GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 07 TUỔI

FederasiVietnam ( VIE )
TempatTrung tâm VH-TT&TT Đống Đa - số 22 Đặng Tiến Đông
Number of rounds7
Tournament typeSistem-Swiss
Perhitungan rating -
Tanggal2025/01/15
Rating-Ø17
Program PairingSwiss-Manager dari Heinz HerzogSwiss-Manager fileturnamen

Terakhir Diperbarui15.01.2025 09:28:23, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Pilihan TurnamenCỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUÔ, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI
CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI
Pilihan parameter Tidak ada rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen
Tinjauan untuk reguALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH
DaftarDaftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu
Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal
Pairing PapanBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing
Daftar peringkat setelahBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7
Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes
Search for player Cari

Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak

Rk.NamaFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Quang AnhNTC 13b1 5w0 19b1 6w1 12b1 2w1 4w16132633
2Trịnh Đức MinhKTH 8w1 18b1 11w1 4b1 3w1 1b0 7w16032,5632
3Lê Nguyễn Minh KhôiNTC 22b1 10w1 6b1 5w1 2b0 7w½ 9w15,5031,5532
4Mai Tuấn KiệtPMA 32b+ 21b1 9w1 2w0 10b1 5w1 1b05033532
5Lê Minh KhangKLI 17w1 1b1 16w1 3b0 15w1 4b0 10w15031,5531
6Lê Đăng NguyênKTH 26w1 25b1 3w0 1b0 11w1 19w1 12b15026,5532
7Nguyễn Minh ĐứcTTU 9w0 30b1 20w1 11b1 14w1 3b½ 2b04,5028,5442
8Lê Minh ĐứcBVD 2b0 13w½ 14b0 20b1 17w1 18w1 16b14,5027442
9Phạm Nhật MinhTTH 7b1 15w1 4b0 10w0 28b+ 23w1 3b04030431
10Nguyễn Phúc Lâm AnhDDA 20w1 3b0 21w1 9b1 4w0 16w1 5b04029431
11Nguyễn An KhangKLI 28b1 12w1 2b0 7w0 6b0 21w1 23b14028,5442
12Lê Nam NhậtDDA 31w1 11b0 18w1 17b1 1w0 14b1 6w04027,5432
13Chu Minh KhôiCLI 1w0 8b½ 29w1 24w1 16b0 15b½ 22w14025330
14Trần MinhTHA 18w0 26b1 8w1 28w1 7b0 12w0 19b14024432
15Nguyễn Sĩ Quang HảiTQU 30w1 9b0 27w1 16b½ 5b0 13w½ 20b14023,5341
16Vũ Minh PhúcTHA 23b1 19w1 5b0 15w½ 13w1 10b0 8w03,5027,5331
17Lê Hoàng AnTTU 5b0 23w1 24b½ 12w0 8b0 29w+ 25w13,5024,5330
18Nguyễn Đức AnhBVD 14b1 2w0 12b0 19w0 30b+ 8b0 24w13027331
19Phạm Minh KhangVCH 29w1 16b0 1w0 18b1 25w1 6b0 14w03025331
20Nguyễn Hoàng MinhALF 10b0 22w1 7b0 8w0 26b1 25b1 15w03024342
21Lê Hoàng Tiến NhậtTQU 24b1 4w0 10b0 22w1 23b0 11b0 27w13023,5341
22Nguyễn Duy AnhTPH 3w0 20b0 31w1 21b0 24b1 27w1 13b03022341
23Bùi Minh HưngTTH 16w0 17b0 26w1 27b1 21w1 9b0 11w03022331
24Đỗ Minh HuyTPH 21w0 29b1 17w½ 13b0 22w0 26b1 18b02,5020242
25Phùng Gia HưngPMA 27b1 6w0 28b0 30w1 19b0 20w0 17b02021,5241
26Vũ Duy HảiCLI 6b0 14w0 23b0 29b1 20w0 24w0 -12021231
27Phạm Bách TúVCH 25w0 -1 15b0 23w0 31b+ 22b0 21b02019230
28Nguyễn Thiên AnQTR 11w0 31b1 25w1 14b0 9w- -0 -02018221
29Nguyễn Hoàng Trí AnQTR 19b0 24w0 13b0 26w0 -1 17b- -01014,5120
30Đinh Hải NamTKH 15b0 7w0 -1 25b0 18w- -0 -01014,5120
31Dương Minh HuyTKH 12b0 28w0 22b0 -1 27w- -0 -01014120
32Phan Trường AnALF 4w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)