N5GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N5?29.12.2024 15:30:40, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ?/7 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
?
? | ? | ? | ? | ? | ? |
1 | Bùi, An Thuyên | 21 | SDO | N5 | Th Sao Đỏ |
2 | Cao, Thế Anh | 1 | ALA | N5 | Th An Lạc |
3 | Chu, Gia Bảo | 19 | SDO | N5 | Th Sao Đỏ |
4 | Đặng, Phúc Anh | 14 | HTI | N5 | Th Hoàng Tiến |
5 | Đặng, Tuấn Đạt | 29 | NHU | N5 | Th&thcs Nhân Huệ |
6 | Đào, Nhật Khánh | 3 | BTA | N5 | Th Bến Tắm |
7 | Đào, Nhật Minh | 2 | BTA | N5 | Th Bến Tắm |
8 | Đỗ, Minh Đức | 11 | CHO | N5 | Th Cộng Hòa |
9 | Đỗ, Ngọc Tuấn | 5 | CVA | N5 | Th Chu Văn An |
10 | Đỗ, Tiến Đức | 30 | NHU | N5 | Th&thcs Nhân Huệ |
11 | Đoàn, Đức Minh | 12 | DLA | N5 | Th Đồng Lạc |
12 | Đồng, Phi Long | 7 | CTH | N5 | Th Cổ Thành |
13 | Dương, Gia Bảo (A) | 9 | CHO | N5 | Th Cộng Hòa |
14 | Dương, Gia Bảo (B) | 10 | CHO | N5 | Th Cộng Hòa |
15 | Lê, Đình Hải | 20 | SDO | N5 | Th Sao Đỏ |
16 | Nguyễn, Bảo Nam | 26 | VDU | N5 | Th Văn Đức |
17 | Nguyễn, Bảo Phong | 33 | HTA | N5 | Th&thcs Hoàng Tân |
18 | Nguyễn, Công Thành | 4 | CMI | N5 | Th Chí Minh |
19 | Nguyễn, Đức Mạnh | 6 | CVA | N5 | Th Chu Văn An |
20 | Nguyễn, Hoàng Gia Bảo | 28 | HTH | N5 | Th&thcs Hoa Thám |
21 | Nguyễn, Minh Toản | 23 | VAN | N5 | Th Văn An |
22 | Nguyễn, Phú Điền | 18 | LLO | N5 | Th Lê Lợi |
23 | Phạm, Phúc Hưng | 31 | PLA | N5 | Th Phả Lại |
24 | Phạm, Văn Thông | 16 | HD | N5 | Th Hưng Đạo |
25 | Trần, Lê Nhật Minh | 8 | CTH | N5 | Th Cổ Thành |
26 | Trần, Phú Minh | 24 | VAN | N5 | Th Văn An |
27 | Trần, Trung. | 22 | TDA | N5 | Th Tân Dân |
28 | Trịnh, An Phú | 27 | HTH | N5 | Th&thcs Hoa Thám |
29 | Trịnh, Gia Huy | 13 | HTI | N5 | Th Hoàng Tiến |
30 | Vũ, Duy Công Tâm | 15 | HD | N5 | Th Hưng Đạo |
31 | Vũ, Quang Đạt | 25 | VAN | N5 | Th Văn An |
32 | Vũ, Trí Nhật Hoàng | 17 | HD | N5 | Th Hưng Đạo |
33 | Vũ, Tuấn Kiệt | 32 | PLA | N5 | Th Phả Lại |
|
|
|
|