SUB 2150 CAMG Cập nhật ngày: 22.11.2024 02:00:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: FADA – Comision Tecnica Argentina
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả2. Ván ngày 2024/11/11 lúc 19:30HS
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 10 | | GONZALEZ, RAUL | 1623 | 1 | ½ - ½ | 1 | | MAYO, RAUL | 2084 | 1 |
2 | 11 | | VISINSKIS, DAVID | 1623 | 1 | ½ - ½ | 1 | | PONZO, FABIAN | 2047 | 3 |
3 | 4 | | ZAFFERANO, JUAN CARLOS | 1831 | 1 | 1 - 0 | 1 | | YACOMINI, ISABELLA | 0 | 26 |
4 | 25 | | RIOS, LUCAS | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | CHOQUE, CARLOS | 1630 | 9 |
5 | 2 | | JUANCHINI, MARCOS | 2066 | ½ | ½ - ½ | ½ | | QUARTA, ALEJANDRO | 1767 | 7 |
6 | 5 | | CAPUANO, GABRIEL | 1814 | ½ | 1 - 0 | ½ | | CORTES, EMILIO | 1554 | 16 |
7 | 19 | | CZUPIAK, SANTINO | 0 | ½ | 0 - 1 | ½ | | MARTINEZ DEL VALLE, JULIAN | 1789 | 6 |
8 | 21 | | JARDIN, JOAQUIN | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | CANALICCHIO JAURECHE, DONATO | 1585 | 13 |
9 | 14 | | DIAZ, MATEO | 1583 | 0 | 0 - 1 | 0 | | GOMEZ NIETO, LEANDRO | 0 | 20 |
10 | 15 | | BUSTILLOS, HERNAN | 1578 | 0 | 0 - 1 | 0 | | MARINO MARTINEZ, TAHIEL | 0 | 22 |
11 | 17 | | BOROZDIEJ, ULISES | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | PEREYRA, ANABEL | 0 | 24 |
12 | 23 | | MARTINEZ, SOFIA | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | colatruglio, valentino | 0 | 18 |
13 | 8 | | PEREIRA, HECTOR | 1710 | 1 | ½ | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
14 | 12 | | FORGIONE, NICOLAS | 1588 | 1 | ½ | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
15 | 27 | | PALANGE, TANIA | 0 | ½ | ½ | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|