Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. Trophies and medals for top 3 players in each category.
2. Trophies for top 3 schools/ clubs.
3. Cash Prizes for top 3 playes in the Open Category.

Southlands Annual Chess Festivals (2nd Edition)_U14

Cập nhật ngày: 09.11.2024 13:52:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1Adrian, KoechKEN0
2Amani, WanjikuKEN0
3Angelmercy, AlenaKEN0Nairobi Chess Club
4Barack, Kitheka MwengiKEN0
5Brighton, OtienoKEN0Kibera Knights A
6Caleb, Munene Kimathi MuchombaKEN0Royal Chess Club
7Clinton, OsongoKEN0Kibera Knights B
8Dylan, Kariuki NjorogeKEN0
9Emmanuel ngugu,KEN0
10Ethan, Kinyanjui KombaniKEN0
11Fidel, OchiengKEN0Shofco Chess Club
12Grace, OmbitsaKEN0Tuala Chess Club
13Isaac, Kamiru MachariaKEN0Lucky Shamir Academy
14Jesse, WeruKEN0Royal Chess Club
15Justin, Otto Gitonga MwandikiKEN0Rusinga School
16Maxwell, AnyonaKEN0Kibera Knights B
17Mercy, MutheuKEN0Kibera Knights A
18Nathaniel, Kigera MwarariKEN0Infinity Chess Club
19Peter, AnyonaKEN0Kibera Knights A
20Peter, KivusaKEN0Kibera Knights A
21Peter, MalonzaKEN0Kibera Knights A
22Prince, KaraniKEN0Tuala Chess Club
23Ramadhan, ThigaKEN0 Junel School
24Ramsey, AmimoKEN0Umoja One Primary
25Taji, MuyanzeKEN0Tuala Chess Club
26Tony, KinyanjuiKEN0Alliance High School
27Tony, Kinyanjui GakuoKEN0Alliance High School
28Trevor, Musili MuumoKEN0