Thi đấu tại trường TH Lê Đình Chinh; 32 Lê Sát - Q. Hải Châu, TPĐN Chiều T5 ngày 5/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 1,2 Sáng T6 ngày 6/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 3,4,5 Chiều T6 ngày 6/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 6,7 và Tổng kết trao thưởng.Giải Cờ Vua học sinh Quận Hải Châu năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ lớp 8,9Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.12.2024 11:33:21, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung
Spielerübersicht für PDO
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
27 | | Trần Lê Minh Hy | PDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | Nam lớp 1,2,3 |
28 | | Trần Phước Khôi | PDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | Nam lớp 1,2,3 |
27 | | Nguyễn Trung Dũng | PDO | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 8 | Nam lớp 4,5 |
28 | | Hoàng Công Tiến | PDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 22 | Nam lớp 4,5 |
25 | | Hồ Bảo Hân | PDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 21 | Nữ lớp 1,2,3 |
26 | | Trần Nguyễn Ngọc Châu | PDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 35 | Nữ lớp 1,2,3 |
25 | | Lê Hải My | PDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nữ lớp 4,5 |
26 | | Đinh Bảo Anh | PDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | Nữ lớp 4,5 |
Ergebnisse der letzten Runde für PDO
Rd. | Br. | Nr. | | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | | Name | FED | Nr. |
7 | 2 | 27 | | Trần Lê Minh Hy | PDO | 5 | 1 - 0 | 5 | | Dương Gia Anh | LTT | 18 |
7 | 7 | 28 | | Trần Phước Khôi | PDO | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Nam Bình | OLY | 24 |
7 | 13 | 24 | | Trần Bảo Ngọc | OIK | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Hồ Bảo Hân | PDO | 25 |
7 | 17 | 26 | | Trần Nguyễn Ngọc Châu | PDO | 2 | 0 - 1 | 2 | | Võ Hà Mai Hương | OIK | 23 |
7 | 8 | 27 | | Nguyễn Trung Dũng | PDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Võ Lê Huy Vũ | LCU | 10 |
7 | 12 | 36 | | Lưu Quang Minh | TVO | 3 | ½ - ½ | 3 | | Hoàng Công Tiến | PDO | 28 |
7 | 1 | 2 | | Huỳnh Bảo Ánh Minh | DTR | 5 | 0 - 1 | 6 | | Lê Hải My | PDO | 25 |
7 | 3 | 8 | | Trần Ngọc Minh Châu | HVT | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đinh Bảo Anh | PDO | 26 |
Spielerdetails für PDO
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Trần Lê Minh Hy 1974 PDO Rp:2293 Pkt. 6 |
1 | 6 | | Hà Đức Nam | HVU | 4 | w 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Lê Tùng Lâm | LDC | 4 | s 1 | 3 | 16 | | Nguyễn Trần Duy Phú | LQD | 4 | w 1 | 4 | 29 | | Đinh Gia Bảo | PDL | 4,5 | s 1 | 5 | 4 | | Huỳnh Công Minh | BDA | 3,5 | w 1 | 6 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | PTH | 7 | s 0 | 7 | 18 | | Dương Gia Anh | LTT | 5 | w 1 | Trần Phước Khôi 1973 PDO Rp:2144 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Lê Anh Tùng | HVT | 3 | s 1 | 2 | 11 | | Bùi Nguyễn Bảo Nam | LDC | 3,5 | w 1 | 3 | 17 | | Phan Minh Nhật | LTT | 2 | s 1 | 4 | 21 | | Phan Thanh Nam | NTH | 5 | w 0 | 5 | 14 | | Trần Phạm Khôi Minh | LLA | 5 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Lê Tùng Lâm | LDC | 4 | s 1 | 7 | 24 | | Nguyễn Nam Bình | OLY | 3,5 | w 1 | Hồ Bảo Hân 1976 PDO Rp:1984 Pkt. 3,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Hoàng Kim Trúc | HVU | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | | Nguyễn An Nhiên | DTR | 2 | w 1 | 3 | 36 | | Nguyễn Thanh Trúc | THO | 4 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Lê Minh Hà | BDA | 3 | s 1 | 5 | 10 | | Phan Hoài Anh | LCU | 4 | w 0 | 6 | 39 | | Lê Đoàn Tường Vy | SKY | 3,5 | w ½ | 7 | 24 | | Trần Bảo Ngọc | OIK | 2,5 | s 1 | Trần Nguyễn Ngọc Châu 1975 PDO Rp:1828 Pkt. 2 |
1 | 6 | | Võ Huyền Hoàng Cát | HVU | 0 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Mai Thảo Đan | LQD | 4 | s 0 | 3 | 10 | | Phan Hoài Anh | LCU | 4 | w 0 | 4 | 8 | | Huỳnh Vũ Khả Uyên | HVT | 3 | s 0 | 5 | 31 | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | TTL | 3 | w 1 | 6 | 14 | | Đặng Khánh Quỳnh | LLA | 4,5 | s 0 | 7 | 23 | | Võ Hà Mai Hương | OIK | 3 | w 0 | Nguyễn Trung Dũng 1974 PDO Rp:2087 Pkt. 4,5 |
1 | 6 | | Kim Ya Huy | HVU | 1,5 | w 1 | 2 | 12 | | Huỳnh Nhật Nam | LDC | 4 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng | HVT | 5,5 | s ½ | 4 | 41 | | Nguyễn Danh Lam | SKY | 5 | w 1 | 5 | 21 | | Vũ Tuấn Minh | NTH | 7 | s 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | LQD | 5 | s 0 | 7 | 10 | | Võ Lê Huy Vũ | LCU | 3,5 | w 1 | Hoàng Công Tiến 1973 PDO Rp:1977 Pkt. 3,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng | HVT | 5,5 | s 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Trọng Phúc | DTR | 2 | s 1 | 3 | 17 | | Nguyễn Tấn Hùng | LTT | 4,5 | w 0 | 4 | 39 | | Nguyễn Đình Hoàng Bảo | VTS | 3 | w 0 | 5 | 37 | | Trần Hoàng Bách | THO | 2 | s 1 | 6 | 31 | | Lê Bảo Quốc | PTH | 3 | w 1 | 7 | 36 | | Lưu Quang Minh | TVO | 3,5 | s ½ | Lê Hải My 1976 PDO Rp:2785 Pkt. 7 |
1 | 5 | | Phan Anh Bảo Ngọc | HVU | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Lâm Nguyễn Khánh Ngân | BDA | 3,5 | w 1 | 3 | 33 | | Trần Minh Châu | TVO | 5 | s 1 | 4 | 26 | | Đinh Bảo Anh | PDO | 5 | w 1 | 5 | 17 | | Trần Vy Khanh | LTT | 6 | s 1 | 6 | 28 | | Phạm Dương Kim Khuyên | PDL | 4 | w 1 | 7 | 2 | | Huỳnh Bảo Ánh Minh | DTR | 5 | s 1 | Đinh Bảo Anh 1975 PDO Rp:2138 Pkt. 5 |
1 | 6 | | Trương Đỗ Minh Châu | HVU | 3 | w 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BDA | 1 | s 1 | 3 | 39 | | Trần Lê Gia An | SKY | 4 | w 1 | 4 | 25 | | Lê Hải My | PDO | 7 | s 0 | 5 | 31 | | Nguyễn Phan Hà Anh | TTL | 3 | w 1 | 6 | 33 | | Trần Minh Châu | TVO | 5 | w 0 | 7 | 8 | | Trần Ngọc Minh Châu | HVT | 4 | s 1 |
|
|
|
|