66º Jogos Abertos do Paraná T4 MASCULINO - BLITZ

Liên đoànBrazil ( BRA )
Thời gian kiểm tra (Blitz)3'+2'' ou 5' KO
Địa điểmApucarana - PR
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/11/22
Rating trung bình1738
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.11.2024 18:27:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungFEM_REL_T1, FEM_REL_T2, FEM_REL_T3, FEM_REL_T4, MASC_REL_T1, MASC_REL_T2, MASC_REL_T3, MASC_REL_T4, FEM_RAP_T1, FEM_RAP_T2, FEM_RAP_T3, FEM_RAP_T4, MASC_RAP_T1, MASC_RAP_T2
MASC_RAP_T3
FEM_EQUIPES, MASC_RAP_T4, MASC_EQUIPES
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiBRA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5V6ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Jomar EgoroffBRA 10w+ 5w½ 7b0 13b1 8w1 2b03,550192110,255
2Vitor Hugo Moreira BorgesBRA 11b1 7w1 4b1 3w0 6b1 1w152018,520,514,500
3Alvaro Alves De Almeida JuniorBRA 12w1 8b1 6w1 2b1 5w1 16b161019,522,522,500
4Fabricio Stadler GrellmannBRA 13b1 18w1 2w0 8b0 16b0 -1310017,519,57,000
5John Edward ToigoBRA 14w1 1b½ 8w0 12b1 3b0 7w13,540202210,250
6Cleber Alex Da SilvaBRA 15b1 11w1 3b0 7w1 2w0 8b038021238,000
7Jacson Henrique GatelliBRA 16w1 2b0 1w1 6b0 14w1 5b039018,520,59,000
8Helton Luciano SecoBRA 17b+ 3w0 5b1 4w1 1b0 6w1430202312,000
9Caio Cesar Malassise LuizBRA 18w- -0 -0 -0 -0 -00160000,000
10Jhone Cordeiro De CristoBRA 1b- -0 -0 -0 -0 -00170000,000
11Sergio Andre De Assis LopesBRA 2w0 6b0 13w0 -1 15b0 18w1212015174,0012
12Nickolas Misturini MoreiraBRA 3b0 15w1 16b½ 5w0 18b1 13w13,57018208,750
13Jhuan Vinicius Goncalves BejioBRA 4w0 14b0 11b1 1w0 -1 12b0214014164,000
14Andre Da Silva AraujoBRA 5b0 13w1 18b1 16w0 7b0 15w0213015174,000
15Gustavo Henrique Dos Reis SabiorBRA 6w0 12b0 -1 18w0 11w1 14b1311013,515,57,000
16Diego Martins OliveiraBRA 7b0 -1 12w½ 14b1 4w1 3w03,560192110,250
17Joao Paulo PereiraBRA 8w- -0 -0 -0 -0 -00180000,000
18Victor Gabriel Domingues Costa MacielBRA 9b+ 4b0 14w0 15b1 12w0 11b0215013,515,55,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)