Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 8+9 Nam Last update 29.12.2024 09:53:34, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Đặng, Văn Tráng | | ADV | 0 | An Dương Vương |
2 | | Đỗ, Nguyên Tú | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
3 | | Đỗ, Phạm Đức Hùng | | DTU | 0 | Dục Tú |
4 | | Đỗ, Thiên Sơn | | BQM | 0 | Bùi Quang Mại |
5 | | Đỗ, Tuấn Khải | | VLA | 0 | Võng La |
6 | | Đoàn, Văn Nhất | | XNN | 0 | Xuân Nộn |
7 | | Dương, Đức Đại | | LHA | 0 | Liên Hà |
8 | | Dương, Gia Bảo | | TXA | 0 | Tàm Xá |
9 | | Hoàng, Bảo Nam | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
10 | | Hoàng, Hữu Đại | | CLO | 0 | Cổ Loa |
11 | | Hoàng, Quốc Việt | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
12 | | Lê, Đức Quang Huy | | TXA | 0 | Tàm Xá |
13 | | Lê, Hồng Phúc | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
14 | | Lê, Huy Phong | | MLA | 0 | Mai Lâm |
15 | | Lê, Huy Tuấn | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
16 | | Lê, Minh Dương | | TDU | 0 | Tiên Dương |
17 | | Lê, Xuân Khôi Nguyên | | XCA | 0 | Xuân Canh |
18 | | Ngô, Bá Đạt | | NQU | 0 | Ngô Quyền |
19 | | Ngô, Gia Bảo | | LHA | 0 | Liên Hà |
20 | | Ngô, Tuấn Khang | | VHU | 0 | Việt Hùng |
21 | | Nguyễn, Chu Khang | | VHA | 0 | Vân Hà |
22 | | Nguyễn, Công Tuấn Anh | | ADV | 0 | An Dương Vương |
23 | | Nguyễn, Doãn Hào Khang | | TDU | 0 | Tiên Dương |
24 | | Nguyễn, Duy Hải | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
25 | | Nguyễn, Duy Huy | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
26 | | Nguyễn, Hải Đăng | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
27 | | Nguyễn, Hồng Anh | | VHA | 0 | Vân Hà |
28 | | Nguyễn, Huy Thông | | VHU | 0 | Việt Hùng |
29 | | Nguyễn, Minh Đức | | KDO | 0 | Kinh Đô |
30 | | Nguyễn, Phú Quang | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
31 | | Nguyễn, Quang Thanh | | KDO | 0 | Kinh Đô |
32 | | Nguyễn, Thành Long | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
33 | | Nguyễn, Văn Đức Hiển | | HBO | 0 | Hải Bối |
34 | | Nguyễn, Hoàng Phúc | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
35 | | Nguyễn, Vũ Đức | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
36 | | Phạm, Minh Tiến | | DTU | 0 | Dục Tú |
37 | | Phạm, Quốc Thiện | | TLA | 0 | Thuỵ Lâm |
38 | | Phạm, Thành Đạt | | XCA | 0 | Xuân Canh |
39 | | Phan, Việt Khanh | | VLA | 0 | Võng La |
40 | | Quản, Minh Đức | | NQU | 0 | Ngô Quyền |
41 | | Trần, Duy Hưng | | KCH | 0 | Kim Chung |
42 | | Vũ, Mạnh Trung Hiếu | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
|
|
|
|