USIU-Africa Blitz Chess Championship 2024

Cập nhật ngày: 22.11.2024 09:08:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Giải/ Nội dungRapids, Blitz
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiKEN
Xem theo nhómJNR, UNI
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPháiNhómCLB/Tỉnh
1
Chitundu Limbikani10829326KEN1860UNIUSIU-Africa
2
CMOluka Robert Mcligeyo10814647KEN1824KCB Chess Club
3
Aberi Shem10816496KEN1792Black Knights
4
Nyakundi Zadock10821015KEN1778Black Knights
5
Kipngetich Timothy10823557KEN1752
6
Kionga Anthony10803734KEN1729Black Knights
7
Kimotho Alex10827374KEN1715Orthodox College of Africa
8
Nhial Jeremiah Machar10832696KEN1690Black Knights
9
Baden Fred Eric10839330KEN1551UNIUSIU-Africa
10
Boston Palanga10892524KEN1549UNIUSIU-Africa
11
Ivan Ngeno10853669KEN1516JNRMavens Chess Club
12
Kitonga Mirriam10893849KEN1457wUNIUSIU-Africa
13
Atarah Wright10862439KEN1445wJNRMirema School
14
Nthiga Blair Wema10842896KEN1429JNR
15
Andy Zane Wright10852956KEN0JNRMirema School
16
Jane OyugiKEN0wUNIJomo Kenyatta University
17
Jane OyugiKEN0wUNIJomo Kenyatta University
18
Katie WambuiKEN0wJNRMirema School
19
Katie WambuiKEN0wJNRMirema School
20
Kyle NdunguKEN0JNRJalyn Junior School
21
Kyle NdunguKEN0JNRJalyn Junior School
22
Muriithi Alexander10814051KEN0JNRMembley Titans
23
Murithi Faith Muthoni10836543KEN0wJNRSpleng School
24
Murithi Samuel Munene10836713KEN0JNRLizzie Wanyoike Preparatory
25
Samson MuneneKEN0
26
Stevvie MbotelaKEN0
27
Stevvie MbotelaKEN0
28
Stevvie MbotelaKEN0
29
Trevor ChegeKEN0UNIKCA University
30
Trevor ChegeKEN0UNIKCA University
31
Trevor ChegeKEN0UNIKCA University