International Tashkent Chess Festival "CHALLENGERS" Ban Tổ chức | "Sky Chess", "Uzbekistan Chess Federation" |
Liên đoàn | Uzbekistan ( UZB ) |
Trưởng Ban Tổ chức | WFM Tohirjonova, Hulkar (14202247) |
Tổng trọng tài | IA Japaridze, Marika (13601857) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min + 30 sec per move |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/12/16 đến 2024/12/22 |
Rating trung bình | 1602 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 25.11.2024 06:47:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Skychess
Giải/ Nội dung | Masters, Challengers, Age Group, Blitz |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | | Norouzi Chenari, Parham | 12596060 | IRI | 1899 |
2 | | | Baardeh, Tahmoores | 22567674 | IRI | 1889 |
3 | | | Shavkatov, Lazizbek | 14227126 | UZB | 1846 |
4 | | | Roshantab, Sadra | 36792934 | IRI | 1807 |
5 | | | Ghanbarpour, Mahan | 32713576 | IRI | 1803 |
6 | | | Shokirova, Mukkadam | 14202298 | UZB | 1795 |
7 | | | Komiljonova, Lazizabonu | 14229773 | UZB | 1675 |
8 | | | Kosari, Sarina | 36775916 | IRI | 1663 |
9 | | | Hibatilloev, Ramazon | 14229978 | UZB | 1627 |
10 | | | Sanetullaev, Almas | 14217112 | UZB | 1626 |
11 | | | Umaraliev, Sardor | 14232308 | UZB | 1585 |
12 | | | Abdullaev, Kurban | 14200228 | UZB | 1581 |
13 | | | Abdurasulov, Muzaffarjon | 14224895 | UZB | 1552 |
14 | | | Ziyadullaev, Islom | 14230216 | UZB | 1538 |
15 | | | Nazarov, Bekhruzjon | 14228564 | UZB | 1537 |
16 | | | Yun, Maksim | 14227495 | UZB | 1520 |
17 | | | Odinaev, Aslon | 14221985 | UZB | 1507 |
18 | | | Muratov, Barno | 14219611 | UZB | 1499 |
19 | | | Zeynalov, Oktay | 14227223 | UZB | 1459 |
20 | | | Maksyutov, Nur | 14216108 | UZB | 1431 |
21 | | | Tokhirjonov, Usmonkhon | 14231093 | UZB | 1415 |
22 | | | Tulyaganova, Fazilat | 14210460 | UZB | 1400 |
23 | | | Nazarov, Muhammadnur | 14233312 | UZB | 0 |
24 | | | Urinbaev, Said | 14238470 | UZB | 0 |
|
|
|
|