Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - Q. Ngũ Hành Sơn, TPĐN Sáng T7 ngày 28/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 28/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5
Giải Cờ Vua học sinh Trường Tiều học Mai Đăng Chơn năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ khối lớp 1?28.12.2024 09:51:23, ?/?: Cờ Vua Miền Trung
? | Nam khối lớp 1, Nam khối lớp 2, Nam khối lớp 3, Nam khối lớp 4, Nam khối lớp 5 Nữ khối lớp 1, Nữ khối lớp 2, Nữ khối lớp 3, Nữ khối lớp 4, Nữ khối lớp 5 |
? | ?, ? |
? | 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 3.6, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 4.6, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6 |
? | ?, ?, ?, ?, ? |
| ?, ? |
? | ?, ?, ?, ?, ?/5 , ? |
? | ?, ?, ?, ? |
? | ? (.xlsx), ?, QR-Codes |
? 4.6
? | ? | ? | ? | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ? | ? | ? |
9 | | Nghiêm Xuân Trường Minh | 4.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nam khối lớp 4 |
10 | | Huỳnh Gia Vinh | 4.6 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 9 | Nam khối lớp 4 |
9 | | Phạm Bảo Ngân | 4.6 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 2 | 7 | Nữ khối lớp 4 |
10 | | Huỳnh Thị Bảo Nhi | 4.6 | 0 | 0 | 1 | 0 | | 1 | 11 | Nữ khối lớp 4 |
? 4.6
? 4.6
? 4.6
? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
Phạm Bảo Ngân 1992 4.6 Rp:1996 ? 2 |
1 | 4 | | Lê Hoàng Gia Linh | 4.3 | 2 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Hoàng Linh Sam | 4.1 | 1 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Hoàng Mai Hân | 4.5 | 0 | w 1 | 4 | 5 | | Võ Phạm Nhã Trúc | 4.4 | 3 | s 0 | 5 | 6 | | Thiều Nguyễn Như Ngân | 4.4 | 2 | w | Huỳnh Thị Bảo Nhi 1991 4.6 Rp:1606 ? 1 |
1 | 11 | | Phạm Lê Minh Đan | 4.2 | 3 | s 0 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 4.1 | 1 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Linh Sam | 4.1 | 1 | w 1 | 4 | 6 | | Thiều Nguyễn Như Ngân | 4.4 | 2 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Mai Hân | 4.5 | 0 | s | Nghiêm Xuân Trường Minh 1992 4.6 ? 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Công Danh | 4.3 | 2,5 | w 0 | 2 | - | | ? | - | - | - 0 |
3 | - | | ? | - | - | - 0 |
4 | - | | ? | - | - | - 0 |
5 | - | | ? | - | - | - 0 |
Huỳnh Gia Vinh 1991 4.6 Rp:1512 ? 1,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Đăng Hiếu | 4.2 | 2 | s 1 | 2 | 3 | | Mai Đăng Minh Trí | 4.3 | 3,5 | w 0 | 3 | 11 | | Đỗ Nguyễn Nhật Nam | 4.2 | 1,5 | s ½ | 4 | 4 | | Nguyễn Công Danh | 4.3 | 2,5 | w 0 | 5 | - | | ? | - | - | - 0 |
|
|
|
|