+ VĐV đã đạt huy chương tại các Giải trẻ quốc gia, Giải HKPĐ toàn quốc các năm 2022, 2023, 2024 phải thi đấu ở bảng Nâng cao + Giải thi đấu vào sáng - chiều thứ 5 ngày 21/11/2024Giải thể thao học sinh quận Hai Bà Trưng năm học 2024 - 2025 Môn Cờ vua: Nữ khối 6+7
Last update 21.11.2024 09:08:59 / Page cached 21.11.2024 09:11:09 111min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Môn Cờ vua: Nam khối 6+7, Khối 8+9 Môn Cờ vua: Nữ khối 6+7, Khối 8+9 Môn Cờ vua: Bảng Nâng cao bậc THCS Môn Cờ Tướng: Bảng Nam khối 6+7, Khối 8+9 Môn Cờ Tướng: Bảng Nữ khối 6+7, Khối 8+9 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | DKE, HBT, HHT, LNH, LYE, MKH, NDC, NGT, NPS, NQU, QMA, TNH, TOH, TQB, TSO, VHO, VIN, VTU |
Overview for groups | G67 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| |
|
not paired
SNo | Name | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | 6.Rd | 7.Rd |
5 | Lê, Gia Hân | VTU | | | * | * | * | * | * |
1 | Lê, Ngọc Minh Anh | TNH | | | | | | | bye |
6 | Lê, Trịnh Diệu Huyền | NPS | | | | | | | * |
10 | Minh, Ngọc | QMA | | | * | * | * | * | * |
7 | Nguyễn, Mai Linh | TOH | | bye | | | | | |
2 | Nguyễn, Ngọc Mỹ Anh | LYE | | | | | | | * |
13 | Nguyễn, Phương Uyên | VTU | bye | | * | * | * | * | * |
11 | Phạm, Lê Bảo Như | NPS | | | | | | | * |
|
|
|
|