Search for player Cari

Peringkat setelah Babak 3

Rk.SNoNamaFEDKlub / KotaPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
117Mai, Tuấn KiệtPMAPhương Mai300311
220Lê, Minh KhangKLIKim Liên300311
321Lê, Nguyễn Minh KhôiNTCNam Thành Công300322
426Trịnh, Đức MinhKTHKhương Thượng300311
519Nguyễn, An KhangKLIKim Liên200221
625Phạm, Nhật MinhTTHThái Thịnh200221
76Nguyễn, Quang AnhNTCNam Thành Công200222
831Vũ, Minh PhúcTHAThịnh Hào200221
97Nguyễn, Phúc Lâm AnhDDAĐống Đa200210
109Nguyễn, Minh ĐứcTTUTrung Tự200211
1128Lê, Đăng NguyênKTHKhương Thượng200211
1211Nguyễn, Sĩ Quang HảiTQUThịnh Quang200210
133Nguyễn, Thiên AnQTRQuang Trung200211
1430Lê, Nam NhậtDDAĐống Đa200210
1524Trần, MinhTHAThịnh Hào200211
164Lê, Hoàng AnTTUTrung Tự1,500120
1713Đỗ, Minh HuyTPHTrung Phụng1,500111
1822Chu, Minh KhôiCLICát Linh1,500110
198Nguyễn, Đức AnhBVDBế Văn Đàn100121
2029Lê, Hoàng Tiến NhậtTQUThịnh Quang100121
2116Phùng, Gia HưngPMAPhương Mai100121
2223Nguyễn, Hoàng MinhALFAlfred Nobel100120
2327Đinh, Hải NamTKHTam Khương100110
245Nguyễn, Duy AnhTPHTrung Phụng100110
2518Phạm, Minh KhangVCHVăn Chương100110
2632Phạm, Bách TúVCHVăn Chương100110
2715Bùi, Minh HưngTTHThái Thịnh100110
2810Lê, Minh ĐứcBVDBế Văn Đàn0,500020
2912Vũ, Duy HảiCLICát Linh000020
3014Dương, Minh HuyTKHTam Khương000020
312Nguyễn, Hoàng Trí AnQTRQuang Trung000020
321Phan, Trường AnALFAlfred Nobel000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)