Giải vô địch cờ vua Đông Anh mở rộng tháng 9 năm 2024 -Tranh cúp cờ vua Đông Anh U11,12 NamDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.09.2024 12:59:12, Ersteller/Letzter Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Startrangliste
Nr. | | Name | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi, Đặng Thanh Tùng | VIE | 0 | THCS Chi Đông - Mê Linh - Hà Nội |
2 | | Bùi, Đức Minh | VIE | 0 | Thcs Pascal-Đông Anh-Hà N� |
3 | | Chu, Sĩ Long | VIE | 0 | Thcs Ngô Quyền-Đông Anh-H |
4 | | Đào, Minh Sơn | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
5 | | Đào, Phùng Nhật Minh | VIE | 0 | tự do |
6 | | Đào, Trung Kiên | VIE | 0 | Thcs An Dương Vương-Đông |
7 | | Đỗ, Trung Đức | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
8 | | Hoàng, Anh Tú | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Đăng Đạo |
9 | | Hoàng, Gia Bảo | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
10 | | Lê, Hải Nam | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Huy Tưởng-Đ |
11 | | Lê, Trọng Quý | VIE | 0 | THCS Archimdes - Đông Anh |
12 | | Ngô, Hoàng Nam | VIE | 0 | Thcs Xuân Nộn-Đông Anh-H� |
13 | | Nguyễn, An Thành | VIE | 0 | Th, Thcs, Thpt Archimdes Đôn |
14 | | Nguyễn, Duy Đạt | VIE | 0 | CLB Fear chess |
15 | | Nguyễn, Hoàng Bách | VIE | 0 | Thcs Pascal-Đông Anh-Hà N� |
16 | | Nguyễn, Hoàng Long | VIE | 0 | THCS Pascal |
17 | | Nguyễn, Khả Gia Phúc | VIE | 0 | THCS Kim Nỗ |
18 | | Nguyễn, Khắc Hưng | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Huy Tưởng-Đ� |
19 | | Nguyễn, Kim Trung | VIE | 0 | Th, Thcs, Thpt Archimdes Đôn |
20 | | Nguyễn, Minh Nhật | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Hiệp Hòa - B� |
21 | | Nguyễn, Quang Thắng | VIE | 0 | THCS Uy Nỗ |
22 | | Nguyễn, Thành Long | VIE | 0 | Thcs Pascal-Đông Anh-Hà N� |
23 | | Nguyễn, Thanh Vịnh | VIE | 0 | THCS Nguyễn Huy Tưởng |
24 | | Nguyễn, Tiến Chức | VIE | 0 | Thcs Thanh Lâm A |
25 | | Nguyễn, Trung Kiên | VIE | 0 | Th Thị Trấn A-Đông Anh-H |
26 | | Nguyễn, Tùng Lâm | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Huy Tưởng-Đ� |
27 | | Nguyễn, Tùng Nam | VIE | 0 | THCS Nguyễn Huy Tưởng |
28 | | Nguyễn, Vũ Hoàng | VIE | 0 | Thcs Archimedes |
29 | | Tô, Gia Huy | VIE | 0 | Thcs Gia Thụy-Long Biên-Hà |
30 | | Trịnh, Quốc Cường | VIE | 0 | Thcs Thị Trấn Đông Anh-� |
31 | | Trương, Tiến Minh | VIE | 0 | TH Đại Kim - Hoàng Mai |
32 | | bye 1, | VIE | 0 | |
|
|
|
|