Thi đấu tại trường TH Lê Đình Chinh; 32 Lê Sát - Q. Hải Châu, TPĐN Chiều T5 ngày 5/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 1,2 Sáng T6 ngày 6/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 3,4,5 Chiều T6 ngày 6/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 6,7 và Tổng kết trao thưởng.Giải Cờ Vua học sinh Quận Hải Châu năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ lớp 8,9Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 04.12.2024 07:47:12, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung
Turnierauswahl | Nam lớp 1,2,3, Nam lớp 4,5, Nam lớp 6,7, Nam lớp 8,9 Nữ lớp 1,2,3, Nữ lớp 4,5, Nữ lớp 6,7, Nữ lớp 8,9 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | BDA, DTR, HNG, HVT, HVU, KDO, LCU, LDC, LHP, LLA, LQD, LTK, LTT, NDU, NHU, NTH, OIK, OLY, PDL, PDO, PTH, SKY, SNA, THD, THO, TSO, TTL, TVO, TVU, VTS |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste alle Gruppe, Spieltermine |
Spielerpaarungen | Rd.1/7 , nicht ausgelost |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land |
1 | | Nguyễn, Nhã Hân | | DTR |
2 | | Huỳnh, Bảo Quế Chi | | DTR |
3 | | Nguyễn, Thị Kiều Oanh | | HNG |
4 | | Võ, Khánh Ny | | HNG |
5 | | Nguyễn, Lê Thảo My | | KDO |
6 | | Lê, Hồng Minh | | KDO |
7 | | Trần, Ngọc Bảo Thy | | LHP |
8 | | Vũ, Lê Hương Giang | | LHP |
9 | | Phạm, Hà My | | LTK |
10 | | Ông, Vĩnh Thanh Thanh Bình | | LTK |
11 | | Nguyễn, Thị Trâm | | LTT |
12 | | Vũ, Lữ Minh Khuê | | LTT |
13 | | Lương, Thị Phương Hiền | | SKY |
14 | | Lê, Minh Như | | SKY |
15 | | Nguyễn, Thanh Cát Tiên | | SNA |
16 | | Vũ, Mai Anh | | SNA |
17 | | Nguyễn, Tuyết Linh | | TSO |
18 | | Đỗ, Nguyễn Mai Khuê | | TSO |
19 | | Trần, Lê Cát Linh | | TVU |
20 | | Trần, Nhật Phương Thảo | | TVU |
21 | | Đặng, Phước Minh Anh | | NHU |
22 | | Hà, Bảo Trâm | | NHU |
23 | | Nguyễn, Ngọc Khánh Linh | | THD |
24 | | Nguyễn, Thái Bảo Ân | | THD |
|
|
|
|