Giải cờ vua cờ tướng mùng Đảng mừng Xuân TP Nha Trang 2025 (U11) Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 12.01.2025 10:17:23, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Hồ Anh Quân, | VIE | P. Tân Tiến |
2 | Huỳnh Quang Dũng, | VIE | P. Tân Tiến |
3 | Lưu Anh Quang, | VIE | Chess Knight |
4 | Trịnh Hoàng Khang, | VIE | Xã Vĩnh Thái |
5 | Hà Minh Khang, | VIE | TH Vĩnh Hòa 1 |
6 | Đào Nguyên Khôi, | VIE | Nhà Thiếu Nhi |
7 | Đặng Nam Khánh, | VIE | TH Phước Hải 3 |
8 | Đoàn Minh Cường, | VIE | TH Phương Sài |
9 | Hà Nguyên Khôi, | VIE | TH Vĩnh Nguyên 1 |
10 | Bùi Cao Quyền, | VIE | TH Phước Hải 3 |
11 | Bùi Minh Tuệ, | VIE | TH Phước Long 2 |
12 | Bùi Thanh Khiết, | VIE | TH Tân Lập 2 |
13 | Châu Ngọc Hiền Minh, | VIE | P. Vĩnh Hòa |
14 | Đàm Quang Phú, | VIE | P.Lộc Thọ |
15 | Đặng Minh Kiệt, | VIE | TH Phước Hải 3 |
16 | Đặng Ngọc Việt, | VIE | TH Vạn Thạnh |
17 | Đặng Võ An Bình, | VIE | TH Phước Hải 3 |
18 | Đậu Ngọc Thanh Bình, | VIE | CLB H.A.R |
19 | Đinh Gia Hưng, | VIE | TH Vạn Thạnh |
20 | Đỗ Văn Minh Đạt, | VIE | TH Phước Long 2 |
21 | Đỗ Việt Hùng, | VIE | TD12 |
22 | Đỗ Vũ Quang Minh, | VIE | Nha Trang chess |
23 | Đoàn Phương Long, | VIE | P.Vĩnh Thọ |
24 | Dương Công Đức, | VIE | ICC |
25 | Dương Hoàng Đức Kiên, | VIE | TH Phước Long 1 |
26 | Hà Vũ Nguyên, | VIE | Chess Knight |
27 | Hồ Bình Minh, | VIE | TD10 |
28 | Hồ Chí Huy, | VIE | Phường Phước Hải |
29 | Hoàng Anh Quân, | VIE | TH Vĩnh Nguyên 1 |
30 | Hoàng Minh Khang, | VIE | P. Vĩnh Hòa |
31 | Huỳnh Bảo Khang, | VIE | TH Phước Tân |
32 | Huỳnh Chí Kiên, | VIE | ICC |
33 | Huỳnh Gia Minh, | VIE | P. Tân Tiến |
34 | Huỳnh Gia Phú, | VIE | Phước Tiến chess |
35 | Huỳnh Lý Chí Công, | VIE | TH Phước Hải 1 |
36 | Huỳnh Lý Chí Thành, | VIE | TH Phước Hải 1 |
37 | Huỳnh Minh Nhật, | VIE | TH Vĩnh Ngọc |
38 | La Minh Nhật, | VIE | TD6 |
39 | Lâm Hoàng Gia Bảo, | VIE | TH Tân Lập 2 |
40 | Lê Anh Khôi, | VIE | Nha Trang chess |
41 | Lê Bảo Phúc, | VIE | TH Phước Tân |
42 | Lê Bùi Đăng Khoa, | VIE | TH Vĩnh Nguyên 1 |
43 | Lê Nam Khánh, | VIE | TH Phước Hải 3 |
44 | Lê Nguyễn Minh Huy, | VIE | Nha Trang chess |
45 | Lê Quang Đức, | VIE | P.Vĩnh Nguyên |
46 | Lê Quang Long, | VIE | CLB H.A.R |
47 | Lê Thiên Nhân, | VIE | Phước Đồng |
48 | Lê Trần Nhật Thiên, | VIE | TH Phước Tân |
49 | Lê Vương Nhật, | VIE | TH Vĩnh Ngọc |
50 | Lê Xuân Kiên, | VIE | P.Phương Sài |
51 | Lộc Nam Ngôn, | VIE | P.Vĩnh Phước |
52 | Lương Ngọc Thịnh, | VIE | Chess Knight |
53 | Lương Thiên Minh, | VIE | TH Phước Hòa 1 |
54 | Lương Xuân Hải Đăng, | VIE | P.Lộc Thọ |
55 | Lưu Kỳ Sơn, | VIE | TH Phước Hòa 1 |
56 | Lưu Minh Đạt, | VIE | Nha Trang chess |
57 | Lý Vĩnh Hy, | VIE | TH Phương Sài |
58 | Mai Chí Thành, | VIE | TH Phước Long 1 |
59 | Man Gia Huy, | VIE | TH Phước Tiến |
60 | Ngô Khánh Nam, | VIE | Xã Vĩnh Thái |
61 | Ngô Minh Quân, | VIE | TH Vĩnh Hòa 1 |
62 | Ngô Quang Phước, | VIE | TH Vĩnh Hòa 1 |
63 | Nguyễn Anh Khôi, | VIE | TD8 |
64 | Nguyễn Anh Kiệt, | VIE | TH Phước Hải 1 |
65 | Nguyễn Anh Quân, | VIE | TH Vạn Thắng |
66 | Nguyễn Bá Gia Hào, | VIE | P.Vĩnh Nguyên |
67 | Nguyễn Công Thành, | VIE | P.Phương Sài |
68 | Nguyễn Đại Nguyên, | VIE | P. Vĩnh Hòa |
69 | Nguyễn Đặng Đình Hiếu, | VIE | TH Tân Lập 2 |
70 | Nguyễn Đình Cao, | VIE | Xã Vĩnh Hiệp |
71 | Nguyễn Đình Phi Long, | VIE | TH Phước Tiến |
72 | Nguyễn Đỗ Quang Thạch, | VIE | ICC |
73 | Nguyễn Đức Thông, | VIE | Nhà Thiếu Nhi |
74 | Nguyễn Duy Hoàng Khang, | VIE | TH Tân Lập 2 |
75 | Nguyễn Gia Vượng, | VIE | P.Phương Sài |
76 | Nguyễn Hải Quân, | VIE | TH Phương Sơn |
77 | Nguyễn Hải Trường, | VIE | P.Vĩnh Nguyên |
78 | Nguyễn Hoàng Gia Hưng, | VIE | P.Phương Sài |
79 | Nguyễn Hoàng Nam, | VIE | Phường Phước Hải |
80 | Nguyễn Hoàng Quân, | VIE | Nha Trang chess |
81 | Nguyễn Hoành Dương, | VIE | Xã Vĩnh Hiệp |
82 | Nguyễn Hữu Phước, | VIE | Xã Vĩnh Hiệp |
83 | Nguyễn Huy Bách, | VIE | P.Lộc Thọ |
84 | Nguyến Huỳnh Duy Khang, | VIE | P. Tân Tiến |
85 | Nguyễn Khắc Thiên Phú, | VIE | P.Phước Hòa |
86 | Nguyễn Khánh An, | VIE | Phước Đồng |
87 | Nguyễn Lê Anh Quân, | VIE | TH Phương Sài |
88 | Nguyễn Mai Duy, | VIE | Xã Vĩnh Ngọc |
89 | Nguyễn Mạnh Toàn, | VIE | Phước Tiến chess |
90 | Nguyễn Minh Đăng, | VIE | P.Vĩnh Thọ |
91 | Nguyễn Minh Gia Bảo, | VIE | TH Vạn Thạnh |
92 | Nguyễn Minh Khôi, | VIE | Xã Vĩnh Hiệp |
93 | Nguyễn Minh Kỳ, | VIE | Xã Vĩnh Thái |
94 | Nguyễn Minh Quang, | VIE | TH Xương Huân |
95 | Nguyễn Ngọc Hiếu, | VIE | TH Phước Tiến |
96 | Nguyễn Ngọc Huy, | VIE | TH Phước Hòa 1 |
97 | Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên, | VIE | P. Vĩnh Hòa |
98 | Nguyễn Nhật Tiến, | VIE | P.Phương Sài |
99 | Nguyễn Phạm Gia Khang, | VIE | TH Phước Tiến |
100 | Nguyễn Phạm Minh Khôi, | VIE | TD7 |
101 | Nguyễn Phạm Quang Khánh, | VIE | TH Phước Tân |
102 | Nguyễn Phan Huy Điền, | VIE | Xã Vĩnh Hiệp |
103 | Nguyễn Phúc Khang, | VIE | Phường Phước Hải |
104 | Nguyễn Quang Đông Khải, | VIE | Chess Knight |
105 | Nguyễn Tấn Khoa, | VIE | TH Phước Tân |
106 | Nguyễn Tất Nghĩa, | VIE | P.Lộc Thọ |
107 | Nguyễn Thái Long, | VIE | ICC |
108 | Nguyễn Thắng Tùng, | VIE | TH Vĩnh Thạnh |
109 | Nguyễn Thành Long, | VIE | TH Phước Hòa 1 |
110 | Vũ Thanh Thiên, | VIE | P.Vĩnh Nguyên |
111 | Nguyễn Thiện Khánh Nam, | VIE | P. Tân Tiến |
112 | Nguyễn Thiên Phúc, | VIE | P. Phước Hòa |
113 | Nguyễn Trí Đức, | VIE | P.Phước Hòa |
114 | Nguyễn Trịnh Minh Quân, | VIE | Phước Tiến chess |
115 | Nguyễn Trọng Minh, | VIE | TH Vĩnh Nguyên 1 |
116 | Nguyễn Trọng Minh Thái, | VIE | TH Xương Huân |
117 | Nguyễn Tuấn Khang, | VIE | P.Vĩnh Phước |
118 | Nguyễn Văn Huy Bảo, | VIE | P.Vĩnh Nguyên |
119 | Nguyễn Văn Phúc Khang, | VIE | P.Vĩnh Trường |
120 | Nguyễn Võ Anh Huy, | VIE | Phước Tiến chess |
121 | Ninh Nguyễn Tiến Anh, | VIE | TH Vạn Thắng |
122 | Phạm Bùi Văn An, | VIE | TH Phước Long 1 |
123 | Phạm Duy Khoa, | VIE | TH Vĩnh Lương 2 |
124 | Phạm Gia Bảo, | VIE | TH Phương Sài |
125 | Phạm Gia Huy, | VIE | TD4 |
126 | Phạm Minh Khôi, | VIE | Nhà Thiếu Nhi |
127 | Phạm Nam Phong, | VIE | TH Xương Huân |
128 | Phạm Nguyễn Bảo Long, | VIE | P.Phước Hòa |
129 | Phạm Trung Hiếu, | VIE | Phường Phước Hải |
130 | Phan Nguyên Vinh, | VIE | P.Phước Hòa |
131 | Phan Trí Thiện, | VIE | TH Phước Hòa 1 |
132 | Phan Võ Thành Nhân, | VIE | TH Vĩnh Thạnh |
133 | Sử Dương Tuệ, | VIE | CLB H.A.R |
134 | Tiên Lý Gia Khánh, | VIE | Phước Đồng |
135 | Tô Thiên Minh, | VIE | Chess Knight |
136 | Tôn Thất Khánh Đăng, | VIE | P.Phước Hòa |
137 | Tôn Thất Thiên, | VIE | TH Vạn Thạnh |
138 | Trần Bình Minh, | VIE | TH Phước Tiến |
139 | Trần Đăng Khoa, | VIE | TD2 |
140 | Trần Đăng Khoa, | VIE | TH Vĩnh Nguyên 1 |
141 | Trần Gia An, | VIE | TH Vĩnh Thạnh |
142 | Trần Hải Đăng, | VIE | TD11 |
143 | Trần Khôi Nguyên, | VIE | P.Vĩnh Thọ |
144 | Trần Khôi Vỹ, | VIE | TH Phương Sơn |
145 | Trần Kim Thuận, | VIE | TH Phước Long 1 |
146 | Trần Mai Dương, | VIE | TD1 |
147 | Trần Minh Bảo, | VIE | TH Phương Sài |
148 | Trần Nam Thành, | VIE | TH Phương Sơn |
149 | Trần Ngọc Chương, | VIE | ICC |
150 | Trần Phạm Anh Khôi, | VIE | TH Tân Lập 2 |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|