Search for player Cari

Peringkat Akhir setelah 7 Babak

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
129Nguyễn, Xuân PhúNTCNam Thành Công6,5031633
23Trương, Bình AnTTUTrung Tự6031,5633
323Hoàng, Anh MinhTTHThái Thịnh5031,5543
44Bùi, Phúc AnKLIKim Liên5029,5544
538Nguyễn, Phạm Minh VũLTHLáng Thượng5029443
635Vũ, Hoàng ThiệnTVDTô Vĩnh Diện5028432
77Nguyễn, Bảo ChâuDDAĐống Đa5025533
830Nguyễn, Trần Đình PhúcLTHLáng Thượng4,5029442
98Nguyễn, Việt DũngTQUThịnh Quang4,5027443
1013Trần, Minh ĐứcTHAThịnh Hào4,5026,5431
1110Nguyễn, Quý DươngBVDBế Văn Đàn4,5026441
1216Mai, Huy HoàngDDAĐống Đa4032,5332
1324Đoàn, Quốc MinhCLICát Linh4027,5442
1412Ngô, Lê Quang ĐăngNTCNam Thành Công4027442
1537Lê, Đăng Minh TríBVDBế Văn Đàn4022,5432
1615Mai, Minh HoàngALFAlfred Nobel4020,5431
1717Nguyễn, Minh KhangQTRQuang Trung3,5030,5342
1826Lê, Đan NguyênKTHKhương Thượng3,5028,5332
1918Trịnh, Đăng KhoaTTHThái Thịnh3,5027,5343
209Nguyễn, Công Hà DuyCLICát Linh3,5021,5331
2120Nguyễn, Lâm KhôiKLIKim Liên3027,5341
221Dương, Tuấn AnQTRQuang Trung3024,5331
236Nguyễn, Quốc BảoHASH.A.S3023341
2411Nguyễn, Xuân ĐạtALFAlfred Nobel3021,5343
255Nguyễn, Nhật AnhPMAPhương Mai3021,5332
2619Trần, Danh KhôiPMAPhương Mai3021332
2731Nguyễn, Lê Minh QuânTHAThịnh Hào3021332
2836Bùi, Minh TríHASH.A.S3020,5331
2925Phạm, Hải NamTTUTrung Tự3018342
3022Bùi, Đức LinhPLIPhương Liên2,5026,5241
3114Bùi, Hoàng HiếuPLIPhương Liên2025,5242
3221Vũ, Hoàng LâmKTHKhương Thượng2023,5240
3327Bùi, Minh NhậtVCHVăn Chương2020231
3432Chu, Minh QuânTPHTrung Phụng2019,5231
3533Vũ, Minh TuấnTQUThịnh Quang2018232
3634Trần, Quốc TháiTPHTrung Phụng1018130
372Đào, Ngọc AnTKHTam Khương1012120
3828Hoàng, Việt NhậtTKHTam Khương0011,5020

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)