GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 07 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:28:23, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tinjauan pemain untuk TVD
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
35 | Vũ Hoàng Thiện | TVD | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 6 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
4 | Nguyễn Thái Bảo | TVD | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 10 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
27 | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | TVD | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 7 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
20 | Nguyễn Vũ Vương | TVD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
22 | Nguyễn Vũ Nghĩa | TVD | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Hasil dari babak terakhir untuk TVD
Bbk. | Papan | No. | Nama | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | No. |
7 | 3 | 35 | Vũ Hoàng Thiện | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Phạm Minh Vũ | 38 |
7 | 2 | 8 | Nguyễn Mạnh Đức | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Vũ Vương | 20 |
7 | 4 | 5 | Lê Gia Bảo | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thái Bảo | 4 |
7 | 6 | 27 | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Nhật Nam | 23 |
7 | 5 | 6 | Đỗ Quốc Bảo | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Vũ Nghĩa | 22 |
Rincian pemain untuk TVD
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Vũ Hoàng Thiện 4 TVD Rp:176 Pts. 5 |
1 | 16 | Mai Huy Hoàng | DDA | 4 | w 0 | 2 | 22 | Bùi Đức Linh | PLI | 2,5 | s 1 | 3 | 14 | Bùi Hoàng Hiếu | PLI | 2 | w 1 | 4 | 18 | Trịnh Đăng Khoa | TTH | 3,5 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Quý Dương | BVD | 4,5 | w 1 | 6 | 29 | Nguyễn Xuân Phú | NTC | 6,5 | s ½ | 7 | 38 | Nguyễn Phạm Minh Vũ | LTH | 5 | w ½ | Nguyễn Vũ Vương 1 TVD Rp:320 Pts. 6 |
1 | 10 | Hoàng Gia Huy | THA | 3 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Lê Phương Lâm | TTH | 5 | s 1 | 3 | 4 | Hoàng Gia Bảo | BVD | 4 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Hoàng Nam | VCH | 6 | s 1 | 5 | 18 | Nguyễn Hoàng Tuấn | PMA | 5 | s 1 | 6 | 1 | Lê Đức Anh | NTC | 5 | w 0 | 7 | 8 | Nguyễn Mạnh Đức | DDA | 4 | s 1 | Nguyễn Thái Bảo 38 TVD Rp:124 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Dương Phương Nam | TKH | 2 | s 1 | 2 | 28 | Trần Doãn Trọng Nhân | HAS | 4 | w ½ | 3 | 34 | Nguyễn Đình Tâm | TTU | 4 | s 1 | 4 | 1 | Lê Phúc An | TTU | 3,5 | w 1 | 5 | 37 | Nguyễn Chính Trung | DDA | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | Đoàn Anh Đức | DDA | 5,5 | w 0 | 7 | 5 | Lê Gia Bảo | CLI | 5 | s 0 | Nguyễn Thế Bảo Nguyên 15 TVD Rp:182 Pts. 5 |
1 | 7 | Trần Khang Duy | TKH | 0,5 | s 1 | 2 | 3 | Vũ Hoàng Bách | CLI | 3 | w 1 | 3 | 39 | Nguyễn Quang Vinh | PMA | 5 | s 1 | 4 | 5 | Lê Gia Bảo | CLI | 5 | w 1 | 5 | 10 | Đoàn Anh Đức | DDA | 5,5 | s 0 | 6 | 41 | Ngô Minh Vũ | NTC | 6 | w 0 | 7 | 23 | Trần Nhật Nam | VCH | 4 | w 1 | Nguyễn Vũ Nghĩa 7 TVD Rp:69 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Duy | THA | 3 | w 1 | 2 | 2 | Vũ Duy An | KLI | 5 | s 1 | 3 | 25 | Vũ Minh Quân | LAT | 5,5 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Tuấn Hưng | DDA | 4 | s 1 | 5 | 10 | Đào Thiên Hải | KLI | 4 | w 1 | 6 | 5 | Trần Thọ Anh | DDA | 6 | w 0 | 7 | 6 | Đỗ Quốc Bảo | QTR | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|