G8GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 G8?29.12.2024 08:19:58, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?/5 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? SDO
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | ? |
1 | Ðỗ Sơn Tùng | SDO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 8 | N1 |
8 | Nguyễn Duy Kiên | SDO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 5 | N1 |
15 | Phạm Phuớc Khang | SDO | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 10 | N1 |
6 | Lê Tuấn Kiệt | SDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | N2 |
9 | Nguyễn Đình Tiến Minh | SDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | N2 |
10 | Nguyễn Đình Tùng Quân | SDO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | N2 |
2 | Đinh Tùng Sơn | SDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 11 | N3 |
10 | Nguyễn Nhật Nam | SDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | N3 |
15 | Phạm Đức Vương | SDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | N3 |
3 | Đỗ An Nguyên | SDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | N4 |
4 | Dương Đức Bảo | SDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | N4 |
11 | Nguyễn Quang Minh | SDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | N4 |
1 | Bùi An Thuyên | SDO | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 28 | N5 |
3 | Chu Gia Bảo | SDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | N5 |
15 | Lê Đình Hải | SDO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | N5 |
3 | Lê Diệu Anh | SDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 6 | G1 |
7 | Phạm An Nhiên | SDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 4 | G1 |
8 | Phạm Minh Trang | SDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | G1 |
3 | Nguyễn Phương Chi | SDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | G2 |
4 | Nguyễn Thùy Dương | SDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | G2 |
2 | Đỗ Thị Gia Linh | SDO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 10 | G3 |
5 | Ngô Gia Ân | SDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 15 | G3 |
14 | Phạm Phương Linh | SDO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 8 | G3 |
2 | Hoàng Ngọc Hân | SDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 3 | G4 |
5 | Ngô Vũ Huyền Anh | SDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 7 | G4 |
1 | Bùi Như Ý | SDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | G5 |
? SDO
? SDO
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Ðỗ Sơn Tùng 0 SDO Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Quốc Việt | VDU | 3 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Duy Kiên | SDO | 4,5 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Thanh Phong | HTI | 3,5 | w ½ | 4 | 11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 2,5 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Hải Ðăng | CHO | 4 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Văn Hưng | PLA | 3,5 | s 1 | 7 | 6 | Lê Văn Quyền Thắng | CHO | 6 | w 0 | Nguyễn Duy Kiên 0 SDO Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | s 1 | 2 | 1 | Ðỗ Sơn Tùng | SDO | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Dương Mạnh Tùng | ALA | 6 | s 0 | 4 | 18 | Vũ Xuân Phúc | HTI | 4,5 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Văn Hưng | PLA | 3,5 | s ½ | 6 | 2 | Đỗ Thành Công | CMI | 3 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Hải Ðăng | CHO | 4 | s 1 | Phạm Phuớc Khang 0 SDO Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 6 | Lê Văn Quyền Thắng | CHO | 6 | w 0 | 2 | 18 | Vũ Xuân Phúc | HTI | 4,5 | s 0 | 3 | 16 | Tạ Ðình Hoàng An | BTA | 1 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Ngọc Quốc Việt | VDU | 3 | s 0 | 5 | 12 | Nguyễn Thanh Phong | HTI | 3,5 | w ½ | 6 | 17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 2,5 | s 1 | Lê Tuấn Kiệt 0 SDO Rp:200 ? 0 |
1 | 20 | Nguyễn Tiến Khôi | VAN | 5 | w 0 | 2 | 18 | Nguyễn Phúc Thịnh | VDU | 2 | s 0 | 3 | - | ? | - | - | - 0 |
4 | - | ? | - | - | - 0 |
5 | - | ? | - | - | - 0 |
6 | - | ? | - | - | - 0 |
7 | - | ? | - | - | - 0 |
Nguyễn Đình Tiến Minh 0 SDO Rp:1050 ? 4 |
1 | 23 | Trần Anh Khoa | VAN | 2 | s 1 | 2 | 21 | Phạm Minh Quân | HD | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Nhật Bảo Long | CVA | 5 | s 0 | 4 | 25 | Trương Nguyễn Minh Hiếu | HTI | 6 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Phúc Lâm | VDU | 4 | s 1 | 6 | 26 | Vũ Tô Hoàng Bách | PLA | 4 | w 0 | 7 | 5 | Lê Hồng Phúc | HTI | 3 | w 1 | Nguyễn Đình Tùng Quân 0 SDO Rp:1050 ? 4 |
1 | 24 | Trần Thành Long | LLO | 4 | w 0 | 2 | 28 | Vương Sơn Minh | HD | 2,5 | s 1 | 3 | 18 | Nguyễn Phúc Thịnh | VDU | 2 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Hữu Trường Giang | CHO | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Hải Dương | HD | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | Đỗ Văn Đạt | LLO | 5 | s 0 | 7 | 7 | Mạc Tuấn Khôi | DLA | 3 | w 1 | Đinh Tùng Sơn 0 SDO Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Phúc Minh Khôi | VDU | 2 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Phúc An | VDU | 6 | w 0 | 3 | 19 | Trần Kỳ Nam | CHO | 5 | s 0 | 4 | 7 | Mạc Đăng Quang | ALA | 4 | w 0 | 5 | 20 | Vũ Quang Hưng | CTH | 2 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đình Phúc | HTI | 3,5 | s ½ | 7 | 9 | Nguyễn Duy Khôi Nguyên | VAN | 1 | w 1 | Nguyễn Nhật Nam 0 SDO Rp:1050 ? 4 |
1 | 20 | Vũ Quang Hưng | CTH | 2 | s 1 | 2 | 19 | Trần Kỳ Nam | CHO | 5 | w 0 | 3 | 1 | Bùi Phương Nam | CHO | 4 | s 1 | 4 | 16 | Phạm Hoàng Dương | BTA | 3 | w 1 | 5 | 17 | Phạm Tuấn Kiệt | HTA | 6,5 | w 0 | 6 | 5 | Hoàng Minh Khôi | HTI | 4 | s 0 | 7 | 4 | Hoàng Gia Khánh | HTI | 3 | s 1 | Phạm Đức Vương 0 SDO Rp:1230 ? 5,5 |
1 | 5 | Hoàng Minh Khôi | HTI | 4 | s 1 | 2 | 3 | Đoàn Gia Minh | PLA | 4 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Phúc An | VDU | 6 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Trung Kiên | HTH | 3 | w 1 | 5 | 19 | Trần Kỳ Nam | CHO | 5 | s 1 | 6 | 1 | Bùi Phương Nam | CHO | 4 | w 1 | 7 | 17 | Phạm Tuấn Kiệt | HTA | 6,5 | s ½ | Đỗ An Nguyên 0 SDO Rp:1050 ? 4 |
1 | 13 | Nguyễn Thế Anh | CTH | 3 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Tăng Minh Đức | PLA | 4 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Quang Minh | SDO | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | Mạc Thanh Bình | ALA | 2 | s 1 | 5 | 7 | Lê Văn Gia Bảo | HTI | 4 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Ngọc Quân | DLA | 1,5 | s 1 | 7 | 2 | Chu Tuấn Khanh | HTH | 3 | w 1 | Dương Đức Bảo 0 SDO Rp:1050 ? 4 |
1 | 14 | Nguyễn Việt Quang | VDU | 0 | s 1 | 2 | 16 | Phùng Đức Minh Phúc | CHO | 2,5 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Tăng Minh Đức | PLA | 4 | w 1 | 4 | 19 | Trần Minh Đức | VAN | 7 | s 0 | 5 | 5 | Hoàng Công Thắng | CHO | 5 | s 0 | 6 | 17 | Phùng Đức Phúc Minh | CHO | 3 | w 1 | 7 | 21 | Trần Quang Đức | HTI | 5,5 | w 0 | Nguyễn Quang Minh 0 SDO Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 1 | Bùi Minh Hải | TDA | 2 | s 1 | 2 | 21 | Trần Quang Đức | HTI | 5,5 | w ½ | 3 | 3 | Đỗ An Nguyên | SDO | 4 | s 1 | 4 | 5 | Hoàng Công Thắng | CHO | 5 | w 0 | 5 | 20 | Trần Minh Quân | HTH | 4,5 | s 1 | 6 | 19 | Trần Minh Đức | VAN | 7 | w 0 | 7 | 15 | Nguyễn Vũ Minh Khang | HTI | 3,5 | s 1 | Bùi An Thuyên 0 SDO Rp:807 ? 2,5 |
1 | 17 | Nguyễn Bảo Phong | HTA | 1 | w 1 | 2 | 12 | Đồng Phi Long | CTH | 3 | s 0 | 3 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 5 | w 0 | 4 | 2 | Cao Thế Anh | ALA | 3,5 | s 0 | 5 | 31 | Vũ Quang Đạt | VAN | 2,5 | w ½ | 6 | 16 | Nguyễn Bảo Nam | VDU | 3 | s 0 | 7 | - | ? | - | - | - 1 |
Chu Gia Bảo 0 SDO Rp:1309 ? 6 |
1 | 19 | Nguyễn Đức Mạnh | CVA | 5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Bảo Nam | VDU | 3 | s 1 | 3 | 12 | Đồng Phi Long | CTH | 3 | w 1 | 4 | 7 | Đào Nhật Minh | BTA | 5 | s 1 | 5 | 6 | Đào Nhật Khánh | BTA | 5,5 | w 1 | 6 | 9 | Đỗ Ngọc Tuấn | CVA | 6 | s 0 | 7 | 24 | Phạm Văn Thông | HD | 4,5 | w 1 | Lê Đình Hải 0 SDO Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 31 | Vũ Quang Đạt | VAN | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | Đặng Phúc Anh | HTI | 4 | s 0 | 3 | 27 | Trần Trung. | TDA | 4 | w 1 | 4 | 33 | Vũ Tuấn Kiệt | PLA | 4,5 | s ½ | 5 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 5 | w 1 | 6 | 6 | Đào Nhật Khánh | BTA | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | Cao Thế Anh | ALA | 3,5 | w 1 | Lê Diệu Anh 0 SDO Rp:928 ? 2 |
1 | 7 | Phạm An Nhiên | SDO | 3 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Cát Tường Vy | VAN | 1 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Thu Thảo | CHO | 3 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Hà My | HTI | 1 | w 1 | 5 | 8 | Phạm Minh Trang | SDO | 5 | s 0 | Phạm An Nhiên 0 SDO Rp:1072 ? 3 |
1 | 3 | Lê Diệu Anh | SDO | 2 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Hoàng Thu Thảo | CHO | 3 | s 1 | 3 | 1 | Hoàng Đỗ Minh Ngọc | CHO | 3 | w 0 | 4 | 2 | Hoàng Ngọc Lan | LLO | 4 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Cát Tường Vy | VAN | 1 | s 1 | Phạm Minh Trang 0 SDO Rp:1800 ? 5 |
1 | 4 | Nguyễn Cát Tường Vy | VAN | 1 | s 1 | 2 | 2 | Hoàng Ngọc Lan | LLO | 4 | w 1 | 3 | 9 | Phạm Thị Minh Trúc | VDU | 1 | s 1 | 4 | 1 | Hoàng Đỗ Minh Ngọc | CHO | 3 | s 1 | 5 | 3 | Lê Diệu Anh | SDO | 2 | w 1 | Nguyễn Phương Chi 0 SDO Rp:1158 ? 5 |
1 | 6 | Phạm Hồng Minh | CHO | 5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Thị Tường An | VDU | 0 | s 1 | 3 | 1 | Đỗ Nga Hạnh | PLA | 2 | w 1 | 4 | 2 | Trần Lê Thiện Mỹ | CHO | 1 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | HTI | 7 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | SDO | 5 | w 1 | 7 | 5 | Phạm Như Khánh | PLA | 3 | s 1 | Nguyễn Thùy Dương 0 SDO Rp:1158 ? 5 |
1 | 5 | Phạm Như Khánh | PLA | 3 | w 1 | 2 | 6 | Phạm Hồng Minh | CHO | 5 | s 1 | 3 | 7 | Nguyễn Thị Tường An | VDU | 0 | w 1 | 4 | 1 | Đỗ Nga Hạnh | PLA | 2 | s 1 | 5 | 2 | Trần Lê Thiện Mỹ | CHO | 1 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Phương Chi | SDO | 5 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | HTI | 7 | w 0 | Đỗ Thị Gia Linh 0 SDO Rp:928 ? 2 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | HD | 4 | s 0 | 2 | 12 | Phạm Bảo Anh | VAN | 1 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Thùy Dương | BTA | 2 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Linh Anh | CHO | 3 | w 0 | 5 | 14 | Phạm Phương Linh | SDO | 3 | s 0 | Ngô Gia Ân 0 SDO Rp:200 ? 1 |
1 | 13 | Phạm Nguyễn Huyền Dương | CHO | 3 | w 0 | 2 | 1 | Đào Yến Chi | HTI | 2 | w 0 | 3 | 3 | Hoàng Thị Giao Linh | HTI | 2 | s 0 | 4 | - | ? | - | - | - 1 |
5 | 11 | Nguyễn Thùy Dương | BTA | 2 | w 0 | Phạm Phương Linh 0 SDO Rp:1072 ? 3 |
1 | 6 | Nguyễn Bảo An | VDU | 2 | w 0 | 2 | 3 | Hoàng Thị Giao Linh | HTI | 2 | w 1 | 3 | 1 | Đào Yến Chi | HTI | 2 | s 1 | 4 | 4 | Hoàng Trần Thảo Vy | PLA | 4 | s 0 | 5 | 2 | Đỗ Thị Gia Linh | SDO | 2 | w 1 | Hoàng Ngọc Hân 0 SDO Rp:1240 ? 4 |
1 | 7 | Nguyễn Lâm Oanh | PLA | 3 | s 0 | ?
|
|
|
|