2024年株洲市第七届国际象棋等级赛 7-8级组Cập nhật ngày: 17.11.2024 10:13:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu |
| |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 易安然 | Số thứ tự | 11 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1000 | Điểm | 3,5 | Hạng | 18 | CLB/Tỉnh | 群弈国际象棋俱乐部 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | Tên | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 11 | 27 | 周熙轩 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 4 | |
2 | 13 | 29 | 丁子涵 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 | 1 | |
3 | 9 | 33 | 文一又 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3 | |
4 | 11 | 26 | 张珈瑞 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3,5 | |
5 | 9 | 18 | 邱星宇 | 0 | 株洲市荷塘区美的学校 | 4,5 | |
6 | 10 | 17 | 罗梓宸 | 0 | 樟树坪小学 | 2,5 | |
7 | 7 | 20 | 张展睿 | 0 | 群弈国际象棋俱乐部 | 4,5 | |
|
|
|
|