2024年株洲市第七届国际象棋等级赛 3级以上组Cập nhật ngày: 17.11.2024 10:24:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: mayunguang
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu |
| |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả7. Ván
Bàn | White | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | CLB/Tỉnh |
1 | 唐宇阳 | 群弈国际象棋俱乐部 | 5 | ½ - ½ | 5 | 易家平 | 弈棋妙想培训学校 |
2 | 徐峻河 | 群弈国际象棋俱乐部 | 5 | 1 - 0 | 4 | 肖龙润 | 金山小学 |
3 | 田馨文 | 群弈国际象棋俱乐部 | 4½ | 1 - 0 | 4 | 夏梓宸 | 群弈国际象棋俱乐部 |
4 | 殷睿琦 | 群弈国际象棋俱乐部 | 4 | 0 - 1 | 4½ | 纪弘毅 | 群弈国际象棋俱乐部 |
5 | 贺锦程 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3 | ½ - ½ | 3½ | 龙卓远 | 群弈国际象棋俱乐部 |
6 | 余璟东 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3 | 1 - 0 | 3½ | 王俊豪 | 博雅小学 |
7 | 杨靖哲 | 株洲市荷塘区美的学校 | 3 | 0 - 1 | 3 | 王靖淞 | 群弈国际象棋俱乐部 |
8 | 黄泽逸 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3 | 1 - 0 | 3 | 朱思宇 | 群弈国际象棋俱乐部 |
9 | 吴鼎 | 群弈国际象棋俱乐部 | 3 | 0 - 1 | 2½ | 刘梓逸 | 群弈国际象棋俱乐部 |
10 | 刘晨扬 | 群弈国际象棋俱乐部 | 2½ | 1 - 0 | 2 | 杨楚宸 | 荷塘小学 |
11 | 刘若言 | 金山小学 | 2 | 1 - 0 | 2 | 王梓赢 | 六0一中英文小学 |
12 | 张恩齐 | 群弈国际象棋俱乐部 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | 汤辰杰 | 株洲市芦淞区爱上棋院 |
13 | 王文钊 | 红旗路小学 | 1½ | 0 - 1 | ½ | 谌麒宇 | 群弈国际象棋俱乐部 |
14 | 颜润钊 | 群弈国际象棋俱乐部 | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
15 | 曾思涵 | 群弈国际象棋俱乐部 | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
|
|
|
|