Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 14 | Nguyễn Minh Hải | KCQ | Khối Cơ Quan Tổng Công Ty | 6,5 | 0 | 26,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 3 | Nguyễn Ngọc Rạng | QLT | Công Ty Quản Lý Bay Miền Tr | 5,5 | 0 | 20,5 | 5 | 3 | 2 |
3 | 15 | Phạm Văn Mạnh | KCQ | Khối Cơ Quan Tổng Công Ty | 5 | 0 | 18 | 5 | 3 | 3 |
4 | 16 | Trương Quang Hiếu | KTQ | Công Ty Tnhh Kỹ Thuật Quản | 4 | 0 | 20 | 4 | 4 | 2 |
5 | 13 | Vũ Anh Dũng | QLB | Công Ty Quản Lý Bay Miền Bă | 4 | 0 | 19 | 4 | 4 | 1 |
6 | 6 | Trần Cao Tú | QLB | Công Ty Quản Lý Bay Miền Bă | 4 | 0 | 18 | 4 | 3 | 1 |
7 | 7 | Nguyễn Bá Lâm | KTQ | Công Ty Tnhh Kỹ Thuật Quản | 4 | 0 | 15 | 4 | 3 | 1 |
8 | 11 | Phạm Văn Dũng | QLN | Công Ty Quản Lý Bay Miền Na | 4 | 0 | 13 | 4 | 3 | 1 |
9 | 4 | Nguyễn Quang Việt | LKL | Trung Tâm Quản Lý Luồng Khô | 4 | 0 | 11 | 4 | 3 | 2 |
10 | 12 | Nguyễn Văn Niên | QLN | Công Ty Quản Lý Bay Miền Na | 3 | 0 | 16 | 3 | 4 | 1 |
11 | 2 | Nguyễn Văn Trị | KTH | Trung Tâm Khí Tượng Hàng Kh | 3 | 0 | 13 | 3 | 4 | 1 |
12 | 9 | Hồ Trí Dũng | QLT | Công Ty Quản Lý Bay Miền Tr | 3 | 0 | 10 | 3 | 4 | 2 |
13 | 5 | Chu Tuấn Anh | KTH | Trung Tâm Khí Tượng Hàng Kh | 3 | 0 | 10 | 3 | 3 | 1 |
14 | 1 | Nguyễn Đức Tùng | TKC | Trung Tâm Phối Hợp Tìm Kiế | 2 | 0 | 10 | 2 | 3 | 1 |
15 | 8 | Mai Văn Đạt | TBT | Trung Tâm Thông Báo Tin Tức | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 |
16 | 10 | Vy Trọng Anh | KCQ | Khối Cơ Quan Tổng Công Ty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |