Thi đấu tại trường TH Lê Đình Chinh; 32 Lê Sát - Q. Hải Châu, TPĐN Chiều T5 ngày 5/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 1,2 Sáng T6 ngày 6/12 : Lúc 8h00 thi đấu ván 3,4,5 Chiều T6 ngày 6/12 : Lúc 14h00 thi đấu ván 6,7 và Tổng kết trao thưởng.Giải Cờ Vua học sinh Quận Hải Châu năm học 2024 - 2025 Bảng Nữ lớp 8,9Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 06.12.2024 11:33:21, Ersteller/Letzter Upload: Cờ Vua Miền Trung
Spielerübersicht für HVU
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
5 | | Trần Minh Tân | HVU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 40 | Nam lớp 1,2,3 |
6 | | Hà Đức Nam | HVU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | Nam lớp 1,2,3 |
5 | | Lê Hoàng Minh Quân | HVU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 12 | Nam lớp 4,5 |
6 | | Kim Ya Huy | HVU | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 41 | Nam lớp 4,5 |
5 | | Nguyễn Hoàng Kim Trúc | HVU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 10 | Nữ lớp 1,2,3 |
6 | | Võ Huyền Hoàng Cát | HVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | Nữ lớp 1,2,3 |
5 | | Phan Anh Bảo Ngọc | HVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 29 | Nữ lớp 4,5 |
6 | | Trương Đỗ Minh Châu | HVU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 30 | Nữ lớp 4,5 |
Ergebnisse der letzten Runde für HVU
Rd. | Br. | Nr. | | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | | Name | FED | Nr. |
7 | 10 | 22 | | Trần Hoàng Nguyên | NTH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hà Đức Nam | HVU | 6 |
7 | 21 | 5 | | Trần Minh Tân | HVU | 1 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Hữu Đạt | VTS | 40 |
7 | 7 | 5 | | Nguyễn Hoàng Kim Trúc | HVU | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh Xuân | PTH | 29 |
7 | 19 | 6 | | Võ Huyền Hoàng Cát | HVU | 0 | 0 - 1 | 1½ | | Trương Lê Kim Ngân | VTS | 37 |
7 | 3 | 5 | | Lê Hoàng Minh Quân | HVU | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | LQD | 15 |
7 | 21 | 40 | | Phạm Gia Hưng | VTS | 0 | 0 - 1 | ½ | | Kim Ya Huy | HVU | 6 |
7 | 15 | 5 | | Phan Anh Bảo Ngọc | HVU | 2 | 1 - 0 | 2 | | Lý Hoàng Khả Ngân | NDU | 19 |
7 | 16 | 13 | | Lê Viết Bảo Nhi | LLA | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trương Đỗ Minh Châu | HVU | 6 |
Spielerdetails für HVU
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Trần Minh Tân 1996 HVU Rp:1666 Pkt. 1 |
1 | 26 | | Hường Kha | OIK | 1,5 | w 1 | 2 | 24 | | Nguyễn Nam Bình | OLY | 3,5 | s 0 | 3 | 14 | | Trần Phạm Khôi Minh | LLA | 5 | w 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Minh Trí | HVT | 3,5 | s 0 | 5 | 32 | | Lê Hũu Hồng Quang | PTH | 3 | w 0 | 6 | 37 | | Phạm Quang Anh | THO | 3 | s 0 | 7 | 40 | | Nguyễn Hữu Đạt | VTS | 1 | w 0 | Hà Đức Nam 1995 HVU Rp:2028 Pkt. 4 |
1 | 27 | | Trần Lê Minh Hy | PDO | 6 | s 0 | 2 | 33 | | Lê Quang Khải | TTL | 3 | w 1 | 3 | 15 | | Trần Nguyên Hưng | LQD | 4 | s 0 | 4 | 23 | | Ngô Quang Huy Hoàng | OLY | 2,5 | w 1 | 5 | 25 | | Mai Đăng Khoa | OIK | 3 | s 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Thành Đạt | NDU | 5 | w 0 | 7 | 22 | | Trần Hoàng Nguyên | NTH | 3 | s 1 | Nguyễn Hoàng Kim Trúc 1996 HVU Rp:2078 Pkt. 4,5 |
1 | 25 | | Hồ Bảo Hân | PDO | 3,5 | w 1 | 2 | 22 | | Nguyễn Phan Bảo Chi | NTH | 3,5 | s 1 | 3 | 18 | | Trần Ngọc Tường Vy | LTT | 4,5 | w 0 | 4 | 27 | | Hồ An Nhiên | PDL | 6 | s 0 | 5 | 32 | | Chu Ngọc Khả My | TTL | 4 | w 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Bảo Ngọc | NDU | 3,5 | s ½ | 7 | 29 | | Nguyễn Thị Thanh Xuân | PTH | 4 | w 1 | Võ Huyền Hoàng Cát 1995 HVU Rp:1175 Pkt. 0 |
1 | 26 | | Trần Nguyễn Ngọc Châu | PDO | 2 | s 0 | 2 | 34 | | Lê Anh Thư | TVO | 2 | w 0 | 3 | 40 | | Đỗ Lê Thiên Ngân | SKY | 1,5 | s 0 | 4 | 38 | | Nguyễn Đức An Nhiên | VTS | 1,5 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Trần An Nhiên | BDA | 1,5 | s 0 | 6 | 1 | | Nguyễn An Nhiên | DTR | 2 | w 0 | 7 | 37 | | Trương Lê Kim Ngân | VTS | 2,5 | w 0 | Lê Hoàng Minh Quân 1996 HVU Rp:2079 Pkt. 4,5 |
1 | 26 | | Phan Khánh Duy | OIK | 1,5 | w 1 | 2 | 21 | | Vũ Tuấn Minh | NTH | 7 | s 0 | 3 | 23 | | Trần Tất Thành | OLY | 1,5 | w 1 | 4 | 20 | | Phạm Nguyễn Hạo Nhiên | NDU | 4,5 | s 0 | 5 | 31 | | Lê Bảo Quốc | PTH | 3 | w 1 | 6 | 33 | | Võ Duy Anh | TTL | 4 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | LQD | 5 | w ½ | Kim Ya Huy 1995 HVU Rp:1741 Pkt. 1,5 |
1 | 27 | | Nguyễn Trung Dũng | PDO | 4,5 | s 0 | 2 | 33 | | Võ Duy Anh | TTL | 4 | w 0 | 3 | 38 | | Vi Quốc Bảo | THO | 2 | s 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Trọng Phúc | DTR | 2 | s ½ | 5 | 32 | | Võ Nguyễn Gia Phúc | PTH | 3 | w 0 | 6 | 37 | | Trần Hoàng Bách | THO | 2 | w 0 | 7 | 40 | | Phạm Gia Hưng | VTS | 0 | s 1 | Phan Anh Bảo Ngọc 1996 HVU Rp:1929 Pkt. 3 |
1 | 25 | | Lê Hải My | PDO | 7 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Khánh An | LDC | 3,5 | s 0 | 3 | 24 | | Phạm Hà Minh Anh | OIK | 2 | w 0 | 4 | 37 | | Lê Nhã Uyên | VTS | 2 | s 0 | 5 | 30 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | PTH | 2 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | BDA | 1 | s 1 | 7 | 19 | | Lý Hoàng Khả Ngân | NDU | 2 | w 1 | Trương Đỗ Minh Châu 1995 HVU Rp:1926 Pkt. 3 |
1 | 26 | | Đinh Bảo Anh | PDO | 5 | s 0 | 2 | 24 | | Phạm Hà Minh Anh | OIK | 2 | w 1 | 3 | 21 | | Phan Nguyễn Thanh Ngọc | NTH | 3 | s 0 | 4 | 22 | | Nguyễn Ngọc Nhật Anh | NTH | 2,5 | w 0 | 5 | 38 | | Nguyễn Ngọc Giáng My | VTS | 2 | s 1 | 6 | 34 | | Lê Phúc Bảo Ngọc | TVO | 3 | w 0 | 7 | 13 | | Lê Viết Bảo Nhi | LLA | 2 | s 1 |
|
|
|
|