Final Provincial VCL 2024 Absoluta Cập nhật ngày: 22.11.2024 00:41:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: AjedrezCubano
Giải/ Nội dung | Absoluta, Femenina |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Điểm | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | WIM | Obregon Garcia, Roxangel | 2137 | CUB | *** | 1 | | | | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0,50 |
2 | FM | La Villa Rivas, Marlon Javier | 2246 | CUB | 0 | *** | | | ½ | | 0,5 | 5 | 0 | 0 | 0,75 |
3 | | Piedra Toboso, Carlos Ernesto | 2030 | CUB | | | *** | ½ | 0 | | 0,5 | 6 | 0 | 0 | 0,75 |
4 | WFM | Muniz Guevara, Amanda Maria | 2137 | CUB | | | ½ | *** | | 1 | 1,5 | 1 | 0 | 1 | 1,25 |
5 | | Perez Perez, Enrique | 2223 | CUB | | ½ | 1 | | *** | | 1,5 | 2 | 0 | 1 | 0,75 |
6 | | Gonzalez Hernandez, Derek Alejand | 2063 | CUB | 1 | | | 0 | | *** | 1 | 3 | 1 | 1 | 1,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|