Giải cờ vua mùng Đảng mừng Xuân TP Nha Trang 2025 (G_VD) Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 15.01.2025 03:52:41, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Đoàn Bảo Khánh Nhật, | VIE | 1 | P.Ngọc Hiệp |
2 | | Lê Kỳ Anh, | VIE | 2 | P. Vạn Thạnh |
3 | | Lê Nhật Linh Đan, | VIE | 3 | Xã Vĩnh Thái |
4 | | Tôn Nữ Khánh Ngọc, | VIE | 4 | P.Ngọc Hiệp |
5 | | Nguyễn Việt Hằng, | VIE | 5 | Lê Quý Đôn |
6 | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên, | VIE | 6 | Chess Knight |
7 | | Trương Ngô Thiên Hà, | VIE | 7 | P.Ngọc Hiệp |
8 | | Phùng Ngọc Minh Châu, | VIE | 8 | P. Vạn Thạnh |
9 | | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh, | VIE | 9 | Phước Long chess |
10 | | Trương Hương Giang, | VIE | 10 | P.Ngọc Hiệp |
11 | | Ngô Hồng Trà, | VIE | 11 | P.Ngọc Hiệp |
12 | | Phạm Lan Ngọc Thư, | VIE | 12 | P. Tân Tiến |
13 | | Nguyễn Kiều Nhã Phương, | VIE | 13 | Phước Long chess |
14 | | Phạm Trâm Anh, | VIE | 14 | P. Tân Tiến |
15 | | Nguyễn Ngọc Thiên Kim, | VIE | 15 | Nha Trang chess |
16 | | Trần Diệu Linh, | VIE | 16 | Phước Long chess |
17 | | Nguyễn Phạm Tuệ Lam, | VIE | 20 | Xã Vĩnh Thái |
18 | | Huỳnh Thị Ngọc Mai, | VIE | 19 | Phước Long chess |
19 | | Hoàng Thiện Yến Nhi, | VIE | 17 | P.Vĩnh Nguyên |
20 | | Trần Quang Tuệ Nghi, | VIE | 18 | P. Tân Tiến |
21 | | Đỗ Quyên, | VIE | 21 | Phước Long chess |
22 | | Trần Thiên Thảo, | VIE | 22 | THCS Âu Cơ |
23 | | Trương Nguyễn Khánh An, | VIE | 23 | P. Vĩnh Thọ |
24 | | Hoàng Ngọc Bảo Anh, | VIE | 32 | TH Phước Tiến |
25 | | Đào Phúc Cát Tiên, | VIE | 25 | Nhà Thiếu Nhi |
26 | | Đỗ Nguyễn Phương Ngân, | VIE | 26 | TH Phước Tiến |
27 | | Đỗ Nhật Viên Mai, | VIE | 27 | THCS Âu Cơ |
28 | | Đỗ Thanh Bình, | VIE | 28 | P.Vĩnh Nguyên |
29 | | Đỗ Trần Thùy Linh, | VIE | 29 | P.Vĩnh Nguyên |
30 | | Hà Phạm Quỳnh Thư, | VIE | 30 | Nha Trang chess |
31 | | Nguyễn Thị Hồng Phúc, | VIE | 31 | Xã Vĩnh Ngọc |
32 | | Huỳnh Trung Bích Phú, | VIE | 33 | Nhà Thiếu Nhi |
33 | | Kiều Uyên Chi, | VIE | 34 | Nhà Thiếu Nhi |
34 | | Lê Bảo Cát Tiên, | VIE | 35 | THCS Âu Cơ |
35 | | Lê Thanh Vân, | VIE | 36 | P. Vạn Thạnh |
36 | | Lê Thị Thu Uyên, | VIE | 37 | Xã Phước Đồng |
37 | | Ngô Gia Hân, | VIE | 38 | Phạm Văn Đồng |
38 | | Nguyễn Diễm Lành, | VIE | 39 | Xã Vĩnh Thạnh |
39 | | Nguyễn Huyền Anh, | VIE | 40 | Xã Vĩnh Phương |
40 | | Nguyễn Huỳnh Thi Mai, | VIE | 41 | THCS Âu Cơ |
41 | | Nguyễn Linh Đan, | VIE | 42 | Xã Vĩnh Hiệp |
42 | | Nguyễn Minh Nhi, | VIE | 43 | Nha Trang chess |
43 | | Nguyễn Ngọc Cát Tiên, | VIE | 44 | Xã Vĩnh Thạnh |
44 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như, | VIE | 45 | THCS Âu Cơ |
45 | | Nguyễn Phạm Thúy Quỳnh, | VIE | 46 | Xã Vĩnh Thạnh |
46 | | Nguyễn Thanh Vân, | VIE | 47 | Chess Knight |
47 | | Nguyễn Thảo Nhi, | VIE | 48 | Lê Quý Đôn |
48 | | Nguyễn Thị Minh Thư, | VIE | 49 | Nha Trang chess |
49 | | Nguyễn Thị Phương Dung, | VIE | 50 | Xã Phước Đồng |
50 | | Nguyễn Thị Thu Thảo, | VIE | 51 | TH Phước Tiến |
51 | | Nguyễn Thị Trâm Anh, | VIE | 52 | Xã Vĩnh Phương |
52 | | Nguyễn Thuỳ An, | VIE | 53 | TH Phước Tiến |
53 | | Nguyễn Vũ Xuân Anh, | VIE | 54 | Xã Vĩnh Thái |
54 | | Phạm Hoài An, | VIE | 55 | Nhà Thiếu Nhi |
55 | | Phạm Kim Hoa, | VIE | 56 | Chess Knight |
56 | | Phạm Ngọc Bảo Thy, | VIE | 57 | Nha Trang chess |
57 | | Phạm Ngọc Hà, | VIE | 58 | Xã Vĩnh Thạnh |
58 | | Phạm Nguyễn Thịnh An, | VIE | 59 | Phạm Văn Đồng |
59 | | Trần Nguyễn Minh Hiền, | VIE | 60 | P.Lộc Thọ |
60 | | Trần Quang Nhã Thy, | VIE | 61 | P. Tân Tiến |
61 | | Trần Thị Hoài Tâm, | VIE | 62 | Xã Phước Đồng |
62 | | Trương Hoàng Nam Phương, | VIE | 63 | P. Vạn Thạnh |
63 | | Trương Lê Gia Trân, | VIE | 64 | P.Vĩnh Nguyên |
64 | | Vũ Nguyễn Kim Khánh, | VIE | 65 | P.Lộc Thọ |
65 | | Đàm Vũ Uyên Nhã, | VIE | 24 | Xã Phước Đồng |
66 | | Nguyễn Thanh Vân, | VIE | 66 | Chess Knight |
67 | | Trần Thụy Bảo Ny, | VIE | 67 | TH Phước Tiến |
68 | | Nguyễn Ngọc Bảo Khang, | VIE | 68 | P. Phước Hòa |
69 | | Vũ Nguyễn Kim Khánh, | VIE | 70 | Xã Phước Đồng |
70 | | Phạm Quỳnh Anh Thư, | VIE | 69 | P. Tân Tiến |
|
|
|
|