N8GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N8?29.12.2024 15:32:47, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ?/7 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? CTH
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ? | ? | ? |
17 | Vũ Trần Hoàng Anh | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | N1 |
4 | Đồng Khôi Nguyên | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 3 | 18 | N2 |
12 | Nguyễn Hoàng Phúc | CTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 7 | N2 |
20 | Vũ Quang Hưng | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 16 | N3 |
13 | Nguyễn Thế Anh | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | N4 |
12 | Đồng Phi Long | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 18 | N5 |
25 | Trần Lê Nhật Minh | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 25 | N5 |
11 | Vũ Bảo Ngọc | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | G4 |
17 | Vũ Thảo Nguyên | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 13 | G5 |
? CTH
? CTH
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Vũ Trần Hoàng Anh 0 CTH Rp:200 ? 0 |
1 | 8 | Nguyễn Duy Kiên | SDO | 4,5 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Hữu Thông | HD | 4 | s 0 | 3 | 18 | Vũ Xuân Phúc | HTI | 4,5 | w 0 | 4 | 16 | Tạ Ðình Hoàng An | BTA | 1 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 2,5 | w 0 | 6 | 15 | Phạm Phuớc Khang | SDO | 3,5 | w 0 | 7 | 12 | Nguyễn Thanh Phong | HTI | 3,5 | s 0 | Đồng Khôi Nguyên 0 CTH Rp:950 ? 3 |
1 | 18 | Nguyễn Phúc Thịnh | VDU | 2 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Nhật Bảo Long | CVA | 5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Tiến Khôi | VAN | 5 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hoàng Phúc | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 27 | Vũ Xuân Trường | PLA | 2,5 | w ½ | 6 | 28 | Vương Sơn Minh | HD | 2,5 | s ½ | 7 | 23 | Trần Anh Khoa | VAN | 2 | s 1 | Nguyễn Hoàng Phúc 0 CTH Rp:1102 ? 4,5 |
1 | 26 | Vũ Tô Hoàng Bách | PLA | 4 | w 0 | 2 | 1 | Cao Hoàng Bách | HD | 2,5 | s ½ | 3 | 8 | Nguyễn Đình Hùng | HTI | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | Đồng Khôi Nguyên | CTH | 3 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | VDU | 3,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Hữu Trường Giang | CHO | 6 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Hải Dương | HD | 3,5 | w 1 | Vũ Quang Hưng 0 CTH Rp:727 ? 2 |
1 | 10 | Nguyễn Nhật Nam | SDO | 4 | w 0 | 2 | - | ? | - | - | - 1 |
3 | 5 | Hoàng Minh Khôi | HTI | 4 | s 0 | 4 | 1 | Bùi Phương Nam | CHO | 4 | w 0 | 5 | 2 | Đinh Tùng Sơn | SDO | 3,5 | s 0 | 6 | 9 | Nguyễn Duy Khôi Nguyên | VAN | 1 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Đình Phúc | HTI | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thế Anh 0 CTH Rp:950 ? 3 |
1 | 3 | Đỗ An Nguyên | SDO | 4 | s 0 | 2 | 6 | Hoàng Quốc Việt | VAN | 1 | s 1 | 3 | 18 | Tào Trí Lâm | BTA | 4 | w 1 | 4 | 17 | Phùng Đức Phúc Minh | CHO | 3 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Tăng Minh Đức | PLA | 4 | s 0 | 6 | 9 | Mạc Tuấn Kiệt | ALA | 4 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Minh Hải | TDA | 2 | s 1 | Đồng Phi Long 0 CTH Rp:950 ? 3 |
1 | 28 | Trịnh An Phú | HTH | 4 | s 1 | 2 | 1 | Bùi An Thuyên | SDO | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Chu Gia Bảo | SDO | 6 | s 0 | 4 | 24 | Phạm Văn Thông | HD | 4,5 | w 0 | 5 | 29 | Trịnh Gia Huy | HTI | 3 | s 1 | 6 | 7 | Đào Nhật Minh | BTA | 5 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Phú Điền | LLO | 4 | s 0 | Trần Lê Nhật Minh 0 CTH Rp:875 ? 3 |
1 | 9 | Đỗ Ngọc Tuấn | CVA | 6 | s 0 | 2 | 11 | Đoàn Đức Minh | DLA | 3 | w 0 | 3 | 5 | Đặng Tuấn Đạt | NHU | 3 | s 0 | 4 | - | ? | - | - | - 1 |
5 | 10 | Đỗ Tiến Đức | NHU | 3 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Bảo Phong | HTA | 1 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | HTH | 2 | s 1 | Vũ Bảo Ngọc 0 CTH Rp:1193 ? 4 |
1 | - | ? | - | - | - 1 |
2 | 5 | Ngô Vũ Huyền Anh | SDO | 2 | w 1 | 3 | 3 | Hoàng Thảo Chi | LLO | 4 | s 0 | 4 | 1 | Đỗ Thị Thảo Linh | BTA | 3 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Lâm Oanh | PLA | 3 | w 1 | Vũ Thảo Nguyên 0 CTH Rp:950 ? 3 |
1 | 8 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | CHO | 4 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Hà Vy | VDU | 1 | w 0 | 3 | 2 | Hoàng Liên Hương | CHO | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Phúc Minh Ngọc | DLA | 2,5 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Minh Hà | VAN | 1 | s 1 | 6 | 9 | Phạm Thị Minh Thảo | VDU | 3 | s 1 | 7 | 10 | Trần Gia Linh | LLO | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|