Giải cờ vua mùng Đảng mừng Xuân TP Nha Trang 2025 (U_VD) Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 15.01.2025 03:34:19, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Lê Tiến Đạt, | VIE | 0 | P.Ngọc Hiệp |
2 | | Bùi Minh Quân, | VIE | 0 | Lý Thường Kiệt |
3 | | Ngô Nhất Nguyên Khang, | VIE | 0 | Lê Quý Đôn |
4 | | Nguyễn Chí Hiếu, | VIE | 0 | P.Ngọc Hiệp |
5 | | Trịnh Nguyên Lãm, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
6 | | Nguyễn Minh Thành, | VIE | 0 | P.Lộc Thọ |
7 | | Lâm Văn Thanh Hải, | VIE | 0 | P.Phước Long |
8 | | Lưu Anh Quang, | VIE | 0 | P. Lộc Thọ |
9 | | Hoàng Quang Vinh, | VIE | 0 | P.Lộc Thọ |
10 | | Nguyễn Nguyên Toàn, | VIE | 0 | Lê Quý Đôn |
11 | | Nguyễn Ngọc Tùng Anh, | VIE | 0 | P.Ngọc Hiệp |
12 | | Đặng Bá Đức, | VIE | 0 | P.Phước Long |
13 | | Hồ Anh Quân, | VIE | 0 | P. Tân Tiến |
14 | | Hà Nguyên Khôi, | VIE | 0 | Chess Knight |
15 | | Hà Vũ Nguyên, | VIE | 0 | Chess Knight |
16 | | Huỳnh Quang Dũng, | VIE | 0 | P. Tân Tiến |
17 | | Nguyến Huỳnh Duy Khang, | VIE | 0 | P. Tân Tiến |
18 | | Phạm Minh Khôi, | VIE | 0 | Nhà Thiếu Nhi |
19 | | Vũ Trọng Đức, | VIE | 0 | Nhà Thiếu Nhi |
20 | | Vũ Trọng Tuyên, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
21 | | Bùi Thanh Khiết, | VIE | 0 | P.Vĩnh Phước |
22 | | Ngô Nhất Minh Long, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
23 | | Lê Sĩ Khoa, | VIE | 0 | Vạn Thạnh |
24 | | Nguyễn Minh Đăng, | VIE | 0 | P, Vĩnh Thọ |
25 | | Nguyễn Danh Quý Tài, | VIE | 0 | Nha Trang chess |
26 | | Bùi Ngọc Thiên Vũ, | VIE | 0 | Nha Trang chess |
27 | | Đinh Hùng, | VIE | 0 | P.Phước Hòa |
28 | | Đinh Quang Thương, | VIE | 0 | P.Vĩnh Nguyên |
29 | | Đỗ Hoàng Quân, | VIE | 0 | TD30 |
30 | | Đỗ Khắc Quang Minh, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thái |
31 | | Đỗ Khắc Quang Vinh, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thái |
32 | | Đoàn Minh Cường, | VIE | 0 | P.Phương Sài |
33 | | Hà Chí Vinh, | VIE | 0 | P.Phương Sài |
34 | | Hà Nguyên Vũ, | VIE | 0 | TD2 |
35 | | Hồ Bình Thành, | VIE | 0 | Phạm Văn Đồng |
36 | | Hồ Đắc Mạnh, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Hiệp |
37 | | Hoàng Gia Khang, | VIE | 0 | P.Phước Hòa |
38 | | Hoàng Minh Khang, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
39 | | Huỳnh Bảo Khang, | VIE | 0 | Chess Knight |
40 | | Huỳnh Gia Minh, | VIE | 0 | P. Tân Tiến |
41 | | Huỳnh Nguyên Phúc, | VIE | 0 | Nhà Thiếu Nhi |
42 | | Huỳnh Tấn Lộc, | VIE | 0 | Phạm Văn Đồng |
43 | | Huỳnh Thanh Triều, | VIE | 0 | P.Ngọc Hiệp |
44 | | Lại Văn Thông, | VIE | 0 | Lê Quý Đôn |
45 | | Lâm Bá Đức, | VIE | 0 | Nhà Thiếu Nhi |
46 | | Lê Công Thành, | VIE | 0 | P.Phước Long |
47 | | Lê Đức Anh, | VIE | 0 | P.Phước Long |
48 | | Lê Hoàng Gia Huy, | VIE | 0 | Vạn Thạnh |
49 | | Lê Hoàng Vinh, | VIE | 0 | P.Lộc Thọ |
50 | | Lê Thanh Hải, | VIE | 0 | Xã Phước Đồng |
51 | | Lê Trần Dương Anh, | VIE | 0 | Phước Long chess |
52 | | Lê Vương Nhật, | VIE | 0 | P.Vĩnh Phước |
53 | | Ngô Bảo Nam, | VIE | 0 | P.Vĩnh Thọ |
54 | | Ngô Duy Khang, | VIE | 0 | Vạn Thạnh |
55 | | Nguyễn Anh Vũ, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Hiệp |
56 | | Nguyễn Đại Nguyên, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
57 | | Nguyễn Đình Gia Huy, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
58 | | Nguyễn Đôn Tây, | VIE | 0 | P.Vĩnh Nguyên |
59 | | Nguyễn Đức Tiến, | VIE | 0 | P.Phương Sài |
60 | | Nguyễn Duy Hải Triều, | VIE | 0 | P.Phước Hòa |
61 | | Trần Minh Bảo, | VIE | 0 | P. Phương Sài |
62 | | Nguyễn Hoàng Phúc, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
63 | | Nguyễn Hoành Long, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Hiệp |
64 | | Nguyễn Lê Chí Hoàng, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Hiệp |
65 | | Nguyễn Lương Đức, | VIE | 0 | TD4 |
66 | | Nguyễn Minh Kỳ, | VIE | 0 | ICC |
67 | | Bùi Việt Anh, | VIE | 0 | Võ Thị Sáu |
68 | | Nguyễn Minh Tuấn, | VIE | 0 | THCS Âu Cơ |
69 | | Nguyễn Ngọc Hiếu, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
70 | | Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên, | VIE | 0 | P.Vĩnh Thọ |
71 | | Nguyễn Ngọc Văn, | VIE | 0 | Nha Trang chess |
72 | | Nguyễn Nguyên Khang, | VIE | 0 | P.Vĩnh Phước |
73 | | Nguyễn Nhật Nam, | VIE | 0 | P.Vĩnh Nguyên |
74 | | Nguyễn Nhật Trường, | VIE | 0 | Lê Quý Đôn |
75 | | Nguyễn Phạm Gia Huy, | VIE | 0 | Lý Thường Kiệt |
76 | | Nguyễn Thắng Tùng, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Phương |
77 | | Nguyễn Thành Khoa, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thái |
78 | | Nguyễn Thanh Phương, | VIE | 0 | P.Vĩnh Nguyên |
79 | | Nguyễn Thiện Khánh Nam, | VIE | 0 | P. Tân Tiến |
80 | | Nguyễn Thiên Phúc, | VIE | 0 | P.Phước Long |
81 | | Nguyễn Trần Nhật Phong, | VIE | 0 | Lý Thường Kiệt |
82 | | Nguyễn Trung Nghĩa, | VIE | 0 | Lý Thường Kiệt |
83 | | Nguyễn Trường An, | VIE | 0 | P.Phước Hòa |
84 | | Nguyễn Tường Minh, | VIE | 0 | TD8 |
85 | | Nguyễn Văn Phúc Khang, | VIE | 0 | TH Vĩnh Trường |
86 | | Phạm Hồng Phú, | VIE | 0 | TD5 |
87 | | Phạm Ngọc Việt, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thạnh |
88 | | Phan Gia Tín, | VIE | 0 | P.Ngọc Hiệp |
89 | | Phan Hữu Lộc, | VIE | 0 | Nha Trang chess |
90 | | Phan Quốc Nhật Anh, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Hiệp |
91 | | Phan Tuấn Nguyên, | VIE | 0 | Vạn Thạnh |
92 | | Phan Văn Tấn, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Phương |
93 | | Trần Bình Minh, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
94 | | Trần Đăng Khoa, | VIE | 0 | Phước Long chess |
95 | | Trần Minh Bảo, | VIE | 0 | P.Phương Sài |
96 | | Trần Minh Đồng, | VIE | 0 | P.Phương Sài |
97 | | Trần Minh Khang, | VIE | 0 | ICC |
98 | | Trần Ngọc Quang, | VIE | 0 | Nha Trang chess |
99 | | Trần Nhật Minh, | VIE | 0 | Lý Thường Kiệt |
100 | | Trần Nhật Thiện, | VIE | 0 | Nhà Thiếu Nhi |
101 | | Trần Phi Hùng, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thạnh |
102 | | Trần Thanh Tùng, | VIE | 0 | P.Vĩnh Thọ |
103 | | Trần Trung Kiên, | VIE | 0 | P.Phước Hòa |
104 | | Nguyễn Hải Phong, | VIE | 0 | Võ Thị Sáu |
105 | | Trần Việt Thắng, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Thạnh |
106 | | Trịnh Hoàng Khang, | VIE | 0 | ICC |
107 | | Trương Hoàng Lâm, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
108 | | Văn Vĩ Khang, | VIE | 0 | Xã Phước Đồng |
109 | | Võ Kim Long, | VIE | 0 | P.Lộc Thọ |
110 | | Võ Lê Nguyên, | VIE | 0 | Phước Long chess |
111 | | Võ Minh Khang, | VIE | 0 | ICC |
112 | | Hoàng Minh Khang, | VIE | 0 | TH Phước Tiến |
113 | | Vũ Nam Khánh, | VIE | 0 | Chess Knight |
114 | | Mai Đức Dũng, | VIE | 0 | Xã Vĩnh Lương |
115 | | Nguyễn Đức Tiến, | VIE | 0 | P. Phương Sài |
|
|
|
|