Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 8+9 Nữ Last update 29.12.2024 09:14:09, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Đặng, Châu Anh | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
2 | | Đào, Vân Phương | | DTU | 0 | Dục Tú |
3 | | Đinh, Bảo Tuyết | | VLA | 0 | Võng La |
4 | | Đỗ, Thị Thanh Mai | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
5 | | Hoàng, Thanh Chúc | | TDU | 0 | Tiên Dương |
6 | | Lê, Minh Tâm | | TXA | 0 | Tàm Xá |
7 | | Lê, Ngọc Diệp | | DTU | 0 | Dục Tú |
8 | | Nguyễn, Bảo Linh | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
9 | | Nguyễn, Mai Phương | | NQU | 0 | Ngô Quyền |
10 | | Nguyễn, Phương Linh | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
11 | | Nguyễn, Phương Mai | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
12 | | Nguyễn, Tâm Giang | | TXA | 0 | Tàm Xá |
13 | | Nguyễn, Thái Hường | | XCA | 0 | Xuân Canh |
14 | | Nguyễn, Thị Minh Châu | | XCA | 0 | Xuân Canh |
15 | | Nguyễn, Thị Ngọc Linh | | VLA | 0 | Võng La |
16 | | Nguyễn, Tuệ Linh | | BQM | 0 | Bùi Quang Mại |
17 | | tô, Thu Hà | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
18 | | Trà, My | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
19 | | Trần, Ánh Ngọc | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
|
|
|
|