GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG NĂM 2024 BẢNG PHONG TRÀO: NAM LỚP 4-5Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.12.2024 11:25:42, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Âu, Bình Minh | | VIE | 0 | Trường Th Tân Mai |
2 | | Bạch, Đăng Dương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Văn Khê |
3 | | Bùi, Đăng Khôi | | VIE | 0 | Tiều Học Dịch Vọng A |
4 | | Bùi, Đăng Vĩnh Khang | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du |
5 | | Bùi, Minh Triết | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thanh Xuân Trung |
6 | | Bùi, Nguyễn Tiến Đồng | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
7 | | Bùi, Quang Gia Hưng | | VIE | 0 | Trường Th Newton- Cơ Sở 1 |
8 | | Bùi, Quang Minh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Linh Đàm |
9 | | Bùi, Tiến Dũng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An |
10 | | Bùi, Tuấn Khang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Cơ Sở Lê Quý |
11 | | Bùi, Tuấn Tú | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thành Công B |
12 | | Bùi, Tuấn Vũ | | VIE | 0 | Tiểu Học Tây Mỗ 3 |
13 | | Bùi, Văn Kiên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Quang Trung |
14 | | Cao, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn |
15 | | Dương, Đức Hoàng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An A |
16 | | Dương, Gia Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vinschool |
17 | | Dương, Minh Khang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Du |
18 | | Dương, Nhật Minh | | VIE | 0 | Tiểu Học Tuyết Nghĩa |
19 | | Dương, Tuấn Đạt | | VIE | 0 | Clb Chess Master |
20 | | Đào, Duy Thái | | VIE | 0 | Trường Thcs Thịnh Quang |
21 | | Đào, Ngọc Uy Vũ | | VIE | 0 | Newton Grammar School |
22 | | Đặng, Đăng Khoa | | VIE | 0 | Th Kim Liên 05 Hoàng Tích Trí |
23 | | Đặng, Đức Nhân | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Hoàng Mai |
24 | | Đặng, Hữu Vinh | | VIE | 0 | Th Trần Hưng Đạo |
25 | | Đặng, Khánh Nguyên | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Thông Thái |
26 | | Đặng, Khôi Nguyên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Newton Grammar |
27 | | Đặng, Khôi Nguyên | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
28 | | Đặng, Minh Đức | | VIE | 0 | Trường Th Hoàng Mai |
29 | | Đặng, Minh Khôi | | VIE | 0 | CLB Cờ vua Vĩnh Phúc |
30 | | Đặng, Minh Khôi | | VIE | 0 | Th Linh Đàm |
31 | | Đặng, Minh Tuấn | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Trung Yên |
32 | | Đặng, Tuấn Phong | | VIE | 0 | CLB Cờ Vua Đàm Minh Tuấn |
33 | | Đinh, Ngọc Tuấn Khôi | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
34 | | Đinh, Nhật Nam | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
35 | | Đinh, Quốc Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đoàn Kết |
36 | | Đinh, Văn Hưng | | VIE | 0 | Clb Giang Music |
37 | | Đoàn, Gia Phúc | | VIE | 0 | Trường Liên Cấp Th&thcs Tây HN |
38 | | Đỗ, Đình Anh Khoa | | VIE | 0 | Trường Th Thịnh Liệt |
39 | | Đỗ, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Trường Hà Nội Toronto |
40 | | Đỗ, Khánh Duy | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Mậu Lương |
41 | | Đỗ, Minh Phúc | | VIE | 0 | Tiểu Học I Sắc Newton |
42 | | Đỗ, Minh Tuyển | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong |
43 | | Đỗ, Nhật Minh | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
44 | | Đỗ, Nhật Nguyên | | VIE | 0 | Tiểu Học Lê Quý Đôn |
45 | | Đỗ, Xuân Tùng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Du |
46 | | Đồng, Vũ Bảo An | | VIE | 0 | Trường Th Nguyễn Lương Bằng |
47 | | Hà, Minh Đức | | VIE | 0 | Trường Liên Cấp Tiểu Học & Thc |
48 | | Hà, Quang Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Lý Thường Kiệt |
49 | | Hoàng, An Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Tuân |
50 | | Hoàng, Bảo Thiên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đường Lâm |
51 | | Hoàng, Công Chung | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
52 | | Hoàng, Đức Trung | | VIE | 0 | Trường Thể Thao Thanh Tn 10/10 |
53 | | Hoàng, Gia Minh | | VIE | 0 | Th&thcs 915 Gia Sàng |
54 | | Hoàng, Minh Khang | | VIE | 0 | |
55 | | Hoàng, Minh Khang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn |
56 | | Hoàng, Minh Khang | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
57 | | Hoàng, Minh Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm |
58 | | Hoàng, Minh Nghĩa | | VIE | 0 | Clb Chess Master |
59 | | Hoàng, Minh Thông | | VIE | 0 | Trưởng Tiểu Học Archimedes Academ |
60 | | Hoàng, Nguyễn Nam Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thị Cầu - Bắc Ninh |
61 | | Hoàng, Quốc Quân | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
62 | | Hoàng, Việt An | | VIE | 0 | Th Nguyễn Du |
63 | | Hồ, Phúc Lâm | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Phú Thượng |
64 | | Hồ, Quang Minh | | VIE | 0 | Trường Th Yên Hoà |
65 | | Kiều, Đoàn Trí Dũng | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
66 | | Khúc, Duy Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Vinschool |
67 | | Lã, Trần Duy Khang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Ngọc Khánh |
68 | | Lại, Đức Minh Quân | | VIE | 0 | |
69 | | Lại, Đức Minh Quân | | VIE | 0 | CÂU LẠC BỘ CỜ VUA TUYÊN QUANG |
70 | | Lại, Gia Hoàng | | VIE | 0 | Trương Liên Cấp Alfrednobel |
71 | | Lại, Minh Tuấn | | VIE | 0 | Trường Th Nguyễn Du |
72 | | Lại, Ngọc Hải Minh | | VIE | 0 | Tiểu Học Victoria Thăng Long |
73 | | Lâm, Bảo An | | VIE | 0 | Clb Giang Music |
74 | | Lê, Bảo Hà | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học I-Sắc Newton |
75 | | Lê, Doãn Minh Quân | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Giang Biên |
76 | | Lê, Duy Nguyên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Lý Thái Tổ |
77 | | Lê, Đình Nguyên | | VIE | 0 | Clb Olympia Chess |
78 | | Lê, Đình Phong | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Yên Sở |
79 | | Lê, Đức Anh | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
80 | | Lê, Đức Huy | | VIE | 0 | Trường Th Hải Tân |
81 | | Lê, Minh | | VIE | 0 | Trường Concordia International Scho |
82 | | Lê, Minh Hoàng | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
83 | | Lê, Minh Hùng | | VIE | 0 | Tiểu Học Đại Kim |
84 | | Lê, Minh Nghĩa | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
85 | | Lê, Ngọc Đức Tân | | VIE | 0 | CÂU LẠC BỘ CỜ VUA TUYÊN QUANG |
86 | | Lê, Ngọc Khôi Nguyên | | VIE | 0 | Trường TH Và Thcs Hoàng Hoa Thám |
87 | | Lê, Nguyên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Tân Sơn Nhì |
88 | | Lê, Nguyên Bảo | | VIE | 0 | Trường Th Yên Sở |
89 | | Lê, Nhật Nam | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
90 | | Lê, Quang Anh | | VIE | 0 | CLB Cờ Vua Đàm Minh Tuấn |
91 | | Lê, Quang Hải | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học I Sắc Niu Tơn |
92 | | Lê, Sỹ Nhật Minh | | VIE | 0 | Trường Th Võ Thị Sáu |
93 | | Lê, Trần Đăng Khoa | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Thông Thái |
94 | | Lê, Trọng Kiên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vinschool |
95 | | Lê, Uy | | VIE | 0 | Trường Th Song Ngữ Quốc Tế Hoà |
96 | | Lê, Văn Hoàng Thụ | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đại Áng |
97 | | Lê, Việt Dũng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An |
98 | | Lê, Vũ Lộc | | VIE | 0 | Trường Th Bạch Mai |
99 | | Luyện, Minh Vũ | | VIE | 0 | Trường Thể Thao Thanh Tn 10/10 |
100 | | Lương, Công Thịnh | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
101 | | Lương, Hải Anh | | VIE | 0 | Trường Tiều Học Nguyễn Du |
102 | | Lương, Quang Khải | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vân Canh |
103 | | Lưu, Hoàng Anh | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
104 | | Lưu, Quang Phúc | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Trung Văn |
105 | | Lý, Minh Nhật | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Tô Hiệu |
106 | | Lý, Thiên Hoàng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học San Sản Hồ 2 |
107 | | Lý, Trần Thành | | VIE | 0 | Trường Th & Thcs Xanh Tuệ Đức |
108 | | Ma, Hoàng Sơn | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Tân Định |
109 | | Mã, Hoàng Tâm | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
110 | | Mai, Gia Khánh | | VIE | 0 | Trường Th Nguyễn Du |
111 | | Mai, Minh Hoàng | | VIE | 0 | Th Kim Liên 05 Hoàng Tích Trí |
112 | | Nghiêm, Vũ Gia Huy | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Yên Sở |
113 | | Ngô, Anh Minh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Xuân Đỉnh |
114 | | Ngô, Daniel Minh Khang | | VIE | 0 | Trường Dewey Ocean Park |
115 | | Ngô, Đức Cường | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An |
116 | | Ngô, Đức Minh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Bồ Đề |
117 | | Ngô, Đức Tú | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Kỵ 1 |
118 | | Ngô, Đức Trung | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Mậu Lương |
119 | | Ngô, Hoà An | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Du |
120 | | Ngô, Hoài Anh | | VIE | 0 | Trường Th, Thcs & Thpt Thực Nghiệ |
121 | | Ngô, Hồng Phong | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Hà Hồi |
122 | | Ngô, Hữu Thuận | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Văn Khê |
123 | | Ngô, Minh Tiến | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Chu Văn An |
124 | | Ngô, Quang Vinh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Lê Lợi |
125 | | Ngô, Tuấn Huy | | VIE | 0 | Trường Th Trung Phụng |
126 | | Ngô, Việt Khoa | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Isaac Newton |
127 | | Nguyễn, Anh Đức | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
128 | | Nguyễn, Anh Khoa | | VIE | 0 | Brighton College Vietnam |
129 | | Nguyễn, Bá Hiến | | VIE | 0 | CLB Cờ vua Vĩnh Phúc |
130 | | Nguyễn, Bá Thắng | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
131 | | Nguyễn, Bá Trung Cương | | VIE | 0 | Th Lê Quý Đôn |
132 | | Nguyễn, Bảo Bình | | VIE | 0 | Trường Thể Thao Thanh Tn 10/10 |
133 | | Nguyễn, Bảo Minh | | VIE | 0 | Vinschool Timecity T36 |
134 | | Nguyễn, Cao Vinh | | VIE | 0 | CÂU LẠC BỘ CỜ VUA TUYÊN QUANG |
135 | | Nguyễn, Công Khang An | | VIE | 0 | Câu Lạc Bộ Cờ Vua Tài Năng Việt |
136 | | Nguyễn, Công Nghĩa | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Cầu Diễn |
137 | | Nguyễn, Chí Khuê | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thịnh Quang |
138 | | Nguyễn, Chí Nhân | | VIE | 0 | Trường Th Trung Tự |
139 | | Nguyễn, Chính Trung | | VIE | 0 | Tiểu Học Đống Đa |
140 | | Nguyễn, Danh Dũng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Mỹ Đình 2 |
141 | | Nguyễn, Danh Thắng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thanh Xuân Trung |
142 | | Nguyễn, Doãn Minh Sơn | | VIE | 0 | Tiểu Học Newton Grammar |
143 | | Nguyễn, Du Tuấn Hùng | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Kiến Hưng |
144 | | Nguyễn, Duy Khôi | | VIE | 0 | Tiểu Học An Hoà - Quận Cầu Giấy |
145 | | Nguyễn, Dương Bảo Nam | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vũ Công Tể |
146 | | Nguyễn, Đại Quang | | VIE | 0 | Tiểu Học Nguyễn Du -Nam Từ Liêm |
147 | | Nguyễn, Đắc Đăng Nguyên | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thịnh Quang |
148 | | Nguyễn, Đăng Dương | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Huệ |
149 | | Nguyễn, Đặng Nhật Minh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Ban Mai |
150 | | Nguyễn, Đình Khánh | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|