Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - Q. Ngũ Hành Sơn, TPĐN Sáng T7 ngày 28/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 28/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5
Giải Cờ Vua học sinh Trường Tiều học Mai Đăng Chơn năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ khối lớp 4?28.12.2024 09:52:58, ?/?: Cờ Vua Miền Trung
? | Nam khối lớp 1, Nam khối lớp 2, Nam khối lớp 3, Nam khối lớp 4, Nam khối lớp 5 Nữ khối lớp 1, Nữ khối lớp 2, Nữ khối lớp 3, Nữ khối lớp 4, Nữ khối lớp 5 |
? | ?, ? |
? | 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 3.6, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 4.6, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6 |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?/5 , ? |
? | ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? 5.3
? | ? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ? | ? | ? |
5 | | Nguyễn Ngọc Duy | 5.3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7 | Nam khối lớp 5 |
6 | | Lê Đức Duy | 5.3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | Nam khối lớp 5 |
5 | | Lê Ngọc Kim Ngân | 5.3 | 1 | 0 | 1 | 1 | | 3 | 2 | Nữ khối lớp 5 |
6 | | Lê Ngọc Tường Vy | 5.3 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 1 | 9 | Nữ khối lớp 5 |
? 5.3
? 5.3
? 5.3
? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
Lê Ngọc Kim Ngân 1996 5.3 Rp:2186 ? 3 |
1 | 11 | | Lê Hoàng Linh Nhi | 5.6 | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Bảo Ngọc | 5.1 | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | | Ngô Hoàng Anh | 5.4 | 2,5 | w 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 5.6 | 2 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Bình Thiên DI | 5.4 | 3 | w | Lê Ngọc Tường Vy 1995 5.3 Rp:1799 ? 1 |
1 | 12 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 5.6 | 2 | s 0 | 2 | 10 | | Trần Đỗ Anh Thư | 5.5 | 1 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Bình Thiên DI | 5.4 | 3 | s 0 | 4 | 7 | | Ngô Hoàng Anh | 5.4 | 2,5 | s 0 | 5 | 9 | | Mai Bảo Ngân | 5.5 | 0 | w | Nguyễn Ngọc Duy 1996 5.3 Rp:1921 ? 2 |
1 | 11 | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 5.6 | 3,5 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Thanh Hoà | 5.1 | 0 | s 1 | 3 | 9 | | Trần Đăng Khoa | 5.5 | 4,5 | w 0 | 4 | 4 | | Đoàn Minh Đạt | 5.2 | 2 | s 1 | 5 | 12 | | Mai Đăng Trung Tiến | 5.6 | 3 | w 0 | Lê Đức Duy 1995 5.3 Rp:2065 ? 3 |
1 | 12 | | Mai Đăng Trung Tiến | 5.6 | 3 | s 1 | 2 | 10 | | Mai Đăng Quang Minh | 5.5 | 2 | w 0 | 3 | 3 | | Lê Văn Anh Tuấn | 5.2 | 2 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Huy Đông Quân | 5.4 | 3,5 | w 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Hoài Nam | 5.4 | 1 | s 1 |
|
|
|
|