G2GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 G2?29.12.2024 15:28:38, ?/?: Co Vua Quan Doi
?? HTI
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | |
11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 14 | N1 |
12 | Nguyễn Thanh Phong | HTI | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 3,5 | 9 | N1 |
18 | Vũ Xuân Phúc | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 3 | N1 |
5 | Lê Hồng Phúc | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | N2 |
8 | Nguyễn Đình Hùng | HTI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 23 | N2 |
25 | Trương Nguyễn Minh Hiếu | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | N2 |
4 | Hoàng Gia Khánh | HTI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | N3 |
5 | Hoàng Minh Khôi | HTI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | N3 |
8 | Nguyễn Đình Phúc | HTI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 10 | N3 |
7 | Lê Văn Gia Bảo | HTI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | N4 |
15 | Nguyễn Vũ Minh Khang | HTI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 12 | N4 |
21 | Trần Quang Đức | HTI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | N4 |
4 | Đặng Phúc Anh | HTI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | N5 |
29 | Trịnh Gia Huy | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 23 | N5 |
4 | Lê Minh Tuấn | HTI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | N6 |
19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | N6 |
21 | Trương Nguyễn Minh Đức | HTI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 4 | N6 |
4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | N7 |
16 | Nguyễn Tiến Minh | HTI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | N7 |
17 | Nguyễn Văn Dương | HTI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | N7 |
3 | Lê Thành Công | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 4 | 10 | N8 |
15 | Trần Quang Hiếu | HTI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 6 | N8 |
17 | Trần Việt Anh | HTI | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 2 | 19 | N8 |
5 | Nguyễn Hà My | HTI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 9 | G1 |
8 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | HTI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G2 |
1 | Đào Yến Chi | HTI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 11 | G3 |
3 | Hoàng Thị Giao Linh | HTI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 12 | G3 |
6 | Nguyễn Khánh Linh | HTI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 2 | 9 | G4 |
7 | Nguyễn Thảo Vân | HTI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 9 | G6 |
1 | Bùi Mai Anh | HTI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 15 | G7 |
5 | Dương Thị Thu Phương | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 7 | G7 |
13 | Nguyễn Thị Phương Thảo | HTI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 10 | G7 |
7 | Trương Nguyễn Huyền Trang | HTI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 1 | G9 |
?
Nguyễn Thái Sơn 0 HTI Rp:898 ? 2,5 |
1 | 2 | Đỗ Thành Công | CMI | 3 | w 0 | N1 |
2 | 16 | Tạ Ðình Hoàng An | BTA | 1 | s 1 | N1 |
3 | 6 | Lê Văn Quyền Thắng | CHO | 6 | w 0 | N1 |
4 | 1 | Ðỗ Sơn Tùng | SDO | 3,5 | w 0 | N1 |
5 | 17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | s 1 | N1 |
6 | 12 | Nguyễn Thanh Phong | HTI | 3,5 | s ½ | N1 |
7 | 15 | Phạm Phuớc Khang | SDO | 3,5 | w 0 | N1 |
Nguyễn Thanh Phong 0 HTI Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 3 | Ðồng Ðại Dương | VDU | 0 | s 1 | N1 |
2 | 5 | Dương Mạnh Tùng | ALA | 6 | w 0 | N1 |
3 | 1 | Ðỗ Sơn Tùng | SDO | 3,5 | s ½ | N1 |
4 | 13 | Nguyễn Văn Hưng | PLA | 3,5 | w 0 | N1 |
5 | 15 | Phạm Phuớc Khang | SDO | 3,5 | s ½ | N1 |
6 | 11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 2,5 | w ½ | N1 |
7 | 17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | w 1 | N1 |
Vũ Xuân Phúc 0 HTI Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 9 | Nguyễn Hải Ðăng | CHO | 4 | s 0 | N1 |
2 | 15 | Phạm Phuớc Khang | SDO | 3,5 | w 1 | N1 |
3 | 17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | s 1 | N1 |
4 | 8 | Nguyễn Duy Kiên | SDO | 4,5 | s 1 | N1 |
5 | 7 | Nguyễn Ðức Trí | PLA | 4,5 | w ½ | N1 |
6 | 14 | Phạm Hữu Thông | HD | 4 | w 1 | N1 |
7 | 5 | Dương Mạnh Tùng | ALA | 6 | s 0 | N1 |
Lê Hồng Phúc 0 HTI Rp:950 ? 3 |
1 | 19 | Nguyễn Thiện Nhân | CHO | 5 | s 0 | N2 |
2 | 17 | Nguyễn Phúc Lâm | VDU | 4 | w 1 | N2 |
3 | 21 | Phạm Minh Quân | HD | 4 | s 1 | N2 |
4 | 14 | Nguyễn Minh Khang | PLA | 3 | w 1 | N2 |
5 | 25 | Trương Nguyễn Minh Hiếu | HTI | 6 | s 0 | N2 |
6 | 20 | Nguyễn Tiến Khôi | VAN | 5 | w 0 | N2 |
7 | 9 | Nguyễn Đình Tiến Minh | SDO | 4 | s 0 | N2 |
Nguyễn Đình Hùng 0 HTI Rp:898 ? 2,5 |
1 | 22 | Phan Thanh Phúc | CMI | 1,5 | w ½ | N2 |
2 | 26 | Vũ Tô Hoàng Bách | PLA | 4 | s 0 | N2 |
3 | 12 | Nguyễn Hoàng Phúc | CTH | 4,5 | w 0 | N2 |
4 | 28 | Vương Sơn Minh | HD | 2,5 | s 1 | N2 |
5 | 18 | Nguyễn Phúc Thịnh | VDU | 2 | w 1 | N2 |
6 | 11 | Nguyễn Hải Dương | HD | 3,5 | s 0 | N2 |
7 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | VDU | 3,5 | w 0 | N2 |
Trương Nguyễn Minh Hiếu 0 HTI Rp:1309 ? 6 |
1 | 11 | Nguyễn Hải Dương | HD | 3,5 | w 1 | N2 |
2 | 13 | Nguyễn Hữu Trường Giang | CHO | 6 | s 0 | N2 |
3 | 1 | Cao Hoàng Bách | HD | 2,5 | w 1 | N2 |
4 | 9 | Nguyễn Đình Tiến Minh | SDO | 4 | s 1 | N2 |
5 | 5 | Lê Hồng Phúc | HTI | 3 | w 1 | N2 |
6 | 24 | Trần Thành Long | LLO | 4 | s 1 | N2 |
7 | 19 | Nguyễn Thiện Nhân | CHO | 5 | w 1 | N2 |
Hoàng Gia Khánh 0 HTI Rp:950 ? 3 |
1 | 14 | Nguyễn Trung Kiên | HTH | 3 | s 1 | N3 |
2 | 16 | Phạm Hoàng Dương | BTA | 3 | w 1 | N3 |
3 | 17 | Phạm Tuấn Kiệt | HTA | 6,5 | s 0 | N3 |
4 | 5 | Hoàng Minh Khôi | HTI | 4 | w 1 | N3 |
5 | 11 | Nguyễn Phúc An | VDU | 6 | w 0 | N3 |
6 | 19 | Trần Kỳ Nam | CHO | 5 | s 0 | N3 |
7 | 10 | Nguyễn Nhật Nam | SDO | 4 | w 0 | N3 |
Hoàng Minh Khôi 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 15 | Phạm Đức Vương | SDO | 5,5 | w 0 | N3 |
2 | 12 | Nguyễn Phúc Minh Khôi | VDU | 2 | s 1 | N3 |
3 | 20 | Vũ Quang Hưng | CTH | 2 | w 1 | N3 |
4 | 4 | Hoàng Gia Khánh | HTI | 3 | s 0 | N3 |
5 | 18 | Trần Bình Minh | HD | 3 | s 1 | N3 |
6 | 10 | Nguyễn Nhật Nam | SDO | 4 | w 1 | N3 |
7 | 19 | Trần Kỳ Nam | CHO | 5 | w 0 | N3 |
Nguyễn Đình Phúc 0 HTI Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 18 | Trần Bình Minh | HD | 3 | s 1 | N3 |
2 | 17 | Phạm Tuấn Kiệt | HTA | 6,5 | w 0 | N3 |
3 | 14 | Nguyễn Trung Kiên | HTH | 3 | s 0 | N3 |
4 | 12 | Nguyễn Phúc Minh Khôi | VDU | 2 | w 1 | N3 |
5 | 1 | Bùi Phương Nam | CHO | 4 | s 0 | N3 |
6 | 2 | Đinh Tùng Sơn | SDO | 3,5 | w ½ | N3 |
7 | 20 | Vũ Quang Hưng | CTH | 2 | s 1 | N3 |
Lê Văn Gia Bảo 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 17 | Phùng Đức Phúc Minh | CHO | 3 | w 1 | N4 |
2 | 19 | Trần Minh Đức | VAN | 7 | s 0 | N4 |
3 | 15 | Nguyễn Vũ Minh Khang | HTI | 3,5 | w 0 | N4 |
4 | 16 | Phùng Đức Minh Phúc | CHO | 2,5 | w 1 | N4 |
5 | 3 | Đỗ An Nguyên | SDO | 4 | s 1 | N4 |
6 | 2 | Chu Tuấn Khanh | HTH | 3 | s 1 | N4 |
7 | 5 | Hoàng Công Thắng | CHO | 5 | w 0 | N4 |
Nguyễn Vũ Minh Khang 0 HTI Rp:1000 ? 3,5 |
1 | 5 | Hoàng Công Thắng | CHO | 5 | s 0 | N4 |
2 | 9 | Mạc Tuấn Kiệt | ALA | 4 | w 1 | N4 |
3 | 7 | Lê Văn Gia Bảo | HTI | 4 | s 1 | N4 |
4 | 20 | Trần Minh Quân | HTH | 4,5 | w ½ | N4 |
5 | 17 | Phùng Đức Phúc Minh | CHO | 3 | s 1 | N4 |
6 | 12 | Nguyễn Tăng Minh Đức | PLA | 4 | w 0 | N4 |
7 | 11 | Nguyễn Quang Minh | SDO | 4,5 | w 0 | N4 |
Trần Quang Đức 0 HTI Rp:1193 ? 5,5 |
1 | - | ? | - | - | - 1 | N4 |
2 | 11 | Nguyễn Quang Minh | SDO | 4,5 | s ½ | N4 |
3 | 1 | Bùi Minh Hải | TDA | 2 | w 1 | N4 |
4 | 12 | Nguyễn Tăng Minh Đức | PLA | 4 | w 1 | N4 |
5 | 19 | Trần Minh Đức | VAN | 7 | s 0 | N4 |
6 | 5 | Hoàng Công Thắng | CHO | 5 | w 1 | N4 |
7 | 4 | Dương Đức Bảo | SDO | 4 | s 1 | N4 |
Đặng Phúc Anh 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | HTH | 2 | s 1 | N5 |
2 | 15 | Lê Đình Hải | SDO | 4,5 | w 1 | N5 |
3 | 7 | Đào Nhật Minh | BTA | 5 | s 0 | N5 |
4 | 13 | Dương Gia Bảo (A) | CHO | 4,5 | w 0 | N5 |
5 | 22 | Nguyễn Phú Điền | LLO | 4 | s 1 | N5 |
6 | 21 | Nguyễn Minh Toản | VAN | 3 | w 1 | N5 |
7 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 5 | s 0 | N5 |
Trịnh Gia Huy 0 HTI Rp:875 ? 3 |
1 | 13 | Dương Gia Bảo (A) | CHO | 4,5 | s 0 | N5 |
2 | 18 | Nguyễn Công Thành | CMI | 4 | w 0 | N5 |
3 | - | ? | - | - | - 1 | N5 |
4 | 16 | Nguyễn Bảo Nam | VDU | 3 | s 1 | N5 |
5 | 12 | Đồng Phi Long | CTH | 3 | w 0 | N5 |
6 | 11 | Đoàn Đức Minh | DLA | 3 | w 0 | N5 |
7 | 17 | Nguyễn Bảo Phong | HTA | 1 | s 1 | N5 |
Lê Minh Tuấn 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 15 | Nguyễn Tiến Minh | VDU | 2 | s 1 | N6 |
2 | 17 | Phạm Văn Nghĩa | CVA | 5,5 | w 0 | N6 |
3 | 22 | Vũ Văn Minh | DLA | 1,5 | s 1 | N6 |
4 | 21 | Trương Nguyễn Minh Đức | HTI | 5 | w 0 | N6 |
5 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 4 | s 1 | N6 |
6 | 18 | Phan Gia Bảo | CHO | 4 | w 0 | N6 |
7 | 20 | Trương Mạnh Nhâm | CMI | 3,5 | s 1 | N6 |
Trịnh Lương Hoàng 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 8 | Nguyễn Duy Bảo Nam | DLA | 3,5 | w 1 | N6 |
2 | 11 | Nguyễn Hoàng Dương | CVA | 6 | w 0 | N6 |
3 | 9 | Nguyễn Duy Khánh | CMI | 2 | s 1 | N6 |
4 | 6 | Ngô Quang Huy | CMI | 3,5 | s 0 | N6 |
5 | 4 | Lê Minh Tuấn | HTI | 4 | w 0 | N6 |
6 | 22 | Vũ Văn Minh | DLA | 1,5 | s 1 | N6 |
7 | 2 | Dương Văn Long | CMI | 3 | w 1 | N6 |
Trương Nguyễn Minh Đức 0 HTI Rp:1158 ? 5 |
1 | 10 | Nguyễn Hải Long | PLA | 0 | w 1 | N6 |
2 | 14 | Nguyễn Quang Bảo· | CVA | 5 | s 1 | N6 |
3 | 2 | Dương Văn Long | CMI | 3 | w ½ | N6 |
4 | 4 | Lê Minh Tuấn | HTI | 4 | s 1 | N6 |
5 | 17 | Phạm Văn Nghĩa | CVA | 5,5 | w 1 | N6 |
6 | 11 | Nguyễn Hoàng Dương | CVA | 6 | w ½ | N6 |
7 | 1 | Đỗ Xuân Đạt | PLA | 5 | s 0 | N6 |
Đỗ Đức Anh Tuấn 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 17 | Nguyễn Văn Dương | HTI | 4 | s 0 | N7 |
2 | 13 | Nguyễn Minh Dũng | DLA | 1 | w 1 | N7 |
3 | 21 | Trần Nam Anh | NHU | 5 | s 0 | N7 |
4 | 11 | Nguyễn Hoàng Minh | VDU | 3 | w 1 | N7 |
5 | 16 | Nguyễn Tiến Minh | HTI | 4 | s 1 | N7 |
6 | 6 | Dương Văn Lâm | HTH | 4,5 | s 1 | N7 |
7 | 22 | Trần Quang Huy | NHU | 5 | w 0 | N7 |
Nguyễn Tiến Minh 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 3 | Đặng Thái Dương | CVA | 4,5 | s 0 | N7 |
2 | 7 | Dương Việt Hoàn | ALA | 2 | w 1 | N7 |
3 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 4 | s 1 | N7 |
4 | 26 | Vũ Minh Chương | CVA | 5,5 | w 0 | N7 |
5 | 4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 4 | w 0 | N7 |
6 | 8 | Dương Vũ Bảo Long | ALA | 2 | s 1 | N7 |
7 | 11 | Nguyễn Hoàng Minh | VDU | 3 | w 1 | N7 |
Nguyễn Văn Dương 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 4 | w 1 | N7 |
2 | 22 | Trần Quang Huy | NHU | 5 | s 0 | N7 |
3 | 11 | Nguyễn Hoàng Minh | VDU | 3 | s 1 | N7 |
4 | 3 | Đặng Thái Dương | CVA | 4,5 | w 0 | N7 |
5 | 5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 3 | s 1 | N7 |
6 | 20 | Trần Long Giang | ALA | 2,5 | w 1 | N7 |
7 | 21 | Trần Nam Anh | NHU | 5 | s 0 | N7 |
Lê Thành Công 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 13 | Phạm Tuấn Minh | PLA | 5 | w 0 | N8 |
2 | 10 | Nguyễn Thiện Nguyên | TDA | 1,5 | s 0 | N8 |
3 | 17 | Trần Việt Anh | HTI | 2 | w 1 | N8 |
4 | 4 | Mạc Gia Huy | ALA | 2 | s 1 | N8 |
5 | 6 | Nguyễn Đức Lâm | CMI | 4 | w ½ | N8 |
6 | 15 | Trần Quang Hiếu | HTI | 4 | s ½ | N8 |
7 | 11 | Phạm Bảo Sơn | CVA | 3 | w 1 | N8 |
Trần Quang Hiếu 0 HTI Rp:1050 ? 4 |
1 | 5 | Ngô Đức Hùng | VDU | 3 | s 1 | N8 |
2 | 7 | Nguyễn Gia Bảo | ALA | 2,5 | w 1 | N8 |
3 | 12 | Phạm Thái Duy | ALA | 4 | s 1 | N8 |
4 | 20 | Vũ Việt Vương | CMI | 6,5 | w 0 | N8 |
5 | 18 | Vũ Đình Tùng | CVA | 5,5 | s 0 | N8 |
6 | 3 | Lê Thành Công | HTI | 4 | w ½ | N8 |
7 | 6 | Nguyễn Đức Lâm | CMI | 4 | w ½ | N8 |
Trần Việt Anh 0 HTI Rp:842 ? 2 |
1 | 7 | Nguyễn Gia Bảo | ALA | 2,5 | s 0 | N8 |
2 | 5 | Ngô Đức Hùng | VDU | 3 | w 0 | N8 |
3 | 3 | Lê Thành Công | HTI | 4 | s 0 | N8 |
4 | 9 | Nguyễn Thành Luân | CHO | 2,5 | w ½ | N8 |
5 | 8 | Nguyễn Tất Gia Minh | PLA | 3,5 | w 0 | N8 |
6 | 2 | Dương Đức Hải | CMI | 2 | s 1 | N8 |
7 | 10 | Nguyễn Thiện Nguyên | TDA | 1,5 | s ½ | N8 |
Nguyễn Hà My 0 HTI Rp:200 ? 1 |
1 | 1 | Hoàng Đỗ Minh Ngọc | CHO | 3 | w 0 | G1 |
2 | - | ? | - | - | - 1 | G1 |
3 | 2 | Hoàng Ngọc Lan | LLO | 4 | s 0 | G1 |
4 | 3 | Lê Diệu Anh | SDO | 2 | s 0 | G1 |
5 | 6 | Nguyễn Hoàng Thu Thảo | CHO | 3 | w 0 | G1 |
Nguyễn Hoàng Hà Anh 0 HTI Rp:1800 ? 7 |
1 | 1 | Đỗ Nga Hạnh | PLA | 2 | s 1 | G2 |
2 | 5 | Phạm Như Khánh | PLA | 3 | w 1 | G2 |
3 | 2 | Trần Lê Thiện Mỹ | CHO | 1 | s 1 | G2 |
4 | 6 | Phạm Hồng Minh | CHO | 5 | w 1 | G2 |
5 | 3 | Nguyễn Phương Chi | SDO | 5 | s 1 | G2 |
6 | 7 | Nguyễn Thị Tường An | VDU | 0 | w 1 | G2 |
7 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | SDO | 5 | s 1 | G2 |
Đào Yến Chi 0 HTI Rp:928 ? 2 |
1 | 9 | Nguyễn Linh Anh | CHO | 3 | w 0 | G3 |
2 | 5 | Ngô Gia Ân | SDO | 1 | s 1 | G3 |
3 | 14 | Phạm Phương Linh | SDO | 3 | w 0 | G3 |
4 | 12 | Phạm Bảo Anh | VAN | 1 | s 1 | G3 |
5 | 4 | Hoàng Trần Thảo Vy | PLA | 4 | w 0 | G3 |
Hoàng Thị Giao Linh 0 HTI Rp:807 ? 2 |
1 | 11 | Nguyễn Thùy Dương | BTA | 2 | w 0 | G3 |
2 | 14 | Phạm Phương Linh | SDO | 3 | s 0 | G3 |
3 | 5 | Ngô Gia Ân | SDO | 1 | w 1 | G3 |
4 | 13 | Phạm Nguyễn Huyền Dương | CHO | 3 | s 0 | G3 |
5 | - | ? | - | - | - 1 | G3 |
Nguyễn Khánh Linh 0 HTI Rp:807 ? 2 |
1 | 1 | Đỗ Thị Thảo Linh | BTA | 3 | s 0 | G4 |
2 | 2 | Hoàng Ngọc Hân | SDO | 4 | s 0 | G4 |
3 | 9 | Nguyễn Yến Trang | PLA | 3 | w 0 | G4 |
4 | - | ? | - | - | - 1 | G4 |
5 | 8 | Nguyễn Thảo Nguyên | VAN | 1 | w 1 | G4 |
Nguyễn Thảo Vân 0 HTI Rp:807 ? 2 |
1 | 1 | Đặng Kim Anh | PLA | 3,5 | s 0 | G6 |
2 | 5 | Nguyễn Ngọc Linh Hương | CVA | 3,5 | w 0 | G6 |
3 | - | ? | - | - | - 1 | G6 |
4 | 2 | Nguyễn Bảo Ngọc | VDU | 3,5 | s 0 | G6 |
5 | 13 | Trần Thị Linh Nhi | CMI | 1 | w 1 | G6 |
Bùi Mai Anh 0 HTI Rp:760 ? 1 |
1 | 8 | Mạc Thị Hải Hà | ALA | 2 | w 1 | G7 |
2 | 12 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | HTH | 2,5 | s 0 | G7 |
3 | 9 | Ngô Mai Hương | CVA | 3 | w 0 | G7 |
4 | 10 | Nguyễn Gia Linh | CMI | 2 | s 0 | G7 |
5 | 6 | Hoàng Diệu Nhi | CVA | 3 | s 0 | G7 |
Dương Thị Thu Phương 0 HTI Rp:1072 ? 3 |
1 | 12 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | HTH | 2,5 | w 0 | G7 |
2 | 8 | Mạc Thị Hải Hà | ALA | 2 | s 1 | G7 |
3 | 10 | Nguyễn Gia Linh | CMI | 2 | s 1 | G7 |
4 | 7 | Hoàng Thị Trà My | ALA | 3 | w 1 | G7 |
5 | 15 | Vũ Thị Thu Thuỷ | CVA | 5 | w 0 | G7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo 0 HTI Rp:1000 ? 2,5 |
1 | 6 | Hoàng Diệu Nhi | CVA | 3 | w 0 | G7 |
2 | 4 | Dương Gia Linh | ALA | 3 | s 1 | G7 |
3 | 7 | Hoàng Thị Trà My | ALA | 3 | s 0 | G7 |
4 | 3 | Đỗ Thị Ngọc Hân | VDU | 2 | w 1 | G7 |
5 | 12 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | HTH | 2,5 | s ½ | G7 |
Trương Nguyễn Huyền Trang 0 HTI Rp:1366 ? 4,5 |
1 | 3 | Mạc Phương Thảo | ALA | 1 | w 1 | G9 |
2 | 5 | Phạm Yến Nhi | CMI | 2,5 | w 1 | G9 |
3 | 4 | Nguyễn Minh Châu | PLA | 3,5 | s 1 | G9 |
4 | 6 | Trần Thị·Minh Ngọc | CVA | 3,5 | s 1 | G9 |
5 | 8 | Vũ Nguyệt Hà | CVA | 3 | w ½ | G9 |
|
|
|
|