Game | Bảng xếp cặp | KQ | dbkey | Rd | Giải | PGN | GameID |
Show | Pham, Chuong (1997) - Banh, Gia Huy (1988) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 4552167 |
Show | Tran, Minh Thang (1996) - Pham, Tran Gia Phuc (1986) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 c5 2. b3 Nc6 3. Bb2 Nf6 | 4552168 |
Show | Tran, Tuan Minh (2000) - Le, Huu Thai (1992) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 a6 4. | 4552169 |
Show | Dang, Hoang Son (1998) - Tran, Manh Tien (1995) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4552170 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1999) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1969) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 4552171 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1970) - Nguyen, Duc Viet (1965) | 0-1 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4552172 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1990) - Vo, Huynh Thien (1977) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4552173 |
Show | Pham, Xuan Dat (1994) - Dang, Anh Minh (1989) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4552174 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1968) - Dinh, Nho Kiet (1983) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4552175 |
Show | Doan, Van Duc (1971) - Do, An Hoa (1976) | 0-1 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 4552176 |
Show | Bui, Duc Huy (1984) - Tran, Quoc Phu (1981) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6 4 | 4552177 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1979) - Nguyen, Khuong Duy (1982) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 4552178 |
Show | Nguyen, Tran Duy Anh (1975) - Nguyen, Truong An Khang (1972) | ½-½ | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4552179 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1973) - Nguyen, Nam Kiet (1978) | 0-1 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4552180 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1985) - Tran, Duc Tu (1987) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4552181 |
Show | Bao, Quang (1993) - Ho, Phuoc Trung (1967) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4552182 |
Show | Luong, Duy Loc (1980) - Nguyen, Van Nhat Linh (1963) | 1-0 | 707083 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 4552183 |