Giải cờ vua cờ tướng mùng Đảng mừng Xuân TP Nha Trang 2025 (G11) Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 12.01.2025 10:03:22, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | Name | Verein/Ort |
1 | Ngô Hồng Trà, | TH Phương Sơn |
2 | Phạm Lan Ngọc Thư, | P. Tân Tiến |
3 | Trần Diệu Linh, | TH Phước Hải 3 |
4 | Kiều Uyên Chi, | TH Phước Hải 1 |
5 | Đào Linh San, | TH Vĩnh Nguyên 1 |
6 | Nguyễn Minh Thư, | TH Phương Sài |
7 | Nguyễn Kiều Nhã Phương, | TH Phước Hải 3 |
8 | Trần Tuệ Lâm, | TH Tân Lập 2 |
9 | Nguyễn Bùi Lam Vy, | P.Phước Hòa |
10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim, | TH Tân Lập 2 |
11 | Nguyễn Ngọc Linh Chi, | TH Tân Lập 2 |
12 | Nguyễn Đỗ Tuệ Nghi, | Nha Trang chess |
13 | Nguyễn Ngọc Cát Tường, | TH Vạn Thắng |
14 | Bùi Đoàn Ngọc Anh, | TH Vĩnh Nguyên 1 |
15 | Chu Lê Tuệ Mẫn, | P. Phước Hải |
16 | Đặng Võ An Nhiên, | TH Phước Hải 3 |
17 | Đỗ Nguyễn Phương Ngân, | Phước Tiến chess |
18 | Đỗ Thu Thảo, | TH Phước Long 1 |
19 | Dương Quỳnh Thư, | CLB H.A.R |
20 | Hà Dương Hoàng Đan, | TH Vạn Thạnh |
21 | Hà Hải Linh, | TH Vĩnh Nguyên 1 |
22 | Hồ Ngọc Hân, | TH Phước Hải 1 |
23 | Hoàng Bùi Quỳnh Châu, | TH Phương Sài |
24 | Hoàng Minh Bảo An, | Nhà Thiếu Nhi |
25 | Hoàng Ngọc Bảo Anh, | TH Phước Tiến |
26 | Hoàng Thị Kim Ngân, | TH Phước Hải 1 |
27 | Huỳnh Phước Ngọc, | TH Phước Hải 1 |
28 | Huỳnh Trung Bích Phú, | Nhà Thiếu Nhi |
29 | Lê Bích Trang, | TH Phương Sơn |
30 | Lê Châu Anh, | TH Vạn Thạnh |
31 | Lê Đỗ Thảo Nguyên, | CLB H.A.R |
32 | Lê Minh Châu, | Xã Vĩnh Thạnh |
33 | Lê Mai Kim Ngọc, | TH Vạn Thắng |
34 | Lê Uyên Lê, | Nhà Thiếu Nhi |
35 | Ngô Hạnh An, | TH Vạn Thạnh |
36 | Ngô Thanh Trà, | P.Phước Hòa |
37 | Nguyễn Anh Thơ, | TH Phước Hải 3 |
38 | Nguyễn Châu Quỳnh Anh, | TH Tân Lập 2 |
39 | Nguyễn Diệp Minh Thảo, | P. Phước Hải |
40 | Nguyễn Hà Phương, | TD3 |
41 | Nguyễn Hồ Linh Đan, | TH Phước Hải 3 |
42 | Nguyễn Hoài Thiên Ân, | P.Phước Hòa |
43 | Nguyễn Huyền My, | TH Vĩnh Thạnh |
44 | Nguyễn Lam Anh, | TH Vạn Thắng |
45 | Nguyễn Lê Bảo Anh, | TH Vĩnh Nguyên 1 |
46 | Nguyễn Lê Mai Phương, | Chess Knight |
47 | Nguyễn Lê Minh Khuê, | TH Phương Sài |
48 | Nguyễn Mai Vân Anh, | TH Tân Lập 2 |
49 | Nguyễn Minh Hòa, | Xã Vĩnh Thạnh |
50 | Nguyễn Minh Khuê, | TH Xương Huân |
51 | Nguyễn Minh Nhi, | TH Xương Huân |
52 | Nguyễn Ngọc Cát Tiên, | TH Vĩnh Thạnh |
53 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh, | TH Vạn Thắng |
54 | Nguyễn Ngọc Như Ý, | TH Phương Sài |
55 | Nguyễn Nhật Linh, | TH Vĩnh Nguyên 1 |
56 | Nguyễn Phan Hà Linh, | CLB H.A.R |
57 | Nguyễn Thanh Vân, | Chess Knight |
58 | Nguyễn Thảo Nhi, | TH Phước Long 1 |
59 | Nguyễn Thị Thu Thảo, | Phước Tiến chess |
60 | Nguyễn Thị Trâm Anh, | TH Vĩnh Thạnh |
61 | Nguyễn Thuỳ An, | TH Phước Tiến |
62 | Nguyễn Trần Bảo An, | TH Phương Sơn |
63 | Nguyễn Vũ Xuân Anh, | TH Phước Hòa 1 |
64 | Nguyễn Ý Như Ngọc, | P. Phước Hải |
65 | Phạm Kim Hoa, | TH Xương Huân |
66 | Phạm Ngọc Bảo Thy, | TH Phương Sài |
67 | Phạm Thuỷ Tiên, | TH Phước Tiến |
68 | Phạm Trâm Anh, | P. Tân Tiến |
69 | Phan Ngọc Như Ý, | P. Vĩnh Trường |
70 | Tôn Nữ Hoàng Yến, | Nhà Thiếu Nhi |
71 | Trần Diệu Anh, | Phước Tiến chess |
72 | Trần Thụy Bảo Ny, | P. Tân Tiến |
73 | Trần Quang Tuệ Nghi, | P. Tân Tiến |
74 | Trần Thị Ngọc Huyền, | TH Phước Long 1 |
75 | Trần Quang Nhã Thy, | Phước Tiến chess |
76 | Trương Duy Bảo Ngọc, | Phước Tiến chess |
77 | Trương Nguyễn Khánh An, | TH Phước Tiến |
78 | Võ Hoài An, | TH Vạn Thắng |
79 | Vũ Nguyễn Kim Khánh, | Chess Knight |
80 | Nguyễn Ngọc Như Ý, | TH Vạn Thạnh |
81 | Vũ Trần Phương Thảo, | TH Xương Huân |
82 | Nguyễn Phạm Tuệ Lam, | P. Tân Tiến |
83 | Nguyễn Diệp Minh Thảo, | P.Phước Hòa |
84 | Lê Anh Phương Nga, | TH Phước Tiến |
85 | Nguyễn Minh Châu, | Nhà thiếu nhi |
86 | Trần Mai Dương, | TD20 |
87 | Ngô Gia Nhi, | ICC |
|
|
|
|