Torneio que definirá os Campeões Santarenos de Xadrez Clássico (ou Xaderz Pensado) do ano de 2024 nas seguintes categorias e posições: Campeão, Vice e Terceiro Absoluto Campeão, Vice e Terceiro Sub 14 Campeão, Vice e Terceiro Sub 18Campeonato Santareno Aberto de Xadrez Clásico 60'+30"ou 90' K.O. 2024 Ban Tổ chức | Restaurante Universitário UFOPA, CXRMT e LBX |
Liên đoàn | Brazil ( BRA ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Rellyson Aguiar |
Tổng trọng tài | Rellyson Aguiar ID LBX 7230 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | STD 60'+30" (sessenta minutos com trinta segundos de bônus) ou 90' K.O. (noventa minutos nocaute) |
Địa điểm | RU UFOPA Raimundo Fona 3477, Salé - Santarém/PA |
Số ván | 6 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/11/15 đến 2024/11/17 |
Rating trung bình | 1810 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 18.11.2024 01:24:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: cxtapajos@gmail.com
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 6, Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Số ván | Đã có 41 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | ID | FideID | LĐ | Rtg | RtQT | RtQG | Phái | Loại | Nhóm |
1 | | | Jordy Pires, Rodrigues | 150003 | 150003 | BRA | 1918 | 1918 | 1918 | | | |
2 | | | Francisco Rellyson Freitas, De Aguiar | 150581 | 150581 | BRA | 1888 | 1888 | 1888 | | | |
3 | | | Marcson Luiz Oliveira Mota, Branco | 150520 | 150520 | BRA | 1829 | 1829 | 1829 | | U18 | |
4 | | | João Vítor, De Mendonça Barbosa | 609199 | 609199 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | | |
5 | | | Maria Eduarda Da Silva, Gonçalves | 612443 | 612443 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | w | U18 | |
6 | | | Jimmy Da Silva, Mastrantonio | 608336 | 608336 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | | |
7 | | | Breno Hugo Barroso, Melo | 612495 | 612495 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | U18 | |
8 | | | Marllon Falcão, Moda | 613735 | 613735 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | | |
9 | | | Iuri, Pires | 613858 | 613858 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | U18 | |
10 | | | Valfredo, Pires | 613859 | 613859 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | | |
11 | | | Yuri Queiroz, Sarrazin | 613966 | 613966 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | | U18 | |
12 | | | Manuela Araujo, Torres | 607851 | 607851 | BRA | 1800 | 1800 | 1800 | w | | |
13 | | | Rubens Soares, Da Silva Junior | 150523 | 150523 | BRA | 1791 | 1791 | 1791 | | | |
14 | | | Lucas Ferro, Reis | 150591 | 150591 | BRA | 1788 | 1788 | 1788 | | | |
15 | | | Rayana Leticia Dos Santos, Menezes | 150533 | 150533 | BRA | 1743 | 1743 | 1743 | w | U18 | |
|
|
|
|