N4GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N4?29.12.2024 09:19:15, ?/?: Co Vua Quan Doi
? | N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9 G1, G2, G3, G4, G5, G6, G7, G8, G9 |
? | ?, ? |
? | ALA, BTA, CHO, CMI, CTH, CVA, DLA, HD, HTA, HTH, HTI, LLO, NHU, PLA, SDO, TDA, VAN, VDU |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ?, ?/7 , ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? CMI
? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ? | ? | ? |
2 | Đỗ Thành Công | CMI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | N1 |
22 | Phan Thanh Phúc | CMI | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 26 | N2 |
18 | Nguyễn Công Thành | CMI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 18 | N5 |
2 | Dương Văn Long | CMI | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | N6 |
6 | Ngô Quang Huy | CMI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 8 | N6 |
9 | Nguyễn Duy Khánh | CMI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 17 | N6 |
20 | Trương Mạnh Nhâm | CMI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 9 | N6 |
9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | N7 |
14 | Nguyễn Nhật Hải | CMI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 12 | N7 |
15 | Nguyễn Thượng Bảo Minh | CMI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 14 | N7 |
24 | Vũ Công Huy | CMI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 25 | N7 |
2 | Dương Đức Hải | CMI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20 | N8 |
6 | Nguyễn Đức Lâm | CMI | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 8 | N8 |
16 | Trần Thành Dương | CMI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 15 | N8 |
20 | Vũ Việt Vương | CMI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | N8 |
1 | Bùi Đình Tú | CMI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | 2 | 8 | N9 |
3 | Nguyễn Bá Khoa | CMI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 1 | 13 | N9 |
6 | Nguyễn Hải Bắc | CMI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 9 | N9 |
9 | Nguyễn Thành Long | CMI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | 3 | 5 | N9 |
13 | Trần Đức Hải | CMI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 2 | 11 | N9 |
6 | Nguyễn Thảo Nguyên | CMI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | 2 | 11 | G6 |
13 | Trần Thị Linh Nhi | CMI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 1 | 13 | G6 |
10 | Nguyễn Gia Linh | CMI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 12 | G7 |
11 | Nguyễn Minh Phương | CMI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 3 | 6 | G7 |
1 | Bùi Khánh Linh | CMI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 4 | 2 | G8 |
8 | Phạm Thương Huyền | CMI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 1 | 9 | G8 |
5 | Phạm Yến Nhi | CMI | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | 2,5 | 5 | G9 |
? CMI
? CMI
? CMI
? | ? | ? | ? | ? | ? |
Đỗ Thành Công 0 CMI Rp:1000 ? 3 |
1 | 11 | Nguyễn Thái Sơn | HTI | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Ðức Trí | PLA | 3,5 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Văn Hưng | PLA | 2,5 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Hải Ðăng | CHO | 4 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Ngọc Quốc Việt | VDU | 3 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Duy Kiên | SDO | 3,5 | s 0 | 7 | 14 | Phạm Hữu Thông | HD | 3 | w | Phan Thanh Phúc 0 CMI Rp:807 ? 1,5 |
1 | 8 | Nguyễn Đình Hùng | HTI | 2,5 | s ½ | 2 | 2 | Đỗ Minh Thắng | BTA | 2 | w 1 | 3 | 24 | Trần Thành Long | LLO | 4 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Tiến Khôi | VAN | 4 | s 0 | 5 | 7 | Mạc Tuấn Khôi | DLA | 3 | s 0 | 6 | 1 | Cao Hoàng Bách | HD | 2,5 | w 0 | 7 | 27 | Vũ Xuân Trường | PLA | 1,5 | w | Nguyễn Công Thành 0 CMI Rp:1000 ? 3 |
1 | 2 | Cao Thế Anh | ALA | 3,5 | w 0 | 2 | 29 | Trịnh Gia Huy | HTI | 2 | s 1 | 3 | 32 | Vũ Trí Nhật Hoàng | HD | 2 | w 1 | 4 | 8 | Đỗ Minh Đức | CHO | 4 | s 0 | 5 | 27 | Trần Trung. | TDA | 3 | w 1 | 6 | 23 | Phạm Phúc Hưng | PLA | 4 | s 0 | 7 | 14 | Dương Gia Bảo (B) | CHO | 3 | w | Dương Văn Long 0 CMI Rp:1000 ? 3 |
1 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 2 | s ½ | 2 | 3 | Hoàng Phúc Hiếu | DLA | 0 | w 1 | 3 | 21 | Trương Nguyễn Minh Đức | HTI | 5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Tuấn Vinh | CHO | 4 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Quang Bảo· | CVA | 4 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Tiến Minh | VDU | 2 | w 1 | 7 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 3 | s | Ngô Quang Huy 0 CMI Rp:1057 ? 3,5 |
1 | 17 | Phạm Văn Nghĩa | CVA | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 2 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Tiến Minh | VDU | 2 | s 1 | 4 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 3 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Hoàng Dương | CVA | 5 | s 0 | 6 | 20 | Trương Mạnh Nhâm | CMI | 3,5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Quang Bảo· | CVA | 4 | s | Nguyễn Duy Khánh 0 CMI Rp:875 ? 2 |
1 | 20 | Trương Mạnh Nhâm | CMI | 3,5 | w 1 | 2 | 18 | Phan Gia Bảo | CHO | 4 | s 0 | 3 | 19 | Trịnh Lương Hoàng | HTI | 3 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Duy Bảo Nam | DLA | 3 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Đức Duy | ALA | 2,5 | w 0 | 6 | 3 | Hoàng Phúc Hiếu | DLA | 0 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 2 | w | Trương Mạnh Nhâm 0 CMI Rp:1057 ? 3,5 |
1 | 9 | Nguyễn Duy Khánh | CMI | 2 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Đức Duy | ALA | 2,5 | w 1 | 3 | 5 | Mạc Văn Thành | ALA | 2,5 | s 1 | 4 | 13 | Nguyễn Hữu Hoàng Nam | ALA | 2 | w 1 | 5 | 1 | Đỗ Xuân Đạt | PLA | 4 | s 0 | 6 | 6 | Ngô Quang Huy | CMI | 3,5 | s ½ | 7 | 4 | Lê Minh Tuấn | HTI | 3 | w | Nguyễn Đoàn Nhật Nam 0 CMI Rp:1000 ? 3 |
1 | 22 | Trần Quang Huy | NHU | 4 | w 0 | 2 | 24 | Vũ Công Huy | CMI | 1 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Tiến Minh | HTI | 3 | w 0 | 4 | 1 | Bùi Nhật Minh | PLA | 2 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Phong | PLA | 3,5 | s 0 | 6 | 5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 2 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Thượng Bảo Minh | CMI | 3 | s | Nguyễn Nhật Hải 0 CMI Rp:1057 ? 3,5 |
1 | 1 | Bùi Nhật Minh | PLA | 2 | s 1 | 2 | 25 | Vũ Đức Dương | DLA | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 2 | s 1 | 4 | 19 | Phạm Xuân Dương | PLA | 3 | w 1 | 5 | 3 | Đặng Thái Dương | CVA | 4,5 | s 0 | 6 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Phong | PLA | 3,5 | w ½ | 7 | 6 | Dương Văn Lâm | HTH | 3,5 | w | Nguyễn Thượng Bảo Minh 0 CMI Rp:1000 ? 3 |
1 | 2 | Bùi Phan Tuấn Anh | NHU | 4,5 | w 0 | 2 | 8 | Dương Vũ Bảo Long | ALA | 1 | s 1 | 3 | 6 | Dương Văn Lâm | HTH | 3,5 | w 0 | 4 | 7 | Dương Việt Hoàn | ALA | 2 | w 1 | 5 | 19 | Phạm Xuân Dương | PLA | 3 | s 1 | 6 | 22 | Trần Quang Huy | NHU | 4 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 3 | w | Vũ Công Huy 0 CMI Rp:727 ? 1 |
1 | 11 | Nguyễn Hoàng Minh | VDU | 3 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Đoàn Nhật Nam | CMI | 3 | w 0 | 3 | 7 | Dương Việt Hoàn | ALA | 2 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hồng Phúc | CHO | 1 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Minh Dũng | DLA | 1 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Đức Bảo Minh | DLA | 2 | s 0 | 7 | 5 | Đỗ Xuân Long | DLA | 2 | w | Dương Đức Hải 0 CMI Rp:727 ? 1 |
1 | 12 | Phạm Thái Duy | ALA | 4 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Thành Luân | CHO | 1,5 | w 1 | 3 | 20 | Vũ Việt Vương | CMI | 6 | s 0 | 4 | 5 | Ngô Đức Hùng | VDU | 3 | w 0 | 5 | 4 | Mạc Gia Huy | ALA | 2 | s 0 | 6 | 17 | Trần Việt Anh | HTI | 1,5 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Gia Bảo | ALA | 2,5 | s | Nguyễn Đức Lâm 0 CMI Rp:1057 ? 3,5 |
1 | 16 | Trần Thành Dương | CMI | 2 | s 1 | 2 | 14 | Trần Nam Dương | CHO | 4 | w 1 | 3 | 18 | Vũ Đình Tùng | CVA | 5 | s 0 | 4 | 12 | Phạm Thái Duy | ALA | 4 | w 0 | 5 | 3 | Lê Thành Công | HTI | 3 | s ½ | 6 | 4 | Mạc Gia Huy | ALA | 2 | w 1 | 7 | 15 | Trần Quang Hiếu | HTI | 3,5 | s | Trần Thành Dương 0 CMI Rp:875 ? 2 |
1 | 6 | Nguyễn Đức Lâm | CMI | 3,5 | w 0 | 2 | 4 | Mạc Gia Huy | ALA | 2 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Tất Gia Minh | PLA | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | Phạm Bảo Sơn | CVA | 3 | s 0 | 5 | 5 | Ngô Đức Hùng | VDU | 3 | s 0 | 6 | 1 | Đỗ Hữu Gia Hưng | CVA | 3 | w 0 | 7 | 9 | Nguyễn Thành Luân | CHO | 1,5 | s | Vũ Việt Vương 0 CMI Rp:1800 ? 6 |
1 | 10 | Nguyễn Thiện Nguyên | TDA | 1 | w 1 | 2 | 13 | Phạm Tuấn Minh | PLA | 4 | s 1 | 3 | 2 | Dương Đức Hải | CMI | 1 | w 1 | 4 | 15 | Trần Quang Hiếu | HTI | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | Phạm Bảo Sơn | CVA | 3 | w 1 | 6 | 12 | Phạm Thái Duy | ALA | 4 | s 1 | 7 | 18 | Vũ Đình Tùng | CVA | 5 | w | Bùi Đình Tú 0 CMI Rp:928 ? 2 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Hiếu | NHU | 4 | s 0 | 2 | 12 | Phạm Hoàng Anh | CHO | 2 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Hải Bắc | CMI | 2 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Đào Duy Anh | CVA | 3,5 | w 0 | 5 | 14 | Vũ Văn Hoàn | PLA | 3 | s 0 | Nguyễn Bá Khoa 0 CMI Rp:760 ? 1 |
1 | 10 | Nguyễn Tiến Đạt | ALA | 0 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | CVA | 4 | w 0 | 3 | 8 | Nguyễn Minh Hiếu | NHU | 4 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Thành Long | CMI | 3 | w 0 | 5 | 2 | Dương Thành Vinh | ALA | 2 | s 0 | Nguyễn Hải Bắc 0 CMI Rp:928 ? 2 |
1 | 13 | Trần Đức Hải | CMI | 2 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Thành Long | CMI | 3 | s 0 | 3 | 1 | Bùi Đình Tú | CMI | 2 | w 0 | 4 | 12 | Phạm Hoàng Anh | CHO | 2 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Minh Hiếu | NHU | 4 | s 0 | Nguyễn Thành Long 0 CMI Rp:1072 ? 3 |
1 | 2 | Dương Thành Vinh | ALA | 2 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Hải Bắc | CMI | 2 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Đình Bảo Khang | CVA | 4,5 | w 0 | 4 | 3 | Nguyễn Bá Khoa | CMI | 1 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | CVA | 4 | s 0 | Trần Đức Hải 0 CMI Rp:928 ? 2 |
1 | 6 | Nguyễn Hải Bắc | CMI | 2 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Đào Duy Anh | CVA | 3,5 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Tiến Đạt | ALA | 0 | s 1 | 4 | 14 | Vũ Văn Hoàn | PLA | 3 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Trung Hiếu | ALA | 2 | w 1 | Nguyễn Thảo Nguyên 0 CMI Rp:807 ? 2 |
1 | 12 | Trần Phương Anh | VDU | 3,5 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | ALA | 3 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Hà My | ALA | 2 | s 0 | 4 | - | ? | - | - | - 1 |
5 | 10 | Phạm Phương Thảo | DLA | 1 | w 1 | Trần Thị Linh Nhi 0 CMI Rp:200 ? 1 |
1 | - | ? | - | - | - 1 |
2 | 4 | Nguyễn Lan Phương | CVA | 4,5 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Thị Thùy An | ALA | 2 | w 0 | 4 | 3 | Nguyễn Hà My | ALA | 2 | w 0 | 5 | 7 | Nguyễn Thảo Vân | HTI | 2 | s 0 | Nguyễn Gia Linh 0 CMI Rp:807 ? 2 |
1 | 3 | Đỗ Thị Ngọc Hân | VDU | 2 | s 0 | 2 | - | ? | - | - | - 1 |
3 | 5 | Dương Thị Thu Phương | HTI | 3 | w 0 | 4 | 1 | Bùi Mai Anh | HTI | 1 | w 1 | 5 | 4 | Dương Gia Linh | ALA | 3 | s 0 | Nguyễn Minh Phương 0 CMI Rp:1072 ? 3 |
1 | 4 | Dương Gia Linh | ALA | 3 | w 1 | 2 | 6 | Hoàng Diệu Nhi | CVA | 3 | s 0 | 3 | 3 | Đỗ Thị Ngọc Hân | VDU | 2 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | HTH | 2,5 | w 1 | 5 | 7 | Hoàng Thị Trà My | ALA | 3 | s 0 | ?
|
|
|
|