VALIDO AL ELO FIDE INSCRIPCIONES AL 11 3230-3768 SOCIOS: $5000 NO SOCIOS $7000 2 byes hasta la 4ta rondaClub Mariano Moreno- IRT Sub1800 30+30- Viernes 8, 15 y 22 19:00hs Cập nhật ngày: 21.11.2024 18:04:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: FADA – Comision Tecnica Argentina
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | AFM | Parisi, Faustino | 308105320 | FID | 1791 |
2 | | Laurel, Ezequiel | 20017901 | ARG | 1764 |
3 | | Cabrera, Hernan Francisco | 20003153 | ARG | 1750 |
4 | | Zancaner, Eduardo | 184411 | ARG | 1686 |
5 | | Healy, Santiago | 20029810 | ARG | 1658 |
6 | | Sinde, Pablo Martin | 20046154 | ARG | 1655 |
7 | | Oderigo, Eduardo | 20020090 | ARG | 1650 |
8 | | Accardo, Adrian | 20023871 | ARG | 1644 |
9 | | Saptie, Federico | 20050739 | ARG | 1628 |
10 | | Carrica, Andres | 20007701 | ARG | 1563 |
11 | | Abdel Nour, Tadeo | 20043791 | ARG | 1548 |
12 | | Posse, Mario | 20007400 | ARG | 1510 |
13 | | Gendler, Gustavo | 20035012 | ARG | 1503 |
14 | | Pinchuk, Adrian | 160393 | ARG | 1503 |
15 | | Gonzalez Guillen, Augusto Angel | 20019084 | ARG | 1297 |
16 | | Bowerman, Thiago | 20047622 | ARG | 0 |
17 | | Osores, Martin | | ARG | 0 |
18 | | Oyola, Juan Pablo | | ARG | 0 |
19 | | Rodger, German | | ARG | 0 |
20 | | Schabas, Raul | | ARG | 0 |
21 | | Toribio, Nicolas | | ARG | 0 |
|
|
|
|