2024年株洲市第七届国际象棋等级赛 7-8级组Cập nhật ngày: 17.11.2024 10:13:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu |
| |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | Tên | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | 叶承昊 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
2 | 岳景桐 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
3 | 唐玮希 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
4 | 王珂 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
5 | 韩佳瑞 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
6 | 康怀安 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
7 | 刘桓羽 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
8 | 王宣懿 | 0 | 六0一中英文小学 |
9 | 胡煜铭 | 0 | 六0一中英文小学 |
10 | 袁笛瀚 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
11 | 易安然 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
12 | 阳盛宇 | 0 | 株洲市芦淞区爱上棋院 |
13 | 李依航 | 0 | 株洲市方格棋类俱乐部 |
14 | 刘梓轩 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
15 | 杨晗语 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
16 | 羊迪 | 0 | 六0一中英文小学 |
17 | 罗梓宸 | 0 | 樟树坪小学 |
18 | 邱星宇 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
19 | 胡晓苒 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
20 | 张展睿 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
21 | 赵一芃 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
22 | 周洛岑 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
23 | 赵梓逸 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
24 | 陈子墨 | 0 | 株洲市芦淞区爱上棋院 |
25 | 邓欣宇 | 0 | 株洲市芦淞区爱上棋院 |
26 | 张珈瑞 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
27 | 周熙轩 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
28 | 涂玮宸 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
29 | 丁子涵 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 |
30 | 尹煜程 | 0 | 二中附属小学 |
31 | 胡琦琛 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
32 | 胡译允 | 0 | 荷塘小学 |
33 | 文一又 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 |
|
|
|
|