N8GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N8?29.12.2024 15:32:47, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ?/7 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? NHU
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | ? |
6 | Lê Minh Anh | NHU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | N3 |
5 | Đặng Tuấn Đạt | NHU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 22 | N5 |
10 | Đỗ Tiến Đức | NHU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 21 | N5 |
2 | Bùi Phan Tuấn Anh | NHU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 5 | N7 |
21 | Trần Nam Anh | NHU | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 4 | N7 |
22 | Trần Quang Huy | NHU | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | N7 |
8 | Nguyễn Minh Hiếu | NHU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 3 | N9 |
? NHU
? NHU
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Lê Minh Anh 0 NHU Rp:200 ? 0 |
1 | 16 | Phạm Hoàng Dương | BTA | 3 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Trung Kiên | HTH | 3 | w 0 | 3 | 7 | Mạc Đăng Quang | ALA | 4 | s 0 | 4 | 18 | Trần Bình Minh | HD | 3 | w 0 | 5 | - | ? | - | - | - 0 |
6 | - | ? | - | - | - 0 |
7 | - | ? | - | - | - 0 |
Đặng Tuấn Đạt 0 NHU Rp:950 ? 3 |
1 | 21 | Nguyễn Minh Toản | VAN | 3 | w 0 | 2 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 5 | s 0 | 3 | 25 | Trần Lê Nhật Minh | CTH | 3 | w 1 | 4 | 27 | Trần Trung. | TDA | 4 | s 0 | 5 | 30 | Vũ Duy Công Tâm | HD | 2 | s 1 | 6 | 22 | Nguyễn Phú Điền | LLO | 4 | w 0 | 7 | 26 | Trần Phú Minh | VAN | 2 | s 1 | Đỗ Tiến Đức 0 NHU Rp:950 ? 3 |
1 | 26 | Trần Phú Minh | VAN | 2 | s 1 | 2 | 33 | Vũ Tuấn Kiệt | PLA | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | Dương Gia Bảo (A) | CHO | 4,5 | s 0 | 4 | 28 | Trịnh An Phú | HTH | 4 | w 0 | 5 | 25 | Trần Lê Nhật Minh | CTH | 3 | s 1 | 6 | 2 | Cao Thế Anh | ALA | 3,5 | w 0 | 7 | 32 | Vũ Trí Nhật Hoàng | HD | 2 | s 1 | Bùi Phan Tuấn Anh 0 NHU Rp:1158 ? 5 |
1 | 15 | Nguyễn Thượng Bảo Minh | CMI | 3 | s 1 | 2 | 21 | Trần Nam Anh | NHU | 5 | w ½ | 3 | 3 | Đặng Thái Dương | CVA | 4,5 | s 0 | 4 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Phong | PLA | 3,5 | s 1 | 5 | 20 | Trần Long Giang | ALA | 2,5 | w 1 | 6 | 25 | Vũ Đức Dương | DLA | 4,5 | w 1 | 7 | 23 | Trần Thái Anh | CVA | 5,5 | s ½ | Trần Nam Anh 0 NHU Rp:1158 ? 5 |
1 | 8 | Dương Vũ Bảo Long | ALA | 2 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Phan Tuấn Anh | NHU | 5 | s ½ | 3 | 4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 4 | w 1 | 4 | 20 | Trần Long Giang | ALA | 2,5 | s 1 | 5 | 23 | Trần Thái Anh | CVA | 5,5 | s ½ | 6 | 26 | Vũ Minh Chương | CVA | 5,5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Văn Dương | HTI | 4 | w 1 | Trần Quang Huy 0 NHU Rp:1158 ? 5 |
1 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 4 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Văn Dương | HTI | 4 | w 1 | 3 | 26 | Vũ Minh Chương | CVA | 5,5 | s 1 | 4 | 23 | Trần Thái Anh | CVA | 5,5 | w 0 | 5 | 25 | Vũ Đức Dương | DLA | 4,5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Thượng Bảo Minh | CMI | 3 | w 1 | 7 | 4 | Đỗ Đức Anh Tuấn | HTI | 4 | s 1 | Nguyễn Minh Hiếu 0 NHU Rp:1240 ? 4 |
1 | 1 | Bùi Đình Tú | CMI | 2 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Đình Bảo Khang | CVA | 4,5 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Bá Khoa | CMI | 1 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Trung Hiếu | ALA | 2 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Hải Bắc | CMI | 2 | w 1 |
|
|
|
|