?

N3

GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ CHÍ LINH NĂM 2024 N3

?29.12.2024 15:29:59, ?/?: Co Vua Quan Doi

? ?

?

??????????? ?  ?  ? 
1Phạm Tuấn KiệtHTA 5b1 10b1 12w1 7w1 6b1 2b1 3w½6,50276
2Nguyễn Phúc AnVDU 8b1 11b1 3w1 4w1 12b1 1w0 5w16028,56
3Phạm Đức VươngSDO 9b1 7w1 2b0 13w1 4b1 8w1 1b½5,5029,55
4Trần Kỳ NamCHO 18b1 6b1 11w1 2b0 3w0 12w1 9b150265
5Mạc Đăng QuangALA 1w0 14b0 19w1 11b1 15w1 7w1 2b040264
6Nguyễn Nhật NamSDO 16b1 4w0 8b1 15w1 1w0 9b0 12b14025,54
7Đoàn Gia MinhPLA 20w1 3b0 14w1 1b0 13w1 5b0 15w140254
8Bùi Phương NamCHO 2w0 18b1 6w0 16b1 10w1 3b0 13w14023,54
9Hoàng Minh KhôiHTI 3w0 17b1 16w1 12b0 14b1 6w1 4w040224
10Nguyễn Đình PhúcHTI 14b1 1w0 13b0 17w1 8b0 11w½ 16b13,50,521,53
11Đinh Tùng SơnSDO 17b1 2w0 4b0 5w0 16w1 10b½ 18w13,50,521,53
12Hoàng Gia KhánhHTI 13b1 15w1 1b0 9w1 2w0 4b0 6w03028,53
13Nguyễn Trung KiênHTH 12w0 19b1 10w1 3b0 7b0 14w1 8b030233
14Trần Bình MinhHD 10w0 5w1 7b0 19b1 9w0 13b0 17w130203
15Phạm Hoàng DươngBTA 19w1 12b0 18w1 6b0 5b0 17w1 7b030183
16Vũ Quang HưngCTH 6w0 -1 9b0 8w0 11b0 18b1 10w02021,52
17Nguyễn Phúc Minh KhôiVDU 11w0 9w0 -1 10b0 18w1 15b0 14b020192
18Nguyễn Duy Khôi NguyênVAN 4w0 8w0 15b0 -1 17b0 16w0 11b01018,51
19Lê Minh AnhNHU 15b0 13w0 5b0 14w0 -0 -0 -00016,50
20Nguyễn Quốc CườngVDU 7b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,50

?:
?: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
?: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
?: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)

? © 2006-2025 Heinz Herzog, CMS-Version 30.12.2024 11:56
?