XV Tope Amistoso Paul Morphy in Memoriam Cập nhật ngày: 28.09.2024 22:58:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: AjedrezCubano
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | CARDONA 2 | * | 4 | 2½ | 3 | 4 | 3 | 10 | 16,5 | 0 | 1538 |
2 | HABANA VIEJA | 0 | * | 3 | 2½ | 3½ | 4 | 8 | 13 | 0 | 1221 |
3 | BNJM | 1½ | 1 | * | 2½ | 3 | 4 | 6 | 12 | 0 | 1104 |
4 | ISLA 2 | 1 | 1½ | 1½ | * | 3 | 3 | 4 | 10 | 0 | 933 |
5 | ISLA 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | * | 4 | 2 | 6,5 | 0 | 605 |
6 | EIDE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | * | 0 | 2 | 0 | 179 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|
|
|
|