GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 07 TUỔITerakhir Diperbarui15.01.2025 09:28:23, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Pilihan Turnamen | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUÔ, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08-09 TUỔI, BẢNG NAM 10-11 TUỔI CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 TUỔI, BẢNG NỮ 08-09 TUỔI, BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | ALF, BVD, CLI, DDA, HAS, KLI, KTH, LAT, LTH, LTK, NTC, PLI, PMA, QTR, THA, TKH, TPH, TQU, TTH, TTU, TVD, VCH |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Lima pemain teratas, Statistik Total, statistik-medali |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Tinjauan pemain untuk PMA
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
16 | Phùng Gia Hưng | PMA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUÔ |
17 | Mai Tuấn Kiệt | PMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | CỜ VUA: BẢNG NAM 07 TUÔ |
5 | Nguyễn Nhật Anh | PMA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 25 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
19 | Trần Danh Khôi | PMA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 26 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
30 | Trần Minh Quang | PMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
39 | Nguyễn Quang Vinh | PMA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
2 | Trần Phương Anh | PMA | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 16 | CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUÔ |
3 | Nông Võ Trâm Anh | PMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | CỜ VUA: BẢNG NỮ 07 TUÔ |
2 | Đỗ Ngọc An Bình | PMA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 23 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
2 | Nguyễn Hải Đăng | PMA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 |
4 | Phạm Tuấn Kiệt | PMA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | CỜ TƯỚNG: BẢNG NAM 07 |
18 | Nguyễn Hoàng Tuấn | PMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | BẢNG NAM 08-09 TUỔI |
19 | Hoàng Quang Minh | PMA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 16 | BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
4 | Đỗ Quỳnh Chi | PMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 |
7 | Vũ Nhã Trúc Quỳnh | PMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | CỜ TƯỚNG: BẢNG NỮ 07 |
9 | Nguyễn Minh Thư | PMA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | BẢNG NỮ 08-09 TUỔI |
2 | Lê Hoàng Minh Anh | PMA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 11 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
7 | Đỗ Quỳnh Giao | PMA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Hasil dari babak terakhir untuk PMA
Rincian pemain untuk PMA
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Phùng Gia Hưng 17 PMA Pts. 2 |
1 | 32 | Phạm Bách Tú | VCH | 2 | s 1 | 2 | 28 | Lê Đăng Nguyên | KTH | 5 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Thiên An | QTR | 2 | s 0 | 4 | 27 | Đinh Hải Nam | TKH | 1 | w 1 | 5 | 18 | Phạm Minh Khang | VCH | 3 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Hoàng Minh | ALF | 3 | w 0 | 7 | 4 | Lê Hoàng An | TTU | 3,5 | s 0 | Mai Tuấn Kiệt 16 PMA Rp:139 Pts. 5 |
1 | 1 | Phan Trường An | ALF | 0 | - 1K | 2 | 29 | Lê Hoàng Tiến Nhật | TQU | 3 | s 1 | 3 | 25 | Phạm Nhật Minh | TTH | 4 | w 1 | 4 | 26 | Trịnh Đức Minh | KTH | 6 | w 0 | 5 | 7 | Nguyễn Phúc Lâm Anh | DDA | 4 | s 1 | 6 | 20 | Lê Minh Khang | KLI | 5 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Quang Anh | NTC | 6 | s 0 | Trần Phương Anh 19 PMA Pts. 2,5 |
1 | 12 | Nguyễn Gia Hân | TTU | 3 | s 1 | 2 | 14 | Trần Ngọc Mai | KLI | 4,5 | w ½ | 3 | 9 | Nguyễn Vân Diệp | CLI | 3 | s 1 | 4 | 6 | Bùi Nhật Chi | NTC | 4 | w 0 | 5 | 16 | Nguyễn Hà Phương | TTH | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | Kim Ngọc An Nhiên | NTC | 5 | w 0 | 7 | 7 | Mai Thùy Chi | TTU | 4 | s 0 | Nông Võ Trâm Anh 18 PMA Rp:811 Pts. 7 |
1 | 13 | Vũ Thùy Linh | TQU | 3 | w 1 | 2 | 15 | Kim Ngọc An Nhiên | NTC | 5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | KLI | 4 | w 1 | 4 | 11 | Lê Cát Song Hà | BVD | 4,5 | w 1 | 5 | 14 | Trần Ngọc Mai | KLI | 4,5 | s 1 | 6 | 6 | Bùi Nhật Chi | NTC | 4 | s 1 | 7 | 5 | Đinh Lê Huyền Châu | DDA | 4 | w 1 | Nguyễn Hải Đăng 13 PMA Pts. 3 |
1 | 9 | Trần Quang Minh | DDA | 1 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 6,5 | w 0 | 3 | 13 | Trương Minh Phúc | LAT | 4 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Phúc Minh | NTC | 4,5 | s 0 | 5 | 1 | Trần Ngọc Tuấn Anh | ALF | 3 | w 0 | 6 | 14 | Lê Đình Trí | NTC | 3 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Gia Khang | BVD | 2 | s 1 | Phạm Tuấn Kiệt 11 PMA Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 6,5 | s 0 | 2 | 13 | Trương Minh Phúc | LAT | 4 | w 1 | 3 | 5 | Hoàng Gia Khang | BVD | 2 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Quang Minh | LAT | 4,5 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Phúc Minh | NTC | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | Trần Ngọc Tuấn Anh | ALF | 3 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Đỗ Quỳnh Chi 4 PMA Rp:277 Pts. 5 |
1 | 5 | Đỗ Đan Linh | LAT | 4 | w 1 | 2 | 6 | Tạ Khánh Linh | LAT | 4 | s 1 | 3 | 7 | Vũ Nhã Trúc Quỳnh | PMA | 0 | w 1 | 4 | 1 | Đặng Bình An | DDA | 4 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Tú Anh | DDA | 3 | w 0 | 6 | 3 | Ngô Minh Khuê | NTC | 1 | s 1 | 7 | - | bye | - | - | - 0 |
Vũ Nhã Trúc Quỳnh 1 PMA Pts. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Tú Anh | DDA | 3 | s 0 | 2 | 3 | Ngô Minh Khuê | NTC | 1 | w 0 | 3 | 4 | Đỗ Quỳnh Chi | PMA | 5 | s 0 | 4 | 5 | Đỗ Đan Linh | LAT | 4 | w 0 | 5 | 6 | Tạ Khánh Linh | LAT | 4 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | Đặng Bình An | DDA | 4 | w 0 | Nguyễn Nhật Anh 34 PMA Pts. 3 |
1 | 24 | Đoàn Quốc Minh | CLI | 4 | w 0 | 2 | 28 | Hoàng Việt Nhật | TKH | 0 | s 1 | 3 | 16 | Mai Huy Hoàng | DDA | 4 | w 0 | 4 | 26 | Lê Đan Nguyên | KTH | 3,5 | s 0 | 5 | 27 | Bùi Minh Nhật | VCH | 2 | w 1 | 6 | 31 | Nguyễn Lê Minh Quân | THA | 3 | s 1 | 7 | 15 | Mai Minh Hoàng | ALF | 4 | w 0 | Trần Danh Khôi 20 PMA Pts. 3 |
1 | 38 | Nguyễn Phạm Minh Vũ | LTH | 5 | w 0 | 2 | 34 | Trần Quốc Thái | TPH | 1 | s 1 | 3 | 4 | Bùi Phúc An | KLI | 5 | w 0 | 4 | 1 | Dương Tuấn An | QTR | 3 | w 0 | 5 | 33 | Vũ Minh Tuấn | TQU | 2 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Quốc Bảo | HAS | 3 | s 0 | 7 | 14 | Bùi Hoàng Hiếu | PLI | 2 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 3 PMA Rp:169 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Mạnh Đức | DDA | 4 | w 1 | 2 | 4 | Hoàng Gia Bảo | BVD | 4 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Nam Anh | BVD | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Phạm Hòa Bình | DDA | 4 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Vũ Vương | TVD | 6 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Lê Phương Lâm | TTH | 5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Hoàng Nam | VCH | 6 | w 0 | Đỗ Ngọc An Bình 27 PMA Pts. 2 |
1 | 16 | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | KTH | 7 | s 0 | 2 | 9 | Lương Thái Anh | BVD | 5,5 | w 0 | 3 | 28 | Vũ Minh Vy | TQU | 3 | s 0 | 4 | 15 | Đặng Ngọc Tường Lam | ALF | 1,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Minh Châu Anh | DDA | 3 | w 1 | 6 | 25 | Nguyễn Vân Phương | KTH | 3 | w 0 | 7 | 13 | Trần Lê Gia Hân | CLI | 3,5 | s 0 | Nguyễn Minh Thư 1 PMA Rp:131 Pts. 5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 1 | Trương Hà Anh | DDA | 4 | w 1 | 3 | 8 | Phạm Đặng Trúc Quỳnh | LAT | 6 | s 0 | 4 | 3 | Lê Ngọc Diệp | KLI | 3 | w 1 | 5 | 2 | Đào Mai An | NTC | 6 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Mỹ Linh | DDA | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | Hoàng Bảo Hân | LAT | 1 | w 1 | Trần Minh Quang 12 PMA Pts. 3 |
1 | 10 | Đoàn Anh Đức | DDA | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Lại Gia Hoàng | ALF | 3,5 | s 1 | 3 | 13 | Đặng Thanh Sơn | NTC | 4 | s 0 | 4 | 15 | Quách Trung Kiên | LTK | 2 | w 1 | 5 | 22 | Lâm Hoàng Nam | THA | 4 | s 0 | 6 | 11 | Vũ Minh Hải | QTR | 3 | w 1 | 7 | 1 | Lê Phúc An | TTU | 3,5 | s 0 | Nguyễn Quang Vinh 3 PMA Rp:185 Pts. 5 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Khánh | TTH | 4 | s 1 | 2 | 22 | Lâm Hoàng Nam | THA | 4 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | TVD | 5 | w 0 | 4 | 20 | Đào An Khoa | PLI | 4 | s 1 | 5 | 5 | Lê Gia Bảo | CLI | 5 | s 0 | 6 | 3 | Vũ Hoàng Bách | CLI | 3 | w 1 | 7 | 12 | Lại Gia Hoàng | ALF | 3,5 | s 1 | Hoàng Quang Minh 10 PMA Pts. 3 |
1 | 5 | Trần Thọ Anh | DDA | 6 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Văn Hiển | THA | 2 | w 1 | 3 | 3 | Trần Quang Anh | ALF | 1 | s 1 | 4 | 10 | Đào Thiên Hải | KLI | 4 | w 0 | 5 | 1 | Ngô Trí An | TQU | 4 | s 1 | 6 | 2 | Vũ Duy An | KLI | 5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Gia Khánh | QTR | 4,5 | w 0 | Lê Hoàng Minh Anh 12 PMA Pts. 2 |
1 | 8 | Ngụy Minh Hằng | TTH | 3 | s 0 | 2 | 12 | Đỗ Thị Bích Ngân | THA | 3 | w 0 | 3 | 1 | Nguyễn Vũ Phương Anh | NTC | 1 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Nhi Ánh | KLI | 3 | w 0 | 5 | 11 | Bùi Nam Ninh | LAT | 4 | w 0 | 6 | 4 | Phạm Phương Anh | DDA | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Đào Bảo Chi | VCH | 3 | w 1 | Đỗ Quỳnh Giao 7 PMA Rp:317 Pts. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Vũ Phương Anh | NTC | 1 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Bảo Ngọc | DDA | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Nhi Ánh | KLI | 3 | s 1 | 4 | 12 | Đỗ Thị Bích Ngân | THA | 3 | w 1 | 5 | 4 | Phạm Phương Anh | DDA | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Đào Bảo Chi | VCH | 3 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Minh Anh | LAT | 4 | s 1 |
|
|
|
|