G9GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 G9?29.12.2024 08:28:46, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?/5 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? DLA
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | ? |
7 | Mạc Tuấn Khôi | DLA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 19 | N2 |
10 | Nguyễn Ngọc Quân | DLA | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 19 | N4 |
11 | Đoàn Đức Minh | DLA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 19 | N5 |
3 | Hoàng Phúc Hiếu | DLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 20 | N6 |
8 | Nguyễn Duy Bảo Nam | DLA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 12 | N6 |
22 | Vũ Văn Minh | DLA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 19 | N6 |
5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 19 | N7 |
10 | Nguyễn Đức Bảo Minh | DLA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 20 | N7 |
13 | Nguyễn Minh Dũng | DLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 24 | N7 |
25 | Vũ Đức Dương | DLA | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 8 | N7 |
7 | Nguyễn Phúc Minh Ngọc | DLA | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 15 | G5 |
16 | Vũ Hà My | DLA | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 9 | G5 |
10 | Phạm Phương Thảo | DLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 12 | G6 |
14 | Phạm Dương Hà Linh | DLA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 2 | G7 |
? DLA
? DLA
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Mạc Tuấn Khôi 0 DLA Rp:875 ? 3 |
1 | 21 | Phạm Minh Quân | HD | 4 | s 0 | 2 | 23 | Trần Anh Khoa | VAN | 2 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Phúc Lâm | VDU | 4 | s 0 | 4 | - | ? | - | - | - 1 |
5 | 22 | Phan Thanh Phúc | CMI | 1,5 | w 1 | 6 | 2 | Đỗ Minh Thắng | BTA | 3 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Đình Tùng Quân | SDO | 4 | s 0 | Nguyễn Ngọc Quân 0 DLA Rp:770 ? 1,5 |
1 | 20 | Trần Minh Quân | HTH | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | Bùi Minh Hải | TDA | 2 | w 0 | 3 | 16 | Phùng Đức Minh Phúc | CHO | 2,5 | s ½ | 4 | 6 | Hoàng Quốc Việt | VAN | 1 | w 1 | 5 | 18 | Tào Trí Lâm | BTA | 4 | s 0 | 6 | 3 | Đỗ An Nguyên | SDO | 4 | w 0 | 7 | 8 | Mạc Thanh Bình | ALA | 2 | s 0 | Đoàn Đức Minh 0 DLA Rp:950 ? 3 |
1 | 27 | Trần Trung. | TDA | 4 | w 0 | 2 | 25 | Trần Lê Nhật Minh | CTH | 3 | s 1 | 3 | 31 | Vũ Quang Đạt | VAN | 2,5 | w 1 | 4 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 5 | s 0 | 5 | 21 | Nguyễn Minh Toản | VAN | 3 | w 0 | 6 | 29 | Trịnh Gia Huy | HTI | 3 | s 1 | 7 | 33 | Vũ Tuấn Kiệt | PLA | 4,5 | s 0 | Hoàng Phúc Hiếu 0 DLA Rp:691 ? 1 |
1 | 14 | Nguyễn Quang Bảo· | CVA | 5 | w 0 | 2 | 2 | Dương Văn Long | CMI | 3 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Duy Bảo Nam | DLA | 3,5 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Đức Duy | ALA | 3,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Tiến Minh | VDU | 2 | s 0 | 6 | 9 | Nguyễn Duy Khánh | CMI | 2 | w 0 | 7 | 22 | Vũ Văn Minh | DLA | 1,5 | w 1 | Nguyễn Duy Bảo Nam 0 DLA Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 4 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Tiến Minh | VDU | 2 | w 0 | 3 | 3 | Hoàng Phúc Hiếu | DLA | 1 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Duy Khánh | CMI | 2 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Tuấn Vinh | CHO | 4 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 3 | w 1 | 7 | 5 | Mạc Văn Thành | ALA | 3 | s ½ | Vũ Văn Minh 0 DLA Rp:770 ? 1,5 |
1 | 11 | Nguyễn Hoàng Dương | CVA | 6 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Hải Long | PLA | 0 | s 1 | 3 | 4 | Lê Minh Tuấn | HTI | 4 | w 0 | 4 | 5 | Mạc Văn Thành | ALA | 3 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 3 | s ½ | 6 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 4 | w 0 | 7 | 3 | Hoàng Phúc Hiếu | DLA | 1 | s 0 | Đỗ Xuân Long 0 DLA Rp:950 ? 3 |
1 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Phong | PLA | 3,5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Hồng Phúc | CHO | 1 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Nhật Hải | CMI | 3,5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Đức Bảo Minh | DLA | 3 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Văn Dương | HTI | 4 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 4 | s 0 | 7 | 24 | Vũ Công Huy | CMI | 1 | s 1 | Nguyễn Đức Bảo Minh 0 DLA Rp:950 ? 3 |
1 | 23 | Trần Thái Anh | CVA | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Phạm Xuân Dương | PLA | 4 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Minh Dũng | DLA | 1 | s 1 | 4 | 5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 3 | w 0 | 5 | 1 | Bùi Nhật Minh | PLA | 3 | s 0 | 6 | 24 | Vũ Công Huy | CMI | 1 | w 1 | 7 | 7 | Dương Việt Hoàn | ALA | 2 | s 1 | Nguyễn Minh Dũng 0 DLA Rp:691 ? 1 |
1 | 26 | Vũ Minh Chương | CVA | 5,5 | w 0 | 2 | 4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 4 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Đức Bảo Minh | DLA | 3 | w 0 | 4 | 8 | Dương Vũ Bảo Long | ALA | 2 | s 0 | 5 | 24 | Vũ Công Huy | CMI | 1 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Hồng Phúc | CHO | 1 | w 1 | 7 | 1 | Bùi Nhật Minh | PLA | 3 | s 0 | Vũ Đức Dương 0 DLA Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Hồng Phúc | CHO | 1 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Nhật Hải | CMI | 3,5 | s 1 | 3 | 20 | Trần Long Giang | ALA | 2,5 | w ½ | 4 | 6 | Dương Văn Lâm | HTH | 4,5 | s 0 | 5 | 22 | Trần Quang Huy | NHU | 5 | w 1 | 6 | 2 | Bùi Phan Tuấn Anh | NHU | 5 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Phong | PLA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Phúc Minh Ngọc 0 DLA Rp:898 ? 2,5 |
1 | 16 | Vũ Hà My | DLA | 3,5 | s ½ | 2 | 1 | Bùi Như Ý | SDO | 5 | w 0 | 3 | 18 | Vũ Thị Minh Trâm | HD | 4 | s 0 | 4 | 17 | Vũ Thảo Nguyên | CTH | 3 | s 1 | 5 | 2 | Hoàng Liên Hương | CHO | 2,5 | w 0 | 6 | 5 | Nguyễn Minh Hà | VAN | 1 | w 1 | 7 | 9 | Phạm Thị Minh Thảo | VDU | 3 | s 0 | Vũ Hà My 0 DLA Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 7 | Nguyễn Phúc Minh Ngọc | DLA | 2,5 | w ½ | 2 | 3 | Nguyễn Hà Phương | VAN | 3 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Hà | VAN | 1 | w 1 | 4 | 15 | Vũ Hà Mi | CHO | 4 | s 0 | 5 | 14 | Vũ Gia Bảo Ngọc | LLO | 5 | s 0 | 6 | 4 | Nguyễn Hà Vy | VDU | 1 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | VDU | 2,5 | w 1 | Phạm Phương Thảo 0 DLA Rp:200 ? 1 |
1 | 4 | Nguyễn Lan Phương | CVA | 4,5 | w 0 | 2 | - | ? | - | - | - 1 |
3 | 8 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | ALA | 3 | s 0 | 4 | 12 | Trần Phương Anh | VDU | 3,5 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Thảo Nguyên | CMI | 2 | s 0 | Phạm Dương Hà Linh 0 DLA Rp:1240 ? 4 |
1 | 7 | Hoàng Thị Trà My | ALA | 3 | s 1 | 2 | 3 | Đỗ Thị Ngọc Hân | VDU | 2 | w 1 | 3 | 6 | Hoàng Diệu Nhi | CVA | 3 | w 1 | 4 | 15 | Vũ Thị Thu Thuỷ | CVA | 5 | s 0 | 5 | 9 | Ngô Mai Hương | CVA | 3 | w 1 |
|
|
|
|