Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 4+5-Nam Last update 29.12.2024 08:56:22, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bế, Xuân Ngọc Lương | | TLA | 0 | Thuỵ Lâm A |
2 | | Bùi, Hải Đăng | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
3 | | Bùi, Hải Phong | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
4 | | Bùi, Trọng Nghĩa | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
5 | | Bùi, Xuân Sơn | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
6 | | Chu, Gia Kiên | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
7 | | Đặng, Thế Hưng | | VHA | 0 | Vân Hà |
8 | | Đặng, Thiên Gia Bảo | | CLO | 0 | Cổ Loa |
9 | | Đào, Ngọc Thái | | THL | 0 | Thuỵ Lâm |
10 | | Đào, Quang Minh | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
11 | | Hoàng, Minh Hiếu | | XCA | 0 | Xuân Canh |
12 | | Hoàng, Minh Tuấn | | DTU | 0 | Dục Tú |
13 | | Lại, Minh Quốc | | VNO | 0 | Vân Nội |
14 | | Lê, Khánh Toàn | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
15 | | Lê, Quang An Nam | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
16 | | Lê, Quốc Bình | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
17 | | Ngô, Thịnh Thái | | TLA | 0 | Thuỵ Lâm A |
18 | | Ngô, Việt Hoàng | | ADV | 0 | An Dương Vương |
19 | | Nguyễn, Bảo Hà | | LHA | 0 | Liên Hà A |
20 | | Nguyễn, Bình An | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
21 | | Nguyễn, Cao Thanh Dương | | VHU | 0 | Việt Hùng |
22 | | Nguyễn, Công Phúc | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
23 | | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | | DHO | 0 | Đông Hội |
24 | | Nguyễn, Đức Anh | | TXA | 0 | Tàm Xá |
25 | | Nguyễn, Đức Duy | | XNN | 0 | Xuân Nộn |
26 | | Nguyễn, Đức Nguyên | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
27 | | Đào, Binh Minh | | VCT | 0 | Vũ Công Tể |
28 | | Nguyễn, Gia Bảo | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
29 | | Nguyễn, Khắc Lâm | | XCA | 0 | Xuân Canh |
30 | | Nguyễn, Mạnh Hùng | | BQM | 0 | Bùi Quang Mại |
31 | | Nguyễn, Minh Anh | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
32 | | Nguyễn, Minh Đức | | KDO | 0 | Kinh Đô |
33 | | Nguyễn, Minh Dũng | | VLA | 0 | Võng La |
34 | | Nguyễn, Minh Quang | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
35 | | Nguyễn, Nguyên Khoa | | ADV | 0 | An Dương Vương |
36 | | Nguyễn, Nguyên Khôi | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
37 | | Nguyễn, Như Đắc Tùng | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
38 | | Nguyễn, Quang Hào | | DHO | 0 | Đông Hội |
39 | | Nguyễn, Sơn Thái | | TXA | 0 | Tàm Xá |
40 | | Nguyễn, Tấn Phong | | VLA | 0 | Võng La |
41 | | Nguyễn, Văn Hải Đăng | | VNO | 0 | Vân Nội |
42 | | Nguyễn, Xuân Đăng Khôi | | VHA | 0 | Vân Hà |
43 | | Phạm, Bảo Minh | | LHA | 0 | Liên Hà A |
44 | | Phạm, Quang Bảo | | VCT | 0 | Vũ Công Tể |
45 | | Phạm, Thanh Dương | | DTU | 0 | Dục Tú |
46 | | Phan, Thế Bảo | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
47 | | Phan, Tùng Anh | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
48 | | Tạ, Gia Khải | | NHO | 0 | Nam Hồng |
49 | | Tạ, Lý Công | | DMA | 0 | Đại Mạch |
50 | | Thịnh, Bảo An | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
51 | | Trần, Đức Duy | | THL | 0 | Thuỵ Lâm |
52 | | Trần, Đức Nam | | TLO | 0 | Thăng Long |
53 | | Trần, Duy Khoa | | CLO | 0 | Cổ Loa |
54 | | Trần, Hoàng Minh | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
55 | | Trần, Văn Minh | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
56 | | Trịnh, Đăng Khoa | | VHU | 0 | Việt Hùng |
57 | | Trịnh, Khắc An | | DMA | 0 | Đại Mạch |
58 | | Vũ, Đức Anh | | NHO | 0 | Nam Hồng |
|
|
|
|