 | 2 |
18 | 26 | Lê, Đan Nguyên | KTH | Khương Thượng | 3,5 | 0 | 28,5 | 3 | 3 | 2 |
19 | 18 | Trịnh, Đăng Khoa | TTH | Thái Thịnh | 3,5 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 3 |
20 | 9 | Nguyễn, Công Hà Duy | CLI | Cát Linh | 3,5 | 0 | 21,5 | 3 | 3 | 1 |
21 | 20 | Nguyễn, Lâm Khôi | KLI | Kim Liên | 3 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 1 |
22 | 1 | Dương, Tuấn An | QTR | Quang Trung | 3 | 0 | 24,5 | 3 | 3 | 1 |
23 | 6 | Nguyễn, Quốc Bảo | HAS | H.A.S | 3 | 0 | 23 | 3 | 4 | 1 |
24 | 11 | Nguyễn, Xuân Đạt | ALF | Alfred Nobel | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 4 | 3 |
25 | 5 | Nguyễn, Nhật Anh | PMA | Phương Mai | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 3 | 2 |
26 | 19 | Trần, Danh Khôi | PMA | Phương Mai | 3 | 0 | 21 | 3 | 3 | 2 |
27 | 31 | Nguyễn, Lê Minh Quân | THA | Thịnh Hào | 3 | 0 | 21 | 3 | 3 | 2 |
28 | 36 | Bùi, Minh Trí | HAS | H.A.S | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 3 | 1 |
29 | 25 | Phạm, Hải Nam | TTU | Trung Tự | 3 | 0 | 18 | 3 | 4 | 2 |
30 | 22 | Bùi, Đức Linh | PLI | Phương Liên | 2,5 | 0 | 26,5 | 2 | 4 | 1 |
31 | 14 | Bùi, Hoàng Hiếu | PLI | Phương Liên | 2 | 0 | 25,5 | 2 | 4 | 2 |
32 | 21 | Vũ, Hoàng Lâm | KTH | Khương Thượng | 2 | 0 | 23,5 | 2 | 4 | 0 |
33 | 27 | Bùi, Minh Nhật | VCH | Văn Chương | 2 | 0 | 20 | 2 | 3 | 1 |
34 | 32 | Chu, Minh Quân | TPH | Trung Phụng | 2 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
35 | 33 | Vũ, Minh Tuấn | TQU | Thịnh Quang | 2 | 0 | 18 | 2 | 3 | 2 |
36 | 34 | Trần, Quốc Thái | TPH | Trung Phụng | 1 | 0 | 18 | 1 | 3 | 0 |
37 | 2 | Đào, Ngọc An | TKH | Tam Khương | 1 | 0 | 12 | 1 | 2 | 0 |
38 | 28 | Hoàng, Việt Nhật | TKH | Tam Khương | 0 | 0 | 11,5 | 0 | 2 | 0 |
Keterangan: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|