GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG NĂM 2024 BẢNG PHONG TRÀO: NỮ MẪU GIÁO - LỚP 1 Last update 22.12.2024 11:02:02, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: vietchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Đỗ Linh Linh | | VIE | 0 | Trường Isac Newton |
2 | | Bùi, Phạm Diệp Anh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Hà Kỳ |
3 | | Dư, Mộc Trúc Phương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Khương Mai |
4 | | Đặng, Bình An | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
5 | | Đặng, Thùy Dương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An |
6 | | Đinh, Lê Huyền Châu | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đống Đa |
7 | | Đoàn, Thảo Linh | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Hoa Cúc |
8 | | Đỗ, Minh Tâm | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Gà Bông |
9 | | Đỗ, Phương Ngọc Hân | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Bình Minh |
10 | | Kiều, Bảo Hân | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi |
11 | | Lê, Nguyễn Thảo Chi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm |
12 | | Lê, Phương Hà Thư | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
13 | | Lê, Thiện Nhân | | VIE | 0 | CLB Cờ vua Vĩnh Phúc |
14 | | Lỗ, Phạm Trúc Linh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
15 | | Lưu, Hương Giang | | VIE | 0 | Tiểu Học Iq |
16 | | Nông, Võ Trâm Anh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Phương Mai |
17 | | Ngô, Bảo Châu | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
18 | | Ngô, Hà Ngân | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
19 | | Nguyễn, An Tuệ Nhi | | VIE | 0 | Tiểu Học Xuân Mai A |
20 | | Nguyễn, Ánh Dương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học I Sắc Niu Tơn |
21 | | Nguyễn, Gia Linh | | VIE | 0 | Tiểu Học Tứ Hiệp |
22 | | Nguyễn, Gia Linh | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
23 | | Nguyễn, Hà Linh | | VIE | 0 | Trường Th Ngọc Liên |
24 | | Nguyễn, Hà Phương | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
25 | | Nguyễn, Hải Băng Khanh | | VIE | 0 | Trường Mn Creative Kindergarten |
26 | | Nguyễn, Mai Anh | | VIE | 0 | Trường Th Hoàng Mai |
27 | | Nguyễn, Minh Khuê | | VIE | 0 | Tiểu Học Đền Lừ |
28 | | Nguyễn, Ngọc Bảo An | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Tuổi Thơ |
29 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Happy Minh Khai |
30 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Vĩnh Phúc |
31 | | Nguyễn, Ngọc Khánh An | | VIE | 0 | Trường Liên Cấp Lomonoxop |
32 | | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Chi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Hoàng Diệu |
33 | | Nguyễn, Ngọc Tuệ Anh | | VIE | 0 | Trường Mầm Non 1.6 |
34 | | Nguyễn, Ngọc Thảo Anh | | VIE | 0 | Trường Quốc Tế Singapore |
35 | | Nguyễn, Nhật Linh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Quốc Oai |
36 | | Nguyễn, Phương Tuệ Lâm | | VIE | 0 | Trường Edison |
37 | | Nguyễn, Tú Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
38 | | Nguyễn, Thủy Chi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Võ Cường 2 |
39 | | Nguyễn, Vũ Minh An | | VIE | 0 | Trường TH, Thcs, Thpt Thực Nghiệm |
40 | | Nguyễn, Vũ Tuệ An | | VIE | 0 | Trường TH, Thcs, Thpt Thực Nghiệm |
41 | | Phạm, Hoàng Thanh Tâm | | VIE | 0 | Trường Th Hoàng Mai |
42 | | Phạm, Khả Hân | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Tuân |
43 | | Phạm, Ngọc Minh Anh | | VIE | 0 | Clb Olympia Chess |
44 | | Phạm, Tú Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Kim Liên |
45 | | Phạm, Trần Ngọc Linh | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Vĩnh Hưng |
46 | | Tạ, Bảo Khánh An | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm |
47 | | Tô, Đỗ Hà Anh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản |
48 | | Thái, Vũ Nam Phương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Yên Hòa |
49 | | Thiệu, Hà Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Phúc Diễn |
50 | | Trần, Hà My | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
51 | | Trần, Ngọc Minh Hà | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Thông Thái |
52 | | Trần, Thái Linh | | VIE | 0 | Clb Chess Master |
53 | | Trần, Vũ Trúc Linh | | VIE | 0 | Tiểu học Nguyễn Trãi |
54 | | Triệu, Thu Thảo | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
55 | | Trịnh, Hương Giang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Ngô Sĩ Kiện |
56 | | Trương, Nhật Mai | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Hoàng Mai |
57 | | Võ, Mai Chi | | VIE | 0 | Th Kim Liên 05 Hoàng Tích Trí |
58 | | Vũ, Anh Thư | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Quang Trung |
59 | | Vũ, Hoàng Mai Chi | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Siêu |
60 | | Vũ, Ngọc Diệu An | | VIE | 0 | Mầm Non |
61 | | Vũ, Thanh Thảo | | VIE | 0 | Th Kim Liên 05 Hoàng Tích Trí |
|
|
|
|