Hinweis: Um die Serverbelastung durch das tägliche Durchforsten aller Links (täglich 100.000 Seiten und mehr) von Google, Yahoo und Co zu reduzieren, werden bei allen Turnieren, die bereits seit 5 Tagen beendet sind die Links erst durch folgenden Knopf angezeigt:

Thi đấu tại trường TH Lê Đình Chinh; 32 Lê Sát - Q. Hải Châu, TPĐN
Chiều T5 ngày 5/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 1,2
Sáng T6 ngày 6/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 3,4,5
Chiều T6 ngày 6/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 6,7 và Tổng kết trao thưởng.

Giải Cờ Vua học sinh Quận Hải Châu năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ lớp 8,9

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.12.2024 11:33:21, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung

Spielerübersicht für TTL

SnrNameLand1234567Pkt.Rg.Gruppe
33Lê Quang KhảiTTL0011001329Nam lớp 1,2,3
34Nguyễn Lê Khải ThiênTTL1010011417Nam lớp 1,2,3
33Võ Duy AnhTTL0110101416Nam lớp 4,5
34Nguyễn Lê Vĩ QuânTTL000½0112,535Nam lớp 4,5
31Nguyễn Ngọc An NhiênTTL0100011327Nữ lớp 1,2,3
32Chu Ngọc Khả MyTTL1010011415Nữ lớp 1,2,3
31Nguyễn Phan Hà AnhTTL0111000323Nữ lớp 4,5
32Điền Trúc PhươngTTL½0100113,522Nữ lớp 4,5

Ergebnisse der letzten Runde für TTL

Rd.Br.Nr.NameFEDPkt. ErgebnisPkt. NameFEDNr.
71134Nguyễn Lê Khải ThiênTTL3 1 - 03 Lê Anh TùngHVT7
71833Lê Quang KhảiTTL2 1 - 0 Trần Viết TríBDA3
71232Chu Ngọc Khả MyTTL3 1 - 0 Nguyễn Nhã CầmDTR2
71840Đỗ Lê Thiên NgânSKY 0 - 12 Nguyễn Ngọc An NhiênTTL31
7113Đỗ Quốc ToànBDA3 0 - 13 Võ Duy AnhTTL33
72023Trần Tất ThànhOLY 0 - 1 Nguyễn Lê Vĩ QuânTTL34
71231Nguyễn Phan Hà AnhTTL3 0 - 13 Trần Lê Ngọc LyNDU20
71432Điền Trúc PhươngTTL 1 - 0 Nguyễn Ngọc Nhật AnhNTH22

Spielerdetails für TTL

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Quang Khải 1968 TTL Rp:1938 Pkt. 3
112Nguyễn Lê Tùng LâmLDC4w 0
26Hà Đức NamHVU4s 0
340Nguyễn Hữu ĐạtVTS1w 1
411Bùi Nguyễn Bảo NamLDC3,5w 1
51Nguyễn Lương Duy KhoaDTR4s 0
620Phan Bảo KhangNDU3,5s 0
73Trần Viết TríBDA1,5w 1
Nguyễn Lê Khải Thiên 1967 TTL Rp:2037 Pkt. 4
113Trần Nhật VượngLLA2,5s 1
217Phan Minh NhậtLTT2w 0
311Bùi Nguyễn Bảo NamLDC3,5s 1
49Nguyễn Thành KiênLCU5w 0
519Nguyễn Thành ĐạtNDU5s 0
625Mai Đăng KhoaOIK3w 1
77Lê Anh TùngHVT3w 1
Nguyễn Ngọc An Nhiên 1970 TTL Rp:1932 Pkt. 3
111Nguyễn Lê Thảo NhiênLDC5s 0
23Nguyễn Trần An NhiênBDA1,5w 1
39Đoàn Nguyễn Bảo NghiLCU5s 0
47Vũ Nguyễn Ánh NgọcHVT3w 0
526Trần Nguyễn Ngọc ChâuPDO2s 0
638Nguyễn Đức An NhiênVTS1,5w 1
740Đỗ Lê Thiên NgânSKY1,5s 1
Chu Ngọc Khả My 1969 TTL Rp:2037 Pkt. 4
112Nguyễn Hoàng Cát TiênLDC3,5w 1
221Đặng Hoàng NgânNTH5s 0
320Thái Nguyên ThyNDU4w 1
413Đinh Khánh VyLLA4,5w 0
55Nguyễn Hoàng Kim TrúcHVU4,5s 0
623Võ Hà Mai HươngOIK3s 1
72Nguyễn Nhã CầmDTR2,5w 1
Võ Duy Anh 1968 TTL Rp:2041 Pkt. 4
112Huỳnh Nhật NamLDC4w 0
26Kim Ya HuyHVU1,5s 1
319Hoàng Đăng Minh HoàngNDU5w 1
414Trần Khắc NghịLLA4s 0
513Trần Nguyễn Bảo KhánhLLA3s 1
65Lê Hoàng Minh QuânHVU4,5w 0
73Đỗ Quốc ToànBDA3s 1
Nguyễn Lê Vĩ Quân 1967 TTL Rp:1870 Pkt. 2,5
113Trần Nguyễn Bảo KhánhLLA3s 0
210Võ Lê Huy VũLCU3,5s 0
337Trần Hoàng BáchTHO2w 0
436Lưu Quang MinhTVO3,5s ½
542Mai Huy ThắngSKY4w 0
640Phạm Gia HưngVTS0w 1
723Trần Tất ThànhOLY1,5s 1
Nguyễn Phan Hà Anh 1970 TTL Rp:1934 Pkt. 3
111Đinh Thái Bảo QuyênLDC4s 0
29Võ Ngọc Nhã UyênLCU4w 1
37Lê Hoàng An NhiênHVT3s 1
432Điền Trúc PhươngTTL3,5w 1
526Đinh Bảo AnhPDO5s 0
616Nguyễn Thảo Phương NhiLQD5s 0
720Trần Lê Ngọc LyNDU4w 0
Điền Trúc Phương 1969 TTL Rp:1977 Pkt. 3,5
112Nguyễn Khánh AnLDC3,5w ½
239Trần Lê Gia AnSKY4s 0
335Huỳnh Kim HuyềnTHO3w 1
431Nguyễn Phan Hà AnhTTL3s 0
53Lâm Nguyễn Khánh NgânBDA3,5w 0
623Ngô Huỳnh Khánh ChiOIK2s 1
722Nguyễn Ngọc Nhật AnhNTH2,5w 1