KITALE SCHOOL U10 Cập nhật ngày: 21.11.2024 14:05:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Amy jeptanui, | | KEN | 0 |
2 | | Angel prosperous, | | KEN | 0 |
3 | | ann ringa, | | KEN | 0 |
4 | | Arabella samantha, | | KEN | 0 |
5 | | Brian machua, | | KEN | 0 |
6 | | Briana micha, | | KEN | 0 |
7 | | Briden machua, | | KEN | 0 |
8 | | Charlotte nafula, | | KEN | 0 |
9 | | Cheryl shekinah, | | KEN | 0 |
10 | | Corrina bodo, | | KEN | 0 |
11 | | Duren johnson, | | KEN | 0 |
12 | | Dylan jabali, | | KEN | 0 |
13 | | Faith elizabeth, | | KEN | 0 |
14 | | Given adriel, | | KEN | 0 |
15 | | Grace wangoi, | | KEN | 0 |
16 | | Hamida rose, | | KEN | 0 |
17 | | immaculate praise, | | KEN | 0 |
18 | | Loreen wamatuba, | | KEN | 0 |
19 | | Natalie brooklyn, | | KEN | 0 |
20 | | Olive pollet, | | KEN | 0 |
21 | | Phil kibunja, | | KEN | 0 |
22 | | Ricodo msazili, | | KEN | 0 |
23 | | Sabrina kanaiza, | | KEN | 0 |
24 | | sasha ngeny, | | KEN | 0 |
25 | | Shallom diana, | | KEN | 0 |
26 | | Shalom akwar, | | KEN | 0 |
27 | | Shammah elcarim, | | KEN | 0 |
28 | | Silvester juma, | | KEN | 0 |
29 | | Spencer chege, | | KEN | 0 |
30 | | Stacy loice, | | KEN | 0 |
|
|
|
|