N9GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N9?29.12.2024 08:35:55, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?/5 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? LLO
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | ? |
3 | Đỗ Văn Đạt | LLO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | N2 |
24 | Trần Thành Long | LLO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 | N2 |
22 | Nguyễn Phú Điền | LLO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 14 | N5 |
2 | Hoàng Ngọc Lan | LLO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | G1 |
3 | Hoàng Thảo Chi | LLO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 1 | G4 |
10 | Trần Gia Linh | LLO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | G5 |
14 | Vũ Gia Bảo Ngọc | LLO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | G5 |
? LLO
? LLO
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Đỗ Văn Đạt 0 LLO Rp:1158 ? 5 |
1 | 17 | Nguyễn Phúc Lâm | VDU | 4 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Thiện Nhân | CHO | 5 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | VDU | 3,5 | s 0 | 4 | 21 | Phạm Minh Quân | HD | 4 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Minh Khang | PLA | 3 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Đình Tùng Quân | SDO | 4 | w 1 | 7 | 26 | Vũ Tô Hoàng Bách | PLA | 4 | s 1 | Trần Thành Long 0 LLO Rp:1050 ? 4 |
1 | 10 | Nguyễn Đình Tùng Quân | SDO | 4 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | VDU | 3,5 | w 1 | 3 | 22 | Phan Thanh Phúc | CMI | 1,5 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Nhật Bảo Long | CVA | 5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Thiện Nhân | CHO | 5 | s 0 | 6 | 25 | Trương Nguyễn Minh Hiếu | HTI | 6 | w 0 | 7 | 20 | Nguyễn Tiến Khôi | VAN | 5 | s 0 | Nguyễn Phú Điền 0 LLO Rp:1050 ? 4 |
1 | 6 | Đào Nhật Khánh | BTA | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Dương Gia Bảo (B) | CHO | 3 | s 1 | 3 | 8 | Đỗ Minh Đức | CHO | 4 | w 0 | 4 | 31 | Vũ Quang Đạt | VAN | 2,5 | s 1 | 5 | 4 | Đặng Phúc Anh | HTI | 4 | w 0 | 6 | 5 | Đặng Tuấn Đạt | NHU | 3 | s 1 | 7 | 12 | Đồng Phi Long | CTH | 3 | w 1 | Hoàng Ngọc Lan 0 LLO Rp:1240 ? 4 |
1 | 6 | Nguyễn Hoàng Thu Thảo | CHO | 3 | w 1 | 2 | 8 | Phạm Minh Trang | SDO | 5 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Hà My | HTI | 1 | w 1 | 4 | 7 | Phạm An Nhiên | SDO | 3 | s 1 | 5 | 1 | Hoàng Đỗ Minh Ngọc | CHO | 3 | w 1 | Hoàng Thảo Chi 0 LLO Rp:1240 ? 4 |
1 | 8 | Nguyễn Thảo Nguyên | VAN | 1 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Yến Trang | PLA | 3 | s 1 | 3 | 11 | Vũ Bảo Ngọc | CTH | 4 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Lâm Oanh | PLA | 3 | s 1 | 5 | 2 | Hoàng Ngọc Hân | SDO | 4 | w 0 | Trần Gia Linh 0 LLO Rp:1230 ? 5,5 |
1 | 1 | Bùi Như Ý | SDO | 5 | w 1 | 2 | 14 | Vũ Gia Bảo Ngọc | LLO | 5 | s 1 | 3 | 15 | Vũ Hà Mi | CHO | 4 | w 1 | 4 | 11 | Trần Hoàng Oanh | BTA | 4 | s ½ | 5 | 18 | Vũ Thị Minh Trâm | HD | 4 | w 1 | 6 | 12 | Trần Thảo Vy | CVA | 6,5 | s 0 | 7 | 17 | Vũ Thảo Nguyên | CTH | 3 | s 1 | Vũ Gia Bảo Ngọc 0 LLO Rp:1158 ? 5 |
1 | 5 | Nguyễn Minh Hà | VAN | 1 | w 1 | 2 | 10 | Trần Gia Linh | LLO | 5,5 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Hà Vy | VDU | 1 | s 1 | 4 | 1 | Bùi Như Ý | SDO | 5 | s 0 | 5 | 16 | Vũ Hà My | DLA | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | CHO | 4 | w 1 | 7 | 18 | Vũ Thị Minh Trâm | HD | 4 | s 1 |
|
|
|
|