2024年株洲市第七届国际象棋等级赛 7-8级组Cập nhật ngày: 17.11.2024 10:13:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu |
| |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 羊迪 | Số thứ tự | 16 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 691 | Điểm | 1 | Hạng | 32 | CLB/Tỉnh | 六0一中英文小学 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | Tên | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 16 | 32 | 胡译允 | 0 | 荷塘小学 | 3,5 | |
2 | 14 | 26 | 张珈瑞 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3,5 | |
3 | 14 | 23 | 赵梓逸 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 | 3 | |
4 | 16 | 8 | 王宣懿 | 0 | 六0一中英文小学 | 3 | |
5 | 16 | 29 | 丁子涵 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 | 1 | |
6 | 16 | 19 | 胡晓苒 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 2 | |
7 | 15 | 28 | 涂玮宸 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 | 3 | |
|
|
|
|