+ VĐV đã đạt huy chương tại các Giải trẻ quốc gia, Giải HKPĐ toàn quốc các năm 2022, 2023, 2024 phải thi đấu ở bảng Nâng cao + Giải thi đấu vào sáng - chiều thứ 5 ngày 21/11/2024Giải thể thao học sinh quận Hai Bà Trưng năm học 2024 - 2025 Môn Cờ vua: Nữ khối 4+5
Last update 21.11.2024 08:30:23 / Page cached 21.11.2024 08:31:56 97min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Môn Cờ vua: Nam khối 1, Khối 2+3, Khối 4+5 Môn Cờ vua: Nữ khối 1, Khối 2+3, Khối 4+5 Môn Cờ vua: Bảng Nâng cao bậc Tiểu học Môn Cờ tướng: Bảng nam khối 1, Khối 2+3, Khối 4+5 Môn Cờ Tướng: Bảng Nữ khối 2+3, Khối 4+5 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BMA, BTR, CNG, DKE, DNH, DTA, LNH, LVT, LYE, MKH, NDC, NTN, QLO, QMA, THI, TIM, TLU, TME, TOH, TSO, TTR, VIN, VTS, VTU |
Overview for groups | G45 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|